Gentamycin - Thông tin về Gentamycin
Mô tả Tag
Gentamicin: Thông tin chi tiết về thuốc
Gentamicin là một loại kháng sinh quan trọng được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy.
Tên thuốc gốc (hoạt chất):
Gentamicin
Loại thuốc:
Kháng sinh nhóm Aminoglycosid.
Dạng thuốc và hàm lượng:
Dạng thuốc | Hàm lượng |
---|---|
Dung dịch tiêm | 5 mg/ml; 10 mg/ml; 40 mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền | 1 mg/ml (80ml); 3 mg/ml (80ml, 120ml); 0,4 mg/ml (40 mg); 0,6 mg/ml (60 mg); 0,8 mg/ml (40 mg, 80 mg) |
Thuốc bôi | 1mg/g; 3mg/g |
Thuốc nhỏ mắt | 3mg/ml; 5mg/ml |
Chỉ định:
Gentamicin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau, tùy thuộc vào đường dùng:
Gentamicin đường tiêm:
- Nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn sơ sinh
- Nhiễm khuẩn huyết
- Nhiễm khuẩn nặng trên hệ thần kinh trung ương (như viêm màng não)
- Nhiễm khuẩn đường mật và đường tiết niệu nặng
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (bao gồm viêm phúc mạc)
- Nhiễm khuẩn da, xương, khớp và mô mềm (bao gồm cả bỏng)
- Nhiễm khuẩn mắt
- Viêm tuyến tiền liệt
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật (ví dụ: phẫu thuật thay khớp).
Lưu ý: Gentamicin đường tiêm không được chỉ định làm thuốc đầu tay cho các trường hợp nhiễm khuẩn có biến chứng trừ khi vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm và không thể sử dụng các kháng sinh ít độc tính hơn.
Gentamicin nhỏ mắt/tai:
- Điều trị nhiễm trùng mắt và tai do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm: viêm giác mạc, viêm kết mạc, viêm giác-kết mạc, viêm mí mắt, viêm túi lệ, viêm tuyến Meibomius cấp, viêm tai ngoài.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn tai.
Gentamicin thường được sử dụng kết hợp với các kháng sinh khác trong một số trường hợp nhiễm khuẩn, ví dụ như:
- Kết hợp với beta-lactam khi chưa xác định được tác nhân gây bệnh.
- Kết hợp với Metronidazol khi nghi ngờ nhiễm khuẩn kỵ khí.
- Kết hợp với Ampicilin, Penicilin G, Oxacillin, Vancomycin để điều trị viêm màng trong tim.
- Kết hợp với Clindamycin, Metronidazol, Piperacillin/Tazobactam, Ampicillin/Sulbactam để điều trị nhiễm khuẩn ổ bụng nặng.
- Kết hợp với Ampicillin, Ceftazidime, Cefotaxime, Vancomycin để điều trị viêm màng não và nhiễm khuẩn thần kinh trung ương.
Dược lực học:
Gentamicin là một aminoglycosid có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, gây sai lệch quá trình tổng hợp protein và dẫn đến cái chết của vi khuẩn. Tác dụng phụ thuộc vào nồng độ và có tác dụng hậu kháng sinh.
Gentamicin có phổ tác dụng rộng trên nhiều vi khuẩn Gram âm (như E. coli, Proteus, Pseudomonas aeruginosa, Klebsiella, Enterobacter, Serratia) và một số vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus aureus, Listeria monocytogenes). Tuy nhiên, nó không hiệu quả đối với vi khuẩn kỵ khí, nhiều chủng Enterococci và Streptococci.
Động lực học:
Hấp thu:
Hấp thu kém qua đường tiêu hóa, do đó chỉ được sử dụng đường tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp, bôi ngoài da hoặc nhỏ mắt/tai.
Phân bố:
Ít gắn kết với protein huyết tương (0-30%). Phân bố chủ yếu vào dịch ngoại bào. Ít phân bố vào gan, mật và mắt. Lượng thuốc đi qua hàng rào máu não thấp, trừ khi màng não bị viêm. Vượt qua được hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ.
Chuyển hóa:
Không bị chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ:
Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Nửa đời thải trừ phụ thuộc vào chức năng thận, kéo dài ở người suy thận và trẻ sơ sinh.
Chống chỉ định:
- Tuyệt đối: Dị ứng với Gentamicin hoặc các aminoglycosid khác; Gentamicin nhỏ tai khi có thủng màng nhĩ.
- Tương đối: Suy thận, bệnh nhược cơ, hội chứng Parkinson, phụ nữ có thai và cho con bú (cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ).
Liều lượng & cách dùng:
Liều lượng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác, chức năng thận và các yếu tố khác. Thông thường:
- Người lớn (chức năng thận bình thường): 3 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
- Trẻ em (chức năng thận bình thường): 3 mg/kg/ngày, chia 3 lần.
Cách dùng: Tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch, bôi ngoài da, nhỏ mắt/tai.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào liều lượng và thời gian sử dụng. Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhất là:
- Nhiễm độc tai: Không hồi phục, ảnh hưởng đến thính lực và tiền đình (chóng mặt, mất thăng bằng).
- Nhiễm độc thận: Có thể hồi phục, từ nhẹ đến suy thận cấp.
- Ức chế dẫn truyền thần kinh cơ: Suy hô hấp, liệt cơ.
Các tác dụng phụ khác ít gặp hơn bao gồm: hạ kali máu, hạ calci máu, hạ magie máu, buồn nôn, nôn, viêm dạ dày, tăng men gan, phát ban da, đau cơ.
Lưu ý:
- Aminoglycosid (bao gồm Gentamicin) có thể gây độc thận và tai, đặc biệt ở người cao tuổi và người suy thận. Cần theo dõi chức năng thận và thính lực thường xuyên, nhất là khi dùng liều cao hoặc điều trị kéo dài.
- Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh nhược cơ, bệnh Parkinson, hoặc yếu cơ.
- Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Không dùng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có tác dụng phụ như chóng mặt.
Quá liều và xử trí:
Quá liều có thể gây độc thận và thần kinh. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị hỗ trợ bao gồm thẩm tách máu/thẩm phân phúc mạc để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể. Điều trị triệu chứng khác có thể cần thiết để xử lý suy hô hấp, liệt cơ, rối loạn điện giải.
Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.