Magnesium hydroxide - Thông tin về Magnesium hydroxide

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Magnesium Hydroxide
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Magnesium hydroxide (Magnesi hydroxyd)
Loại thuốc: Kháng acid; nhuận tràng.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Hỗn dịch: 40 mg/ml, 800 mg/ml, 1,2 g/ml
- Viên nén: 300 mg, 600 mg
Chỉ định:
- Giảm các triệu chứng đầy hơi, ợ chua, khó tiêu.
- Thuốc nhuận tràng để giảm táo bón thường xuyên.
Dược lực học
Magnesium hydroxide được sử dụng làm thuốc kháng acid (antacid) dịch vị, thuốc nhuận tràng và bổ sung magnesi khi cơ thể thiếu hụt. Magnesi là cation nhiều thứ hai trong nội tế bào, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ thể. Tác dụng kháng acid phụ thuộc vào tốc độ hòa tan của dạng bào chế, phản ứng với acid, tác dụng sinh lý của cation, độ hòa tan trong nước, và sự có mặt hay không có thức ăn trong dạ dày. Magnesium hydroxide ít hòa tan trong nước. Do độ hòa tan thấp, lượng magnesium hydroxide hòa tan sẽ phân ly hoàn toàn, hoạt động như một chất kiềm mạnh. Hấp thu chậm giúp kéo dài tác dụng trung hòa acid dịch vị. Sự hiện diện của thức ăn trong dạ dày làm tăng pH dịch vị lên khoảng 5 trong vòng 1 giờ, kéo dài tác dụng trung hòa acid khoảng 2 giờ (pH > 4 ức chế hoạt tính pepsin). Tính kiềm hóa tăng nhu động dạ dày thông qua tác dụng của gastrin. Muối magnesi tăng áp lực thẩm thấu trong ruột, kích thích giải phóng cholecystokinin, ngăn ruột hấp thu nước và điện giải, kích thích nhu động ruột. Do tác dụng này, muối magnesi thường được phối hợp với muối nhôm trong thuốc kháng acid để điều chỉnh nhu động ruột, giảm táo bón do cation nhôm gây ra.
Động học
Hấp thu:
Thuốc bắt đầu tác dụng ngay khi đói, kéo dài khoảng 30 ± 10 phút. Nếu uống cùng hoặc sau ăn 1 giờ, tác dụng kéo dài 1-3 giờ. Khoảng 30% magnesi được hấp thu. Magnesi ít hòa tan, hấp thu kém hơn natri bicarbonate, giảm nguy cơ nhiễm kiềm. Ở người thận bình thường, tích lũy ít magnesi không ảnh hưởng. Tuy nhiên, cần thận trọng ở người suy thận (có thể gây tăng magnesi huyết).
Phân bố, Chuyển hóa:
Không có thông tin.
Thải trừ:
Magnesi đào thải qua thận ở người thận bình thường. Phần không hấp thu thải qua phân.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác: Để giảm thiểu tương tác, nên cách nhau 2-3 giờ giữa các lần dùng thuốc. Muối magnesi làm giảm hấp thu của nhiều thuốc, bao gồm:
Nhóm thuốc | Ví dụ |
---|---|
Thuốc ức chế men chuyển | Captopril, enalapril, fosinapril |
Kháng sinh và kháng nấm | Azithromycin, cefaclor, cefpodoxime, isoniazid, itraconazole, nitrofurantoin, rifampicin, tetracyclines, ketoconazole, quinolone |
Thuốc kháng virus | Atazanavir, fosamprenavir, tipranavir |
Thuốc kháng histamine | Fexofenadine |
Bisphosphonates, corticosteroid | Deflazacort |
Khác | Digoxin, dipyridamole, diflunisal, gabapentin, phenytoin, lansoprazole, evothyroxine, mycophenolate, sắt, rosuvastatin, sulpiride, phenothiazines, chloroquine, hydrochloroquine, proguanil, penicillamine |
Sử dụng đồng thời với natri polystyrene sulfonate có thể gây nhiễm kiềm chuyển hóa. Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu acid mật. Kiềm hóa nước tiểu do magnesium hydroxide có thể thay đổi bài tiết một số thuốc (ví dụ: tăng bài tiết salicylate). Magnesium hydroxide có thể làm tăng hoặc giảm hấp thu các thuốc khác do thay đổi thời gian lưu lại trong ống tiêu hóa hoặc gắn kết với chúng. Có thể làm giảm tác dụng của tetracycline, digoxin, indomethacin, hoặc muối sắt. Có thể làm tăng tác dụng của amphetamine và quinidine (do giảm thải trừ).
