Dung dịch tiêm Sandostatin 0.1mg/ml Novatis

Dung dịch tiêm Sandostatin 0.1mg/ml Novatis

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Là loại thuốc kê đơn, Dung dịch tiêm Sandostatin 0.1mg/ml với dạng bào chế Dung dịch tiêm đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-17538-13. Thuốc được đóng gói thành Hộp 5 ống tại Thụy Sĩ. Octreotide là hoạt chất chính có trong Dung dịch tiêm Sandostatin 0.1mg/ml. Thương hiệu của thuốc Dung dịch tiêm Sandostatin 0.1mg/ml chính là Novartis

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:47

Mô tả sản phẩm


Dung dịch tiêm Sandostatin 0.1mg/ml

Dung dịch tiêm Sandostatin 0.1mg/ml là thuốc gì?

Dung dịch tiêm Sandostatin 0.1mg/ml là thuốc nội tiết tố chứa hoạt chất Octreotide, một octapeptide tổng hợp có tác dụng dược lý tương tự như somatostatin tự nhiên nhưng với thời gian tác dụng kéo dài hơn.

Thành phần:

Thành phần Hàm lượng
Octreotide 0.1mg/ml

Chỉ định:

  • Kiểm soát triệu chứng và giảm nồng độ hormone tăng trưởng và IGF-1 trong huyết tương ở bệnh nhân to viễn cực đáp ứng không đầy đủ với phẫu thuật hoặc xạ trị.
  • Điều trị bệnh nhân to viễn cực không thể hoặc không muốn phẫu thuật, hoặc trong giai đoạn chờ xạ trị.
  • Giảm triệu chứng do khối u chức năng hệ nội tiết dạ dày - ruột - tụy (GEP): U carcinoid, VIPoma, Glucagonoma, Gastrinomas/hội chứng Zollinger-Ellison (thường kết hợp với thuốc ức chế bơm proton hoặc thuốc kháng H2), Insulinoma, GRFoma.
  • Phòng ngừa biến chứng sau phẫu thuật tụy.
  • Điều trị cấp cứu chảy máu và phòng ngừa xuất huyết tái phát do giãn tĩnh mạch dạ dày - thực quản do xơ gan (kết hợp với liệu pháp xơ hóa qua nội soi).

Lưu ý: Sandostatin không phải là thuốc điều trị ung thư và không chữa khỏi các bệnh trên.

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với octreotide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Tác dụng phụ:

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Sandostatin bao gồm nhưng không giới hạn ở:

(Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ và tần suất xuất hiện của từng tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để biết thêm thông tin chi tiết.)

Tương tác thuốc:

  • Có thể cần điều chỉnh liều thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, hoặc thuốc điều chỉnh cân bằng dịch và điện giải khi dùng cùng Sandostatin.
  • Có thể cần điều chỉnh liều insulin và thuốc điều trị đái tháo đường khi dùng cùng Sandostatin.
  • Sandostatin làm giảm hấp thu ciclosporin và cimetidine qua đường tiêu hóa.
  • Kết hợp octreotide và bromocriptine làm tăng sinh khả dụng của bromocriptine.
  • Thận trọng khi dùng phối hợp với thuốc chuyển hóa chủ yếu bởi men CY3A4 và có chỉ số điều trị thấp (ví dụ quinidine, terfenadine).

Dược lực học:

Octreotide ức chế sự bài tiết tăng bệnh lý của hormone tăng trưởng (GH) và các peptide, serotonin của hệ nội tiết dạ dày-ruột-tụy (GEP). Thuốc ức chế sự giải phóng GH, insulin, glucagon, gastrin, và các peptide khác của hệ GEP.

Dược động học:

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi tiêm dưới da, đạt nồng độ đỉnh trong vòng 30 phút.
  • Phân phối: Thể tích phân phối 0.27 l/kg; liên kết với protein huyết tương 65%.
  • Đào thải: Thời gian bán thải sau tiêm dưới da là 100 phút. Đào thải qua phân và nước tiểu.
  • Suy giảm chức năng thận: Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc toàn thân khi tiêm dưới da.
  • Suy giảm chức năng gan: Khả năng đào thải thuốc có thể giảm ở bệnh nhân xơ gan.

Liều lượng và cách dùng:

Liều dùng và cách dùng thuốc cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Thuốc có thể được tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch. Xem phần hướng dẫn sử dụng chi tiết.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Theo dõi cẩn thận bệnh nhân to viễn cực do nguy cơ khối u tuyến yên phát triển.
  • Theo dõi chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân điều trị kéo dài.
  • Có thể gây chậm nhịp tim, cần điều chỉnh liều thuốc tương tác.
  • Có thể gây hình thành sỏi mật (15-30%), cần siêu âm định kỳ.
  • Có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose, cần theo dõi đường huyết.
  • Có thể gây thay đổi hấp thu chất béo và vitamin B12.
  • Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều:

Điều trị triệu chứng.

Quên liều:

Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra, nhưng không dùng gấp đôi liều.

Thông tin về Octreotide (Hoạt chất):

Octreotide là một analog tổng hợp của somatostatin, một hormone tự nhiên có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm cả sự tiết hormone của hệ tiêu hóa và hệ nội tiết.

Bảo quản:

Xem hướng dẫn bảo quản chi tiết trong tờ rơi kèm theo thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Novartis
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Octreotide
Quy cách đóng gói Hộp 5 ống
Dạng bào chế Dung dịch tiêm
Xuất xứ Thụy Sĩ
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.