
Kem bôi da Soslac G3
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Kem bôi da Soslac G3 với thành phần là Betamethason dipropionat , Gentamycin , Clotrimazol - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Ampharco (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-27782-17, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Dạng kem Kem bôi da Soslac G3, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Kem bôi da Soslac G3
Kem bôi da Soslac G3 là thuốc gì?
Soslac G3 là kem bôi ngoài da phối hợp, được chỉ định điều trị viêm da có đáp ứng với corticoid khi có biến chứng nhiễm trùng thứ phát, bệnh da dị ứng (eczema, viêm da, vết trầy, hăm), và nấm da, lang ben.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethason dipropionat | 9.6mg |
Gentamycin | 15mg |
Clotrimazol | 150mg |
Chỉ định
- Điều trị viêm da có đáp ứng với corticoid khi có biến chứng nhiễm trùng thứ phát.
- Điều trị bệnh da dị ứng (eczema, viêm da, vết trầy, hăm).
- Điều trị nấm da, lang ben.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Vùng da trầy xước, có vết thương hở hoặc bị loét.
- Người bị Eczema tai ngoài kèm thủng màng nhĩ.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp, được phân loại theo tần suất:
Thường gặp:
- Ngứa vùng da bôi thuốc
- Khô da
- Nóng
- Ban đỏ
Ít gặp:
- Viêm nang lông
- Teo da
- Viêm da bội nhiễm
- Rậm lông
- Mụn
- Giảm sắc tố
Hiếm gặp:
- Giảm sắc hồng cầu
- Kích ứng
- Bệnh vảy cá
Lưu ý: Có thể gặp các dấu hiệu khác. Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Khi dùng chung với các thuốc như Heparin, Clindamycin, Cloramphenicol, Actinomycin, Acetylcystein, Sulfafurazol, Sulfacetamid,... có thể bị giảm hiệu quả điều trị do chúng làm giảm hoạt tính của Gentamycin.
Dược lực học
- Gentamycin: Kháng sinh nhóm aminoglycosid, liên kết với tiểu đơn vị 30S ribosome vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein và gây chết vi khuẩn.
- Betamethason dipropionat: Corticosteroid tổng hợp, có tác dụng chống viêm và chống dị ứng mạnh.
- Clotrimazole: Ức chế tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm, ngăn cản sự phát triển của nấm.
Dược động học
Thuốc dùng ngoài da, chưa có báo cáo về dược động học.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Thoa một lớp mỏng lên vùng bị tổn thương, ngày 2 lần, cho đến khi lành hẳn. Ngưng dùng nếu có triệu chứng mẫn cảm hoặc ngứa. Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng:
- Vệ sinh sạch vùng da bệnh trước khi dùng.
- Lấy một lượng kem vừa đủ thoa một lớp mỏng lên vùng da cần điều trị.
- Massage nhẹ nhàng.
- Rửa tay sạch sau khi dùng.
- Tránh để thuốc dính lên mắt, mũi, miệng.
- Bôi vào sáng hoặc tối.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Giữ vùng da bệnh thông thoáng.
- Tránh mặc quần áo bó sát hoặc băng kín.
- Không dùng khi thấy thể chất kem bất thường.
- Giữ vùng da bệnh sạch sẽ.
- Chưa có nghiên cứu cụ thể về tác động của thuốc trên thai nhi hoặc trẻ nhỏ. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về hậu quả do dùng thuốc quá liều. Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần
Betamethason dipropionat: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng mạnh. Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Gentamycin: Thuộc nhóm kháng sinh aminoglycoside, có phổ tác dụng rộng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Dùng quá liều hoặc kéo dài có thể gây độc thận và thần kinh.
Clotrimazole: Thuộc nhóm thuốc chống nấm imidazole, tác dụng ức chế tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Ampharco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Betamethason dipropionat Gentamycin |
Quy cách đóng gói | Hộp |
Dạng bào chế | Dạng kem |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |