
Hỗn dịch Zantagel Susp
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Hỗn dịch Zantagel Susp - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu JS PHARM. Thuốc Hỗn dịch Zantagel Susp có hoạt chất chính là Oxethazaine, Nhôm hydroxyd, Magnesium hydroxide , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-20452-17. Thuốc được sản xuất tại Hàn Quốc, tồn tại ở dạng Hỗn dịch. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 20 Gói x 10ml
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08
Mô tả sản phẩm
Hỗn dịch Zantagel Susp
Hỗn dịch Zantagel Susp là thuốc gì?
Zantagel Susp là thuốc điều trị các vấn đề về dạ dày, giúp giảm đau cấp tính và mãn tính, viêm dạ dày, loét tá tràng, viêm thực quản và đau bụng khó tiêu, đặc biệt trong quá trình xạ trị.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Oxethazaine | 20mg |
Nhôm hydroxyd | 582mg |
Magnesi hydroxyd | 196mg |
Chỉ định
- Đau cấp tính và mãn tính
- Viêm dạ dày
- Loét tá tràng
- Viêm thực quản
- Đau bụng khó tiêu (trong quá trình xạ trị)
Chống chỉ định
- Quá mẫn với các thành phần của thuốc.
- Đang sử dụng kháng sinh tetracyclin.
- Bệnh nhân có triệu chứng viêm ruột thừa (vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ rò hoặc thoát vị do tác dụng phụ táo bón hoặc tiêu chảy).
- Bệnh nhân bị giảm phosphat máu (vì muối nhôm tăng giữ phosphat).
- Bệnh nhân suy thận nặng (vì thuốc làm tăng nguy cơ tăng magnesi).
- Trẻ nhỏ dưới 6 tuổi (vì nguy cơ nhiễm độc nhôm hoặc tăng magnesi huyết, đặc biệt ở trẻ mất nước hoặc suy thận).
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Không rõ tần suất:
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón.
- Phản ứng quá mẫn: Phát ban da, viêm lưỡi.
Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
- Sử dụng chung với tetracyclin, muối sắt, isoniazid, ethambutol có thể làm giảm hấp thu thuốc.
- Nếu nước tiểu bị kiềm hóa sau khi dùng các thuốc kháng acid, có thể làm tăng nồng độ quinidin trong máu và dẫn đến ngộ độc.
Dược lực học
Oxethazaine: Có tác dụng giảm co thắt trên cơ trơn bằng cách đối kháng với tác dụng của serotonin.
Nhôm hydroxyd: Tăng pH dịch dạ dày, ức chế tác dụng tiêu protid của pepsin. Thường dùng phối hợp với magnesi hydroxyd để giảm táo bón.
Magnesi hydroxyd: Trung hòa acid dạ dày, tăng pH dạ dày, giảm triệu chứng tăng acid và tác dụng của pepsin. Có tác dụng nhuận tràng.
Dược động học
Oxethazaine: Chuyển hóa rất nhanh và mạnh, thời gian bán thải ngắn. Ít được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Nhôm hydroxyd: Tan chậm trong dạ dày, phản ứng với acid tạo thành nhôm clorid và nước. Ở ruột non, chuyển thành muối nhôm kiềm không tan, kém hấp thu. Thải trừ qua phân.
Magnesi hydroxyd: Phản ứng với acid tạo thành magnesi clorid và nước. Khoảng 15-30% được hấp thu và thải trừ qua nước tiểu. Phần còn lại hấp thu không đáng kể.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: Uống 1/2 - 1 gói, ngày 3-4 lần, 15 phút trước khi ăn hoặc trước khi đi ngủ.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
Liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng với người suy tim sung huyết, phù, xơ gan, chế độ ăn ít natri và người mới bị chảy máu đường tiêu hóa.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, lơ mơ.
Xử lý quá liều
Có thể gây tiêu chảy. Điều trị hỗ trợ và giảm triệu chứng.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần
Oxethazaine: Thuốc giảm đau tại chỗ, tác dụng giảm đau nhanh chóng và hiệu quả trong điều trị các vấn đề về tiêu hóa.
Nhôm hydroxyd & Magnesi hydroxyd: Thuốc kháng acid, giúp trung hòa acid trong dạ dày, làm giảm các triệu chứng như ợ nóng, đau dạ dày.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | JS PHARM |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Magnesium hydroxide |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 Gói x 10ml |
Dạng bào chế | Hỗn dịch |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thuốc kê đơn | Có |