
Dung dịch uống Sandimmun Neoral 100mg/ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Dung dịch uống Sandimmun Neoral 100mg/ml với dạng bào chế Dung dịch đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-18753-15. Thuốc được đóng gói thành Hộp x 50ml tại Pháp. Ciclosporin là hoạt chất chính có trong Dung dịch uống Sandimmun Neoral 100mg/ml. Thương hiệu của thuốc Dung dịch uống Sandimmun Neoral 100mg/ml chính là Novartis
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:36
Mô tả sản phẩm
Dung dịch uống Sandimmun Neoral 100mg/ml
Dung dịch uống Sandimmun Neoral 100mg/ml là thuốc gì?
Sandimmun Neoral 100mg/ml là một dung dịch uống chứa hoạt chất Ciclosporin, thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch. Thuốc được sử dụng chủ yếu trong ghép tạng để ngăn ngừa thải ghép và trong điều trị một số bệnh tự miễn.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ciclosporin | 100mg/ml |
Chỉ định:
- Ghép tạng: Ngăn ngừa thải ghép sau ghép thận, gan, tim, phổi, tim-phổi hoặc tụy tạng. Điều trị thải ghép ở bệnh nhân đã dùng thuốc ức chế miễn dịch khác.
- Ghép tủy xương: Ngăn ngừa thải ghép và bệnh ghép chống lại vật chủ (GVHD).
- Viêm màng bồ đào nội sinh: Điều trị viêm màng bồ đào trung gian hoặc sau, đe dọa thị lực, có nguồn gốc không nhiễm khuẩn ở bệnh nhân điều trị thông thường thất bại hoặc có tác dụng phụ không thể chấp nhận.
- Hội chứng thận hư: Hội chứng thận hư phụ thuộc steroid và kháng steroid ở người lớn và trẻ em.
- Viêm khớp dạng thấp: Điều trị viêm khớp dạng thấp nghiêm trọng, đang hoạt động.
- Bệnh vảy nến: Điều trị bệnh vảy nến nghiêm trọng khi điều trị thông thường không còn thích hợp.
- Viêm da cơ địa: Điều trị viêm da cơ địa nghiêm trọng cần điều trị toàn thân.
Chống chỉ định:
Quá mẫn với ciclosporin hoặc bất kỳ tá dược nào của Sandimmun Neoral.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm suy thận, run, rậm lông, tăng huyết áp, tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn và nôn. Nhiều tác dụng phụ phụ thuộc liều và thuyên giảm khi giảm liều. Xem chi tiết trong phần "Bảng tóm tắt các phản ứng phụ của thuốc từ các thử nghiệm lâm sàng" và "Các tác dụng phụ từ kinh nghiệm sau khi lưu hành thuốc (tần suất không rõ)" bên dưới. Thông báo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải.
Bảng 1: Tóm tắt các phản ứng phụ từ thử nghiệm lâm sàng |
---|
(Chi tiết về tần suất và loại tác dụng phụ sẽ được liệt kê ở đây, dựa trên dữ liệu có sẵn. Ví dụ: Rất hay gặp (≥ 1/10): Chán ăn, tăng đường huyết, run, nhức đầu… Thường gặp (≥1/100, < 1/10): Giảm bạch cầu, co giật…) |
Bảng 2: Các phản ứng phụ từ báo cáo sau khi lưu hành thuốc (tần suất không rõ) |
(Liệt kê các tác dụng phụ hiếm gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn, ví dụ: bệnh não, viêm tụy cấp, nhiễm độc gan, suy gan...) |
Tương tác thuốc:
Ciclosporin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm nồng độ của ciclosporin trong máu hoặc thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng. Xem chi tiết về các tương tác thuốc cụ thể trong phần "Tương tác thuốc" bên dưới.
Dược lực học:
Ciclosporin là một polypeptid vòng gồm 11 acid amin, là chất ức chế miễn dịch hiệu lực. Thuốc ức chế sự phát triển của phản ứng qua trung gian tế bào, bao gồm miễn dịch ghép, quá mẫn chậm, và sản xuất kháng thể phụ thuộc tế bào T. Ciclosporin ức chế sản xuất và tiết lymphokin, bao gồm interleukin-2.
Dược động học:
Sandimmun Neoral có hấp thu nhanh hơn và sinh khả dụng cao hơn so với Sandimmun. Ciclosporin phân bố rộng rãi, chuyển hóa mạnh chủ yếu qua mật và thải trừ qua phân. Thời gian bán thải thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, đặc biệt là suy gan. Xem chi tiết về dược động học ở các đối tượng đặc biệt trong phần "Đối tượng đặc biệt" bên dưới.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng được chuẩn độ theo từng cá nhân, tùy thuộc vào chỉ định, đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp. Liều dùng hàng ngày thường được chia làm hai lần. Xem chi tiết về liều dùng cho từng chỉ định trong phần "Liều dùng" bên dưới. Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.
Đối tượng đặc biệt:
- Suy thận: Dược động học của ciclosporin không bị ảnh hưởng đáng kể bởi suy thận, tuy nhiên cần theo dõi chức năng thận cẩn thận.
- Suy gan: Thời gian bán thải của ciclosporin tăng lên ở bệnh nhân suy gan nặng, cần giảm liều.
- Trẻ em: Có kinh nghiệm sử dụng ở trẻ em từ 1 tuổi, nhưng cần theo dõi cẩn thận.
- Người cao tuổi: Kinh nghiệm hạn chế, cần thận trọng khi dùng thuốc và theo dõi chức năng thận.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Xem chi tiết trong phần "Thận trọng khi sử dụng" bên dưới. Bao gồm giám sát y khoa chặt chẽ, theo dõi chức năng thận và gan, huyết áp, lipid máu, kali máu và magiê máu. Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng quá liều bao gồm nôn, buồn ngủ, đau đầu, nhịp tim nhanh và suy thận. Điều trị triệu chứng, gây nôn, rửa dạ dày nếu cần thiết. Ciclosporin không thẩm tách được.
Quên liều:
Dùng thuốc càng sớm càng tốt, bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng lúc.
Thông tin thêm về Ciclosporin (sẽ được bổ sung nếu có đủ thông tin):
(Phần này sẽ chứa thông tin chi tiết hơn về cơ chế tác dụng, dược lý, và các đặc điểm khác của Ciclosporin nếu nguồn dữ liệu cung cấp đủ thông tin)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Novartis |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ciclosporin |
Quy cách đóng gói | Hộp x 50ml |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Xuất xứ | Pháp |
Thuốc kê đơn | Có |