Mô tả Tag

Piracetam: Thông tin thuốc

Tên thuốc gốc (hoạt chất): Piracetam

Loại thuốc: Thuốc nootropic (cải thiện chức năng nhận thức và chuyển hóa tế bào thần kinh).

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Viên nén: 800 mg Piracetam
  • Viên nang: 400 mg Piracetam
  • Lọ: 250 g/125 ml (dung dịch)
  • Ống tiêm: 1,2 g/6 ml, 1 g/5 ml; 3 g/ml

Chỉ định

Piracetam được sử dụng để điều trị triệu chứng của một số bệnh lý, bao gồm:

  1. Chóng mặt
  2. Suy giảm trí nhớ, khó tập trung, giảm tỉnh táo, thay đổi tâm trạng, rối loạn hành vi, thiếu quan tâm đến bản thân, sa sút trí tuệ do nhồi máu não đa ổ ở người cao tuổi.
  3. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp (như một phần của liệu pháp hỗ trợ)
  4. Nghiện rượu (như một phần của liệu pháp hỗ trợ)
  5. Bệnh thiếu máu hồng cầu liềm
  6. Hỗ trợ điều trị chứng khó đọc ở trẻ em
  7. Hỗ trợ điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng Piracetam cần được chỉ định bởi bác sĩ.

Dược lực học

Piracetam, một dẫn xuất của acid gamma-aminobutyric (GABA), được coi là một chất nootropic. Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó được cho là tác động lên một số chất dẫn truyền thần kinh như Acetylcholine, Noradrenaline và Dopamine. Các tác động này có thể cải thiện môi trường chuyển hóa trong não, giúp tế bào thần kinh hoạt động hiệu quả hơn.

Cụ thể, Piracetam:

  • Tăng cường sử dụng glucose bởi não, không phụ thuộc vào lượng oxy.
  • Tăng cường quá trình phục hồi sau tổn thương thiếu oxy.
  • Tăng sản sinh ATP trong não.
  • Có thể tăng giải phóng Acetylcholine và Dopamine, góp phần vào quá trình ghi nhớ.
  • Ở liều cao, có thể làm giảm độ nhớt máu và khả năng kết tụ tiểu cầu.

Động lực học

Hấp thu:

Piracetam được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đạt gần 100%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 30 phút uống liều 2g. Hấp thu không thay đổi khi dùng lâu dài.

Phân bố:

Thể tích phân bố khoảng 0.6 lít/kg. Piracetam phân bố rộng rãi trong các mô, qua được hàng rào máu não, nhau thai và màng lọc thận. Nồng độ cao nhất được tìm thấy ở vỏ não, tiểu não và nhân nền. Thuốc không gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa:

Quá trình chuyển hóa chính của Piracetam vẫn chưa được làm rõ.

Thải trừ:

Thời gian bán thải trong huyết tương là 4-5 giờ, trong dịch não tủy là 6-8 giờ. Thuốc được thải trừ qua thận chủ yếu ở dạng không chuyển hóa. Ở người suy thận, thời gian bán thải kéo dài đáng kể.

Độc tính và Tương tác thuốc

Tương tác thuốc:

Khả năng tương tác thuốc gây thay đổi dược động học của Piracetam là thấp. Tuy nhiên, một số tương tác đã được báo cáo, ví dụ:

  • Tương tác với thuốc bổ sung tuyến giáp có thể gây lú lẫn, kích thích và rối loạn giấc ngủ.
  • Có thể làm tăng thời gian prothrombin ở bệnh nhân đang sử dụng Warfarin.

Chống chỉ định:

  • Suy thận nặng (Clcr < 20 ml/phút)
  • Bệnh múa giật Huntington
  • Suy gan nặng
  • Xuất huyết não

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

Liều dùng Piracetam thay đổi tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Người lớn: Liều thông thường từ 30-160 mg/kg/ngày, chia làm 2-4 lần. Liều cao hơn có thể được chỉ định trong một số trường hợp cụ thể. Liều dùng trong điều trị dài hạn cần được điều chỉnh dựa trên chức năng thận.

Trẻ em: Chưa có dữ liệu về liều lượng khuyến cáo cho trẻ em.

Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin. Xem bảng dưới đây:

Độ thanh thải Creatinin (Clcr) (ml/phút) Liều dùng
50 - 79 2/3 liều bình thường, chia 2-3 lần/ngày
30 - 49 1/3 liều bình thường, chia 2 lần/ngày
20 - 29 1/6 liều bình thường, 1 lần/ngày
< 20 Không sử dụng

Bệnh nhân suy gan: Thông thường không cần điều chỉnh liều.

Cách dùng:

Thuốc có thể được dùng đường uống hoặc tiêm. Nếu dùng đường uống, nên uống với một cốc nước.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Mệt mỏi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, trướng bụng, bồn chồn, dễ bị kích động, đau đầu, mất ngủ, buồn ngủ.
Ít gặp Chóng mặt, tăng cân, suy nhược, run, tăng ham muốn tình dục, căng thẳng, tăng vận động, trầm cảm, rối loạn đông máu hoặc xuất huyết nặng, viêm da, ngứa, mày đay.
Hiếm gặp/Không xác định tần suất Rối loạn đông máu, kích động, lo lắng, nhầm lẫn, ảo giác, mất điều hòa, suy giảm thăng bằng, chứng động kinh trầm trọng hơn, nhức đầu, mất ngủ, suy nhược.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.

Lưu ý

  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận: Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên.
  • Tránh ngừng thuốc đột ngột ở bệnh nhân giật rung cơ.
  • Thận trọng ở bệnh nhân loét dạ dày, tiền sử đột quỵ xuất huyết, hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng Piracetam.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng do thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.

Quá liều

Piracetam có độc tính thấp. Quá liều thường không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Trong trường hợp quá liều, cần rửa dạ dày hoặc gây nôn. Chạy thận nhân tạo có thể được sử dụng để loại bỏ thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.