
Dung dịch tiêm Lincomycin 600mg/2ml Vinphaco
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Dung dịch tiêm Lincomycin 600mg/2ml - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Vinphaco. Thuốc Dung dịch tiêm Lincomycin 600mg/2ml có hoạt chất chính là Lincomycin , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-27153-17. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Dung dịch tiêm. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 1 Vỉ x 10 Ống
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:17
Mô tả sản phẩm
Dung dịch tiêm Lincomycin 600mg/2ml
Dung dịch tiêm Lincomycin 600mg/2ml là gì?
Dung dịch tiêm Lincomycin 600mg/2ml là thuốc kháng sinh thuộc nhóm lincosamid, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (cho 2ml) |
---|---|
Lincomycin | 600mg |
Chỉ định
Lincomycin 600mg được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn do Staphylococcus, Streptococcus, Pneumococcus ở người bệnh dị ứng với penicillin (ví dụ: áp xe gan, nhiễm khuẩn xương, nhiễm khuẩn phụ khoa, viêm màng bụng thứ phát, áp xe phổi, nhiễm khuẩn huyết, mụn nhọt biến chứng và loét do nhiễm khuẩn kỵ khí).
- Nhiễm khuẩn do các vi khuẩn kháng penicillin.
- Nhiễm khuẩn ở các vị trí khó tiếp cận thuốc (ví dụ: viêm cốt tủy cấp và mạn tính, nhiễm khuẩn do Bacteroides spp.).
Chống chỉ định
- Quá mẫn với lincomycin hoặc các thuốc cùng nhóm lincosamid.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Lincomycin 600mg:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy (có thể do sự phát triển quá mức của Clostridium difficile). |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Da: Mày đay, phát ban; Khác: Phản ứng tại chỗ sau tiêm bắp, viêm tĩnh mạch huyết khối sau tiêm tĩnh mạch. |
Hiếm gặp (<1/1000) | Toàn thân: Phản ứng phản vệ; Máu: Giảm bạch cầu trung tính (có hồi phục); Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, viêm thực quản (khi dùng đường uống); Gan: Tăng men gan (có hồi phục). |
Tương tác thuốc
- Aminoglycosid: Lincomycin không ảnh hưởng đến dược động học của gentamicin, nhưng độ an toàn khi phối hợp hai thuốc chưa được đánh giá đầy đủ.
- Kaolin: Các thuốc chống tiêu chảy chứa kaolin làm giảm hấp thu lincomycin. Nên dùng lincomycin cách xa 2 giờ so với kaolin.
- Theophylin: Không có tương tác đã được báo cáo.
- Thuốc tránh thai uống: Tác dụng của thuốc tránh thai uống có thể bị giảm do sự thay đổi hệ vi sinh đường ruột.
- Thuốc chẹn thần kinh – cơ: Cần thận trọng khi phối hợp với lincomycin do tác dụng tương tự.
- Erythromycin: Không nên phối hợp do tính đối kháng in vitro.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn:
- Tiêm bắp: 600mg, 1-2 lần/ngày.
- Truyền tĩnh mạch chậm: 0,6-1,0g, 2-3 lần/ngày. Đối với nhiễm khuẩn nặng, liều dùng tĩnh mạch có thể cao hơn, tối đa 8g/ngày. Pha loãng với ít nhất 100ml dung dịch thích hợp (glucose 5% hoặc NaCl 0,9%) và truyền trong ít nhất 1 giờ. Nhà sản xuất khuyến cáo: 1g truyền trong 1 giờ, 2g truyền trong 2 giờ, 3g truyền trong 3 giờ, 4g truyền trong 4 giờ.
Trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên: Tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch 10-20mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần.
Người suy thận nặng: Giảm liều xuống 25-30% liều thông thường.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt người có tiền sử viêm đại tràng.
- Thận trọng ở người cao tuổi và phụ nữ (có thể dễ bị tiêu chảy nặng hoặc viêm đại tràng màng giả).
- Điều chỉnh liều cho người dị ứng, suy gan hoặc suy thận nặng.
- Theo dõi định kỳ chức năng gan và huyết học khi dùng thuốc dài ngày và ở trẻ nhỏ.
- Thận trọng khi dùng chung với thuốc chẹn thần kinh cơ và thuốc chống tiêu chảy (như loperamid).
- Không tiêm tĩnh mạch chưa pha loãng.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử hen suyễn.
- An toàn và hiệu lực chưa được xác định ở trẻ dưới 1 tháng tuổi.
- Trẻ sơ sinh: Chứa alcohol benzylic, không nên dùng cho trẻ sinh non hoặc đủ tháng trừ khi thật sự cần thiết.
- Người suy gan thận: Sử dụng trong thời gian ngắn khi điều trị liều cao do nguy cơ tích lũy và độc tính.
Xử lý quá liều
Chạy thận nhân tạo và thẩm phân phúc mạc không hiệu quả trong việc loại bỏ lincomycin. Trong trường hợp khẩn cấp, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Lincomycin
(Không có thông tin bổ sung đủ để trình bày)
Thông tin trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Vinphaco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Lincomycin |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Ống |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |