
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Acid Amin 8% Otsuka
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Acid Amin 8% được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất L-Arginine HCL, L-Histidine, L-Methionine, L-Phenylalanine , L-Threonine , L-Valine , Glycine , L-Lysine, L-Tryptophan , L-Leucine, L-Isoleucine , L-Proline, L-Serine, L-Alanine , L-Cysteine , Natri bisulfite , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Otsuka đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-27298-17) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Dung dịch và được đóng thành Chai x 200ml
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:35
Mô tả sản phẩm
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Acid Amin 8%
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Acid Amin 8% là gì?
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Acid Amin 8% là một chế phẩm cung cấp acid amin thiết yếu và không thiết yếu cần thiết cho cơ thể, được sử dụng trong điều trị hỗ trợ dinh dưỡng và một số trường hợp bệnh lý cụ thể.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng (trong 200ml) |
---|---|
L-Arginine HCL | 1.46g |
L-Histidine | 0.64g |
L-Methionine | 0.2g |
L-Phenylalanine | 0.2g |
L-Threonine | 0.9g |
L-Valine | 1.68g |
Glycine | 1.8g |
L-Lysine | 1.52g |
L-Tryptophan | 0.14g |
L-Leucine | 2.2g |
L-Isoleucine | 1.8g |
L-Proline | 1.6g |
L-Serine | 1g |
L-Alanine | 1.5g |
L-Cysteine | 0.08g |
Natri bisulfite | 0.06g |
Chỉ định:
Điều trị bệnh lý não do gan ở bệnh nhân suy gan mãn tính.
Chống chỉ định:
- Suy thận nặng
- Bất thường về chuyển hóa acid amin do các nguyên nhân khác ngoài gan
- Suy tim nặng
- Rối loạn chuyển hóa nước và điện giải
Tác dụng phụ:
- Phản ứng quá mẫn: Hiếm khi gặp phát ban ngoài da.
- Đường tiêu hoá: Thỉnh thoảng có xảy ra nôn và buồn nôn.
- Hệ tim mạch: Ít khi xảy ra đau ngực và đánh trống ngực.
- Chuyển hóa: Lượng nitơ có thể nhất thời gây ra tăng nồng độ amoniac trong máu. Nhiễm toan khi truyền lượng lớn hoặc tốc độ nhanh.
- Các tác dụng khác: Ít khi xảy ra rét run, sốt, đau đầu, đau mạch.
Tương tác thuốc:
Có thể xảy ra tương kỵ với các thuốc bền vững trong môi trường kiềm và các thuốc không tan trong nước (có thể gây kết tủa). Cần kiểm tra độ đục và kết tủa trước và trong suốt quá trình truyền.
Dược lực học:
Cải thiện nhanh phân độ hôn mê và giảm nhanh nồng độ amoniac trong máu ở bệnh nhân bệnh lý não gan do bệnh gan mãn tính. Cải thiện chức năng tâm thần kinh.
Dược động học:
Acid amin được phân bố dễ dàng trong cơ thể sau khi truyền tĩnh mạch. Sau 6 giờ, 50-70% acid amin được phân bố trong các phân đoạn protein của huyết tương. Sự thải trừ thuốc chủ yếu qua nước tiểu, phân và khí thở ra.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng: 500 ml - 1000 ml/lần truyền nhỏ giọt. Tốc độ truyền trung bình 1,7 - 2,7 ml/phút ở người lớn (3-5 giờ cho 500ml). Liều dùng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác, triệu chứng và cân nặng bệnh nhân. Giảm liều và tốc độ truyền ở người lớn tuổi.
Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng ở bệnh nhân nhiễm toan nặng, suy tim xung huyết, suy nhược và mất nước nặng.
- Tiệt trùng dụng cụ và vùng da tiêm truyền. Làm ấm dung dịch trước khi truyền trong môi trường lạnh.
- Truyền chậm qua tĩnh mạch ngoại biên. Thay đổi vị trí tiêm truyền hoặc ngừng truyền nếu có đau mạch.
- Kiểm tra màu viên chỉ thị trước khi mở túi. Chỉ dùng một lần, loại bỏ phần dư thừa. Không dùng chai rò rỉ, vẩn đục, đổi màu hoặc hết hạn.
Xử lý quá liều:
Các chất chuyển hóa của acid amin có thể bị giữ lại, làm xấu đi tình trạng bệnh nhân. Đánh giá lại tình trạng bệnh nhân và áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp.
Quên liều:
Thông tin này không được cung cấp.
Thông tin thêm về thành phần (hoạt chất/dược liệu):
Thông tin chi tiết về từng acid amin trong thành phần không được cung cấp đầy đủ trong nguồn dữ liệu.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Otsuka |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | L-Phenylalanine L-Threonine L-Valine Glycine L-Tryptophan L-Isoleucine L-Alanine L-Cysteine |
Quy cách đóng gói | Chai x 200ml |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |