
Dung dịch Avastin 400mg/16ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Dung dịch Avastin 400mg/16ml là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Roche. Thuốc có thành phần là Bevacizumab và được đóng gói thành Hộp x 16ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền. Dung dịch Avastin 400mg/16ml được sản xuất tại Đức và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là QLSP-1119-18
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:20
Mô tả sản phẩm
Dung dịch Avastin 400mg/16ml
Dung dịch Avastin 400mg/16ml là thuốc gì?
Dung dịch Avastin 400mg/16ml là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Bevacizumab. Thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bevacizumab | 400mg |
Chỉ định
Avastin được chỉ định để điều trị các loại ung thư sau:
- Ung thư đại trực tràng di căn (kết hợp với hóa trị)
- Ung thư vú di căn
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
- U nguyên bào thần kinh đệm
- Ung thư biểu mô tế bào thận
- Ung thư buồng trứng
- Ung thư cổ tử cung
Chống chỉ định
Dung dịch Avastin 400mg/16ml chống chỉ định trong trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp ở hơn 10% bệnh nhân sử dụng Avastin (dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc hóa trị khác như paclitaxel, carboplatin, interferon alfa, fluorouracil…): (Danh sách tác dụng phụ cụ thể cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy)
Khi gặp tác dụng phụ, bệnh nhân cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ. Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không tự ý dùng hoặc thay đổi liều lượng thuốc.
Dược lực học
Chưa có dữ liệu.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Dung dịch tiêm Avastin 400mg/16ml được truyền tĩnh mạch.
Liều dùng:
- Liều điều trị bước một: 5mg/kg cân nặng, một lần/2 tuần; hoặc 7,5mg/kg cân nặng, một lần/3 tuần.
- Liều điều trị bước hai: 10mg/kg cân nặng, một lần/2 tuần; hoặc 15mg/kg cân nặng, một lần/3 tuần.
- Ung thư vú tái phát khu trú hoặc ung thư vú di căn: Liều khuyến cáo là 10mg/kg cân nặng, một lần mỗi 2 tuần; hoặc 15mg/kg cân nặng, một lần mỗi 3 tuần. Liều 7,5mg/kg cân nặng, một lần/3 tuần cũng đã được chứng minh hiệu quả.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Chưa có dữ liệu.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Bevacizumab
Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng người hóa học. (Thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy)
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Roche |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Bevacizumab |
Quy cách đóng gói | Hộp x 16ml |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
Xuất xứ | Đức |
Thuốc kê đơn | Có |