
Gel bôi T3 Mycin
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Gel bôi T3 Mycin được sản xuất tại Malaysia là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Clindamycin , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Hoe Pharmaceuticals đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-13182-11) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Dạng kem và được đóng thành Tuýp
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:46
Mô tả sản phẩm
Gel bôi T3 Mycin
Gel bôi T3 Mycin là thuốc gì?
Gel bôi T3 Mycin là thuốc kháng sinh tại chỗ thuộc nhóm lincosamid, được sử dụng chủ yếu để điều trị mụn trứng cá.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clindamycin | 1% |
Chỉ định:
- Điều trị mụn trứng cá thông thường, đặc biệt các trường hợp mụn trứng cá có mủ hoặc kèm viêm.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Lincomycin, Propylene Glycol và Clindamycin.
- Tiền sử viêm mật, viêm loét kết tràng, hoặc tiền sử viêm kết tràng giả mạc do dùng kháng sinh.
Tác dụng phụ:
- Tiêu chảy
- Đi tiểu ra máu
- Viêm kết tràng (kể cả viêm kết tràng giả mạc)
- Viêm da do tiếp xúc
- Kích ứng (ví dụ như ban đỏ, bong da, cảm giác bỏng rát)
- Nhờn da
- Khô da
- Viêm nang lông do vi khuẩn gram âm
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc:
- Clindamycin có đặc tính ức chế thần kinh cơ do đó có thể làm tăng tác dụng của các thuốc ức chế thần kinh khác. Nên thận trọng khi dùng thuốc cho những bệnh nhân đang dùng các thuốc ức chế thần kinh.
- In vitro cho thấy Clindamycin có tác động đối kháng với Erythromycin, vì vậy không nên dùng đồng thời 2 thuốc này.
Dược lực học:
Clindamycin phosphat, một kháng sinh nhóm lincosamid, là dẫn chất gắn chlor của lincomysin được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí nặng. Mặc dù clindamycin phosphat không có hoạt tính in vitro nhưng quá trình thủy phân in vivo giúp chuyển clindamycin phosphat thành clindamycin có hoạt tính kháng khuẩn. Clindamycin có hoạt tính kháng khuẩn in vivo trên Propionibacterium acnes phân lập, tác dụng này làm cho thuốc có hiệu quả điều trị mụn. Clindamycin ức chế Propionibacterium acnes trong tất cả các thử nghiệm nuôi cấy in vitro (trị số MIC là 0.4µg/ml). Sau khi bôi clindamycin, tỷ lệ acid tự do trên bề mặt da giảm từ khoảng 14% xuống còn 2%.
Dược động học:
Clindamycin được chuyển hóa chủ yếu tại gan. Khoảng 10% liều sử dụng được đào thải qua nước tiểu dưới dạng còn hoạt tính và các chất chuyển hóa, khoảng 4% đào thải qua phân, phần còn lại đào thải dưới dạng các chất chuyển hóa không còn hoạt tính. Quá trình thải trừ thuốc diễn ra chậm và kéo dài tới vài ngày.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Bôi ngoài da.
Liều dùng: Thoa một lớp T3 mycin gel mỏng lên vùng da bệnh, hai lần mỗi ngày. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Nên kê toa Clindamycin phosphate thận trọng cho những bệnh nhân bị quá mẫn.
- Clindamycin dùng ngoài được hấp thu qua bề mặt của da.
- Đã có báo cáo về tiêu chảy, đi tiêu ra máu và viêm kết tràng (kể cả viêm kết tràng giả mạc) khi dùng Clindamycin toàn thân và tại chỗ.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Độ an toàn của thuốc trên phụ nữ mang thai chưa được chứng minh. Chưa rõ clindamycin có được tiết vào sữa mẹ sau khi sử dụng gel T3 Mycin hay không. Tuy nhiên, khi sử dụng theo đường uống và tiêm, đã ghi nhận clindamycin được tiết vào sữa mẹ. Theo nguyên tắc chung, do nhiều thuốc được tiết vào sữa mẹ nên phụ nữ cho con bú không nên sử dụng gel T3 Mycin.
Xử lý quá liều:
Đã có báo cáo về viêm kết tràng giả mạc. Trường hợp nhẹ thường đáp ứng với việc ngưng dùng thuốc đơn thuần. Trường hợp trung bình đến nặng, nên cân nhắc việc điều trị bằng cách bổ sung nước, chất điện giải, protein cho bệnh nhân, và điều trị bằng một loại kháng sinh có hiệu quả lâm sàng đối với viêm kết tràng do Clostridium difficile.
Quên liều:
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản: Giữ thuốc trong hộp kín, tránh ánh sáng mạnh. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
Thông tin về Clindamycin:
Clindamycin là một kháng sinh nhóm lincosamid, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng rộng, hoạt động trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Clindamycin được sử dụng để điều trị một loạt các nhiễm trùng, bao gồm cả nhiễm trùng da và mô mềm.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Hoe Pharmaceuticals |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Clindamycin |
Quy cách đóng gói | Tuýp |
Dạng bào chế | Dạng kem |
Xuất xứ | Malaysia |
Thuốc kê đơn | Có |