Nefopam - Thông tin về Nefopam

Mô tả Tag

Nefopam: Thông tin thuốc và hướng dẫn sử dụng

Bài viết này cung cấp thông tin về thuốc Nefopam dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy. Thông tin này không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tên thuốc gốc (Hoạt chất):

Nefopam

Loại thuốc:

Thuốc giảm đau và hạ sốt khác

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Viên nén, viên nang cứng 30 mg
  • Dung dịch tiêm 20 mg/2 ml

Chỉ định:

Thuốc Nefopam được chỉ định để giảm đau cấp và mạn tính từ nhẹ đến trung bình, bao gồm:

  • Đau đầu
  • Đau răng
  • Đau cơ
  • Đau do co thắt cơ
  • Đau bụng kinh
  • Đau sau chấn thương hoặc phẫu thuật
  • Đau do ung thư

Đối với dạng tiêm: Chỉ được sử dụng để điều trị đau cấp tính.

Dược lực học:

Nefopam là thuốc giảm đau mạnh và tác dụng nhanh. Nó khác biệt với các thuốc giảm đau trung ương khác như morphine, codeine, pentazocine và propoxyphen. Không giống như các chất gây mê, Nefopam không gây ức chế hô hấp. Nghiên cứu tiền lâm sàng không cho thấy hiện tượng quen thuốc với Nefopam.

Động lực học:

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Hấp thu qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-3 giờ uống thuốc.
Phân bố Khoảng 73% liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa Được chuyển hóa nhiều. Ba chất chuyển hóa chính là: Desmethyl-nefopam, nefopam N-oxide và N-glucuronide.
Thải trừ Chủ yếu qua nước tiểu (87% liều dùng). Dưới 5% liều dùng được bài tiết không đổi qua nước tiểu. Khoảng 8% liều dùng được thải trừ qua phân. Thời gian bán thải khoảng 4 giờ.

Tương tác thuốc:

Cần thận trọng khi sử dụng Nefopam đồng thời với:

  • Rượu: Tăng tác dụng lên hệ thần kinh trung ương, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Chống chỉ định sử dụng đồng thời.
  • Thuốc kháng muscarin hoặc thuốc có tác dụng giống thần kinh giao cảm: Tăng tác dụng phụ của Nefopam.
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Tăng nguy cơ động kinh.
  • Thuốc an thần: Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử rối loạn co giật.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi (dạng uống), dưới 15 tuổi (dạng tiêm).
  • Nguy cơ bí tiểu liên quan đến rối loạn niệu - tiền liệt tuyến.
  • Nguy cơ glaucom góc đóng.
  • Nhồi máu cơ tim.
  • Đang sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI).

Liều lượng và cách dùng:

Người lớn:

  • Đường uống: 30-90 mg/lần, 3 lần/ngày. Liều khởi đầu khuyến cáo: 60 mg/lần, 3 lần/ngày.
  • Đường tiêm bắp: 20 mg/lần, lặp lại mỗi 6 giờ nếu cần, không quá 120 mg/ngày. Tiêm sâu.
  • Đường tiêm truyền tĩnh mạch: 20 mg/lần, truyền chậm trong hơn 15 phút. Để bệnh nhân nằm nghỉ 15-20 phút sau khi truyền. Lặp lại mỗi 4 giờ nếu cần, không quá 120 mg/ngày.

Đối tượng khác:

  • Người cao tuổi: Giảm liều do chuyển hóa chậm (khuyến cáo khởi đầu 30 mg x 3 lần/ngày).
  • Bệnh nhân suy thận: Giảm liều do nguy cơ tăng nồng độ thuốc trong huyết thanh.
  • Trẻ em: Chưa được đánh giá tính an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 12 tuổi.

Cách dùng:

  • Dạng uống: Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
  • Dạng tiêm: Có thể pha với dung dịch NaCl hoặc glucose đẳng trương. Tránh pha với các thuốc khác trong cùng bơm tiêm.

Tác dụng phụ:

Thường gặp:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Nhịp tim nhanh
  • Đánh trống ngực
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Khô miệng
  • Bí tiểu
  • Vã mồ hôi

Hiếm gặp:

  • Dễ kích động
  • Bồn chồn
  • Ảo giác
  • Lạm dụng thuốc
  • Lệ thuộc thuốc
  • Co giật
  • Khó chịu
  • Phản ứng quá mẫn (mày đay, phù Quinck, sốc phản vệ)

Lưu ý:

  • Có nguy cơ lệ thuộc thuốc.
  • Không phải là chất agonit hay đối kháng morphine. Ngừng điều trị morphine ở bệnh nhân nghiện có thể gây hội chứng cai thuốc.
  • Cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy thận, bệnh tim mạch (tăng nhịp tim).
  • Không nên dùng trong điều trị nhồi máu cơ tim nếu không có kinh nghiệm.
  • Không khuyên dùng cho người cao tuổi do tác dụng kháng cholinergic.
  • Không dùng chung với các thuốc khác chứa Nefopam.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa được nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn và hiệu quả. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ và chóng mặt.

Quá liều:

Triệu chứng:

  • Thần kinh: Co giật, ảo giác, hôn mê, kích động.
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, tăng tuần hoàn.

Xử trí:

Rửa dạ dày, gây nôn, uống than hoạt. Điều trị triệu chứng: co giật (diazepam), rối loạn tim mạch (thuốc chẹn beta-adrenergic).

Quên liều:

Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc. Không dùng gấp đôi liều.