
Dung dịch pha tiêm Keytruda 25mg/ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch pha tiêm Keytruda 25mg/ml với thành phần Pembrolizumab , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Merck. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Ai-len) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp). Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Dung dịch pha tiêm Keytruda 25mg/ml có số đăng ký lưu hành là QLSP-H02-1073-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:14
Mô tả sản phẩm
Dung dịch pha tiêm Keytruda 25mg/ml
Dung dịch pha tiêm Keytruda 25mg/ml là thuốc gì?
Keytruda là một thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc chống ung thư, kháng thể đơn dòng. Hoạt chất chính là Pembrolizumab.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (trong 4ml) |
---|---|
Pembrolizumab | 100mg |
Chỉ định
Keytruda được chỉ định dùng trong các trường hợp ung thư sau:
- Ung thư da u ác tính
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ
- Ung thư hạch Hodgkin cổ điển
- Ung thư bàng quang (ung thư biểu mô đường niệu)
- Ung thư biểu mô tế bào vảy ở đầu và cổ
- Ung thư biểu mô tế bào thận
- Ung thư ruột kết hoặc trực tràng được xác định là mất ổn định vi vệ tinh cao (MSI-H) hoặc thiếu hệ thống sửa lỗi ghép cặp (dMMR)
- Ung thư biểu mô thực quản
Chống chỉ định
Keytruda chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Keytruda, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Tần suất xuất hiện tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người.
Tác dụng phụ rất phổ biến (>1/10):
- Giảm số lượng tế bào hồng cầu
- Giảm hoạt động của tuyến giáp
- Cảm thấy ít đói hơn
- Đau đầu
- Khó thở; ho
- Bệnh tiêu chảy; đau bụng; buồn nôn; nôn mửa; táo bón
- Ngứa, phát ban da
- Đau cơ và xương; đau khớp
- Cảm thấy mệt; mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường; sưng tấy; sốt
Tác dụng phụ phổ biến (1/100 - 1/10):
(Danh sách tác dụng phụ phổ biến được liệt kê đầy đủ trong nội dung cung cấp)
Tác dụng phụ không phổ biến (1/1000 - 1/100):
(Danh sách tác dụng phụ không phổ biến được liệt kê đầy đủ trong nội dung cung cấp)
Tác dụng phụ hiếm gặp ( <1/1000):
(Danh sách tác dụng phụ hiếm gặp được liệt kê đầy đủ trong nội dung cung cấp)
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Không có nghiên cứu tương tác thuốc chính thức nào được thực hiện với pembrolizumab. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác, đặc biệt là corticosteroid toàn thân hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc chống ung thư, kháng thể đơn dòng.
Cơ chế tác động: Keytruda là một kháng thể đơn dòng có nguồn gốc từ người, liên kết với thụ thể tế bào chết-1 (PD-1) được lập trình và ngăn chặn sự tương tác của nó với các phối tử PD-L1 và PD-L2. Keytruda tăng cường phản ứng của tế bào T, bao gồm cả phản ứng chống khối u.
Dược động học
Sự hấp thu: Pembrolizumab được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch và do đó có tác dụng sinh học ngay lập tức và hoàn toàn.
Phân bố: Thể tích phân phối của pembrolizumab ở trạng thái ổn định là nhỏ (~ 6,0 L).
Chuyển hoá: Pembrolizumab bị dị hóa thông qua các con đường không đặc hiệu; sự trao đổi chất không đóng góp vào sự thanh thải của nó.
Tuyến tính/không tuyến tính: Sự hấp thu pembrolizumab được biểu thị bằng nồng độ đỉnh (Cmax) hoặc nồng độ diện tích dưới đường cong (AUC) tăng liều tương ứng trong phạm vi liều để có hiệu quả. Nồng độ pembrolizumab ở trạng thái ổn định đạt được sau 16 tuần dùng thuốc lặp lại với phác đồ 3 tuần một lần và sự tích lũy toàn thân là 2,1 lần.
Thải trừ: Pembrolizumab CL thấp hơn khoảng 23% sau khi đạt được sự thay đổi tối đa ở trạng thái ổn định so với liều đầu tiên; sự giảm CL theo thời gian này không được coi là có ý nghĩa về mặt lâm sàng. Giá trị trung bình cho thời gian bán hủy cuối là 22 ngày ở trạng thái ổn định.
Liều lượng và cách dùng
Đường dùng: Truyền vào tĩnh mạch trong khoảng 30 phút.
Liều dùng người lớn: 200 mg mỗi 3 tuần hoặc 400 mg mỗi 6 tuần.
Liều dùng trẻ em và thanh thiếu niên từ 3 tuổi trở lên bị ung thư hạch Hodgkin cổ điển: 2 mg/kg thể trọng (tối đa là 200 mg) mỗi 3 tuần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thông báo với nhân viên y tế nếu bệnh nhân đã và đang mắc các bệnh lý như bệnh tự miễn, viêm phổi, đã từng sử dụng ipilimumab, có phản ứng dị ứng với các liệu pháp kháng thể đơn dòng khác, nhiễm virus mãn tính ở gan, nhiễm HIV/AIDS, tổn thương gan/thận, đã được cấy ghép nội tạng. Cần ngưng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tình trạng như viêm phổi, viêm ruột, viêm gan, viêm thận, viêm các tuyến hormone, bệnh tiểu đường loại 1, viêm mắt, viêm cơ, viêm cơ tim, viêm tuyến tụy, viêm da, rối loạn miễn dịch, viêm não, viêm tủy, viêm màng não, viêm mạch máu, lỗ thủng trên ruột non, viêm đường mật, viêm dạ dày, phản ứng tiêm truyền.
Xử lý quá liều
Không có thông tin về quá liều với pembrolizumab. Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân phải được theo dõi chặt chẽ về các dấu hiệu hoặc triệu chứng của phản ứng có hại và tiến hành điều trị triệu chứng thích hợp.
Quên liều
Uống liều đã quên ngay khi nhớ. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống thuốc theo liều khuyến cáo kế tiếp. Không uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Thông tin thêm về Pembrolizumab
Pembrolizumab là một kháng thể đơn dòng được thiết kế để nhắm mục tiêu vào thụ thể PD-1 trên tế bào T, giúp kích hoạt lại hệ thống miễn dịch chống lại các tế bào ung thư.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Merck |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Pembrolizumab |
Quy cách đóng gói | Hộp |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
Xuất xứ | Ai-len |
Thuốc kê đơn | Có |