
Dung dịch dùng ngoài Acnequidt
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch dùng ngoài Acnequidt là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Clindamycin , Metronidazol của Hóa Dược. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-19571-13. Thuốc được đóng thành Hộp, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Dung dịch dùng ngoài
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Dung dịch dùng ngoài Acnequidt
Dung dịch dùng ngoài Acnequidt là thuốc gì?
Acnequidt là dung dịch bôi ngoài da được chỉ định điều trị một số bệnh lý da như mụn trứng cá (đặc biệt là mụn mủ và mụn bọc), mụn trứng cá đỏ, và một số nhiễm khuẩn da khác. Thuốc có tác dụng kháng khuẩn nhờ sự kết hợp của hai hoạt chất Clindamycin và Metronidazole.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (cho 1ml) |
---|---|
Clindamycin | 20mg |
Metronidazole | 8mg |
Chỉ định
- Điều trị bệnh trứng cá (đặc biệt với trứng cá mủ và trứng cá bọc), bệnh trứng cá đỏ.
- Điều trị viêm da tăng tiết bã nhờn (hỗ trợ).
- Điều trị viêm nang lông và các nhiễm khuẩn da khác.
Lưu ý: Thuốc chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng để điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm nha chu như thông tin ban đầu đề cập.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với clindamycin hoặc metronidazole.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Acnequidt bao gồm:
- Khô da tại chỗ
- Kích ứng da
- Viêm da tiếp xúc
- Buồn nôn
- Nôn
- Đau bụng
- Rối loạn tiêu hóa
- Tiêu chảy
- Viêm đại tràng giả mạc
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Clindamycin có thể tương tác với erythromycin (tác dụng đối nghịch).
- Diphenoxylat, loperamid hoặc opiat (thuốc chống nhu động ruột) có thể làm trầm trọng thêm viêm đại tràng do clindamycin.
- Metronidazole tăng tác dụng của thuốc uống chống đông máu (như warfarin).
- Metronidazole có thể làm tăng chuyển hóa phenobarbital.
- Không nên uống rượu khi đang dùng metronidazole (có thể gây phản ứng kiểu disulfiram).
Dược lực học
Clindamycin: Thuộc nhóm lincosamid, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu phần 50s của ribosom. Có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ thấp và diệt khuẩn ở nồng độ cao.
Metronidazole: Dẫn chất 5-nitro-imidazol, có phổ hoạt tính rộng trên động vật nguyên sinh và vi khuẩn kị khí. Cơ chế tác dụng là nhóm 5-nitro bị khử thành các chất trung gian độc hại với tế bào, làm vỡ sợi DNA và gây chết tế bào.
Dược động học
Khi dùng tại chỗ nhiều lần, clindamycin được hấp thu qua da nhưng nồng độ trong huyết tương rất thấp (dưới 0,2% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu).
Liều lượng và cách dùng
Điều trị trứng cá và các nhiễm khuẩn da khác: Bôi nhẹ lên vùng da bị bệnh đã được làm sạch và khô, ngày 1-2 lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Giảm liều hoặc ngưng dùng thuốc nếu bị kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Không nên dùng thuốc dài ngày.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử viêm đại tràng.
- Không dùng thuốc quá hạn.
- Không bôi thuốc lên mắt hoặc vùng da nhạy cảm (da bị loét, niêm mạc).
- Dung dịch thuốc có mùi khó chịu, cần lưu ý khi bôi quanh miệng.
Xử lý quá liều
Ngừng dùng thuốc nếu có tiêu chảy, viêm đại tràng, chóng mặt, lú lẫn, mất điều hòa, giảm bạch cầu. Thông báo cho bác sĩ để được điều trị kịp thời.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần
Clindamycin: Là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamide, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn cản quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của chúng.
Metronidazole: Là một thuốc kháng sinh có tác dụng trên vi khuẩn kị khí và một số loại ký sinh trùng. Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp axit nucleic của vi khuẩn.
Bảo quản: Để nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Hóa Dược |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Clindamycin |
Quy cách đóng gói | Hộp |
Dạng bào chế | Dung dịch dùng ngoài |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |