Dung dịch tiêm Nisitanol 20mg/2ml

Dung dịch tiêm Nisitanol 20mg/2ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Dung dịch tiêm Nisitanol 20mg/2ml là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Vinphaco, có thành phần chính là Nefopam . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-17594-12. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Dung dịch tiêm và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Ống x 2ml. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Dung dịch tiêm Nisitanol 20mg/2ml, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12

Mô tả sản phẩm


Dung dịch tiêm Nisitanol 20mg/2ml

Dung dịch tiêm Nisitanol 20mg/2ml là thuốc gì?

Nisitanol là thuốc giảm đau không opioid, được sử dụng để điều trị các chứng đau mức độ trung bình đến nặng từ nhiều nguyên nhân khác nhau.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Nefopam 20mg

Chỉ định

Thuốc Nisitanol được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị các chứng đau mức độ trung bình do nhiều nguyên nhân như: Đau thấp khớp, đau răng, đau sau mổ, các chứng đau mạn tính.

Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với thuốc.
  • Người bị bệnh động kinh.
  • Người bị mạch nhanh.
  • Người bị glôcôm.
  • Người bị phì đại tuyến tiền liệt kèm theo ứ nước tiểu.
  • Trẻ em dưới 16 tuổi.
  • Người bị nhồi máu cơ tim.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Nisitanol, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Tác dụng phụ xảy ra với nefopam bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn)
  • Đổ mồ hôi
  • Buồn ngủ, mất ngủ
  • Chóng mặt
  • Hạ huyết áp
  • Run
  • Dị cảm
  • Hồi hộp
  • Căng thẳng
  • Nhầm lẫn
  • Mắt mờ
  • Nhức đầu
  • Khô miệng
  • Ngất
  • Phù mạch
  • Nhịp tim nhanh
  • Sảng khoái, ảo giác, co giật (ít gặp)

Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc

Không phối hợp với các thuốc gây ngủ. Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế MAO (IMAO), thận trọng khi dùng cùng thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc hủy phó giao cảm hoặc thuốc cường giao cảm.

Dược lực học

Nefopam hydroclorid là thuốc giảm đau không opioid, có tác dụng trung tâm, mặc dù cơ chế tác dụng chưa rõ ràng. Thuốc còn có tác dụng kháng muscarin và kích thích thần kinh giao cảm. Nefopam hydroclorid được sử dụng là thuốc giảm đau trong cơn đau cấp tính và mạn tính.

Dược động học

Thuốc hấp thu tốt sau khi tiêm. Sau khi tiêm bắp, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1,5 giờ. Khoảng 73% thuốc liên kết với protein huyết tương. Thuốc được phân phối cả trong sữa mẹ. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 4 giờ. Thuốc đa phần được chuyển hóa và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, một phần qua phân (khoảng 8%). Một phần thuốc (dưới 5%) được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa.

Liều lượng và cách dùng

Chỉ dùng cho người lớn và trẻ em trên 16 tuổi.

Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch chậm: 1 ống/lần, ngày tiêm 1 – 3 lần.

Tiêm truyền tĩnh mạch (pha thuốc vào dung dịch đẳng trương Glucose hoặc NaCl): Cứ 6 – 8 giờ tiêm 1 – 2 ống.

Đợt dùng không quá 2 tuần.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Người bị suy gan, thận.
  • Người cao tuổi.
  • Người bị bệnh tăng nhãn áp.
  • Khi tiêm để người bệnh nằm trong tư thế duỗi thẳng, nên để người bệnh nằm thêm 15 – 20 phút sau khi tiêm.
  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc gây buồn ngủ, vì vậy không dùng cho người vận hành máy móc, lái tàu xe, người làm việc trên cao.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều bao gồm độc tính trên tim mạch và thần kinh trung ương. Đã có trường hợp tử vong do quá liều nefopam. Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Thông tin thêm về Nefopam

Nefopam là hoạt chất chính của thuốc Nisitanol. Đây là một thuốc giảm đau không opioid, có tác dụng giảm đau bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương. Cơ chế chính xác của tác dụng này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Vinphaco
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Nefopam
Quy cách đóng gói Hộp 1 Vỉ x 10 Ống x 2ml
Dạng bào chế Dung dịch tiêm
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.