
Dung dịch Anzatax 30mg/5ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch Anzatax 30mg/5ml với thành phần là Paclitaxel - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Pfizer (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Úc,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp x 5ml và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-20848-17, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Dung dịch Dung dịch Anzatax 30mg/5ml, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:37
Mô tả sản phẩm
Dung dịch Anzatax 30mg/5ml
Dung dịch Anzatax 30mg/5ml là thuốc gì?
Dung dịch Anzatax 30mg/5ml là dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền chứa hoạt chất Paclitaxel, thuộc nhóm thuốc chống ung thư, cụ thể là nhóm taxane. Thuốc được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paclitaxel | 30mg |
Chỉ định
- Ung thư buồng trứng: Điều trị hóa trị đầu tay (kết hợp với cisplatin) hoặc điều trị thay thế (sau khi thất bại phác đồ điều trị bằng thuốc platinum).
- Ung thư vú: Điều trị hỗ trợ sau trị liệu AC, điều trị ban đầu (kết hợp với anthracycline hoặc trastuzumab), hoặc điều trị thay thế.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển (NSCLC): Điều trị kết hợp với cisplatin.
- Sarcoma Kaposi (KS) liên quan đến AIDS: Điều trị cho bệnh nhân tiến triển đã thất bại trong điều trị bằng liposome anthracycline.
Chống chỉ định
- Quá mẫn nghiêm trọng với paclitaxel, macrogolglycerol ricinoleate (polyoxyl castor oil) hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ cho con bú.
- Giảm bạch cầu trung tính ban đầu < 1,5 x 109/l (< 1 x 109/l với bệnh nhân Kaposi's Sarcoma) hoặc tiểu cầu ban đầu < 100 x 109/l (< 75 x 109/l với bệnh nhân Kaposi's Sarcoma).
- Bệnh nhân Kaposi's Sarcoma bị nhiễm trùng nghiêm trọng, không kiểm soát.
- Suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là ức chế tủy xương (giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu). Nhiễm độc thần kinh ngoại biên cũng thường gặp, có thể nghiêm trọng hơn với liều 175 mg/m2 tiêm truyền trong 3 giờ. Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra.
Tương tác thuốc
- Cisplatin: Paclitaxel nên dùng trước cisplatin. Sử dụng theo thứ tự ngược lại có thể dẫn đến suy tủy nặng hơn và giảm độ thanh thải paclitaxel.
- Doxorubicin: Paclitaxel nên dùng 24 giờ sau doxorubicin để tránh giảm thải trừ doxorubicin.
- Thuốc chuyển hóa ở gan: Thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc hoạt hóa CYP2C8 hoặc CYP3A4 (ví dụ ketoconazole, erythromycin, rifampicin).
- Thuốc ức chế protease: Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc ức chế protease (ví dụ nelfinavir, ritonavir).
Dược lực học
Paclitaxel là một tác nhân chống vi ống. Nó kích thích quá trình trùng hợp tubulin, ổn định vi quản và ức chế sự tổ chức lại bình thường của mạng vi quản, dẫn đến ức chế phân bào.
Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ paclitaxel trong huyết tương giảm theo hai pha. Paclitaxel liên kết rộng rãi với protein huyết thanh. Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua mật. Độ thanh thải toàn thân có thể bị ảnh hưởng bởi các thuốc khác.
Liều lượng và cách dùng
Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng và cách dùng phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị. Thuốc được pha loãng trước khi tiêm truyền tĩnh mạch. Cần dùng thuốc trước khi điều trị bằng paclitaxel để phòng ngừa phản ứng quá mẫn (corticosteroid, thuốc kháng histamine, chất đối kháng H2).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Dùng dưới sự giám sát của nhân viên y tế có kinh nghiệm.
- Theo dõi chặt chẽ vị trí tiêm truyền để phát hiện thoát mạch.
- Theo dõi công thức máu thường xuyên.
- Ngừng điều trị nếu xảy ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.
Xử lý quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin bổ sung về Paclitaxel
(Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ) Paclitaxel là một alkaloid được chiết xuất từ vỏ cây của cây Taxus brevifolia (cây Thông đỏ Thái Bình Dương). Nó có tác dụng ức chế mạnh mẽ sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Cảnh báo: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pfizer |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Paclitaxel |
Quy cách đóng gói | Hộp x 5ml |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Xuất xứ | Úc |
Thuốc kê đơn | Có |