Tương kỵ thuốc: Magnesium hydroxide có tính kiềm nên có những tương kỵ của phản ứng kiềm.
Chống chỉ định
- Suy thận nặng (nguy cơ tăng magnesi huyết)
- Mẫn cảm với muối magnesi
- Trẻ nhỏ (nguy cơ tăng magnesi huyết, đặc biệt ở trẻ mất nước hoặc suy thận)
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng:
Người lớn:
- Kháng acid: 300-600 mg/ngày
- Tác dụng tẩy nhẹ: 2-4 g
- Táo bón: 25-50 ml (5-10 thìa 5ml) trong cốc nước trước khi ngủ
Trẻ em:
- ≥ 12 tuổi: Giống người lớn
- < 12 tuổi: Không khuyến cáo
Người suy thận: Cần điều chỉnh liều, nhưng chưa có hướng dẫn cụ thể. Khuyến cáo thận trọng.
Cách dùng:
Dùng đường uống, nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt. Liều dùng cho bệnh loét dạ dày tá tràng tùy thuộc vào kinh nghiệm và tình trạng bệnh. Liều dùng và thời điểm dùng thuốc khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh (ví dụ: loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản, chảy máu dạ dày). Để giảm nguy cơ hít phải acid dạ dày trong gây mê, dùng trước 30 phút.
Ở liều chống acid, thuốc chỉ có tác dụng tẩy nhẹ.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Miệng đắng chát, tiêu chảy (quá liều)
- Ít gặp: Nôn hoặc buồn nôn; cứng bụng
- Hiếm gặp: Tăng magnesi huyết (dùng kéo dài ở người suy thận)
- Không xác định tần suất: Đau bụng, tiêu chảy (phụ thuộc liều)
Lưu ý
Lưu ý chung: Thường gây nhuận tràng, hiếm khi dùng đơn trị. Dùng liều nhắc lại gây tiêu chảy, mất cân bằng dịch và điện giải. Không dùng kéo dài quá 2 tuần nếu không có chỉ định bác sĩ. Cần theo dõi điện giải và chức năng thận khi dùng >50 mEq magnesi mỗi ngày. Không dùng cho người suy thận nặng (nguy cơ tăng magnesi huyết).
Phụ nữ có thai: Nhìn chung an toàn nếu không dùng lâu dài và liều cao. Có báo cáo về phản ứng có hại như tăng hoặc giảm magnesi huyết, tăng phản xạ gân ở thai nhi và trẻ sơ sinh khi dùng lâu dài và liều cao.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có báo cáo phản ứng có hại. Thuốc thải trừ qua sữa mẹ nhưng không đủ gây hại cho trẻ.
Lái xe và vận hành máy móc: Không có báo cáo.
Quá liều
Quá liều và độc tính: Quá liều magnesi hiếm khi gây tăng magnesi huyết, triệu chứng bao gồm đỏ da, khát nước, ức chế hô hấp, loạn nhịp tim, hôn mê và ngừng tim.
Xử trí quá liều: Truyền tĩnh mạch calci gluconate 10% (10-20ml) để chống ức chế hô hấp hoặc tim. Nếu chức năng thận bình thường, truyền đủ nước để đào thải magnesi. Lọc máu có thể cần thiết ở người suy thận hoặc tăng magnesi huyết nặng.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.