
Cốm Nexium 10mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Cốm Nexium 10mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Esomeprazole của Astra. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-17834-14. Thuốc được đóng thành Hộp 28 gói, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Anh với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:49
Mô tả sản phẩm
Cốm Nexium 10mg
Cốm Nexium 10mg là thuốc gì?
Cốm Nexium 10mg là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), chứa hoạt chất Esomeprazole 10mg. Thuốc được sử dụng để giảm lượng acid trong dạ dày, giúp điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Esomeprazole | 10mg |
Chỉ định:
- Trẻ em từ 1-11 tuổi (cân nặng ≥ 10kg): Điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD), điều trị viêm loét thực quản do trào ngược (được xác định bằng nội soi), điều trị triệu chứng GERD.
- Trẻ em từ 4 tuổi trở lên: Kết hợp với kháng sinh trong điều trị loét tá tràng do Helicobacter pylori.
Lưu ý: Thông tin chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi không được cung cấp trong dữ liệu.
Chống chỉ định:
- Tiền sử quá mẫn với esomeprazole, nhóm benzimidazol hoặc các thành phần khác của thuốc.
- Không sử dụng đồng thời với nelfinavir.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Hệ thần kinh: Nhức đầu
- Hệ tiêu hóa: Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy bụng, buồn nôn/nôn.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Hệ thần kinh: Chóng mặt, choáng váng, dị cảm, ngủ gà
- Hệ tiêu hóa: Khô miệng, tăng men gan
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Phù ngoại biên
- Hệ cơ xương và mô liên kết: Gãy xương hông, xương cổ tay hoặc cột sống
- Da và mô dưới da: Viêm da, ngứa, nổi mẩn, mề đay
Lưu ý: Nếu gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Esomeprazole có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là những thuốc hấp thu phụ thuộc vào pH dạ dày (như ketoconazol, itraconazol, erlotinib, digoxin) và những thuốc được chuyển hóa qua CYP2C19 (như diazepam, citalopram, imipramin, clomipramin, phenytoin, clopidogrel) và CYP3A4 (như clarithromycin). Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng đồng thời với các thuốc khác.
Lưu ý: Thông tin chi tiết về tương tác thuốc không đầy đủ trong dữ liệu cung cấp.
Dược lực học:
Esomeprazole là đồng phân S- của omeprazol, ức chế đặc hiệu bơm proton H+K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày, làm giảm tiết acid dạ dày cả tiết acid cơ bản lẫn tiết acid do kích thích.
Dược động học:
Esomeprazole được hấp thu nhanh, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Thuốc được chuyển hóa hoàn toàn qua hệ thống cytochrom P450 (CYP), chủ yếu qua CYP2C19 và CYP3A4. Khoảng 80% esomeprazole được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
Liều lượng và cách dùng:
Đối với liều 10mg: Cho toàn bộ lượng thuốc trong gói vào ly chứa khoảng 15ml nước. Khuấy đều cho đến khi cốm phân tán hết và để vài phút cho đặc lại. Khuấy lại và uống trong vòng 30 phút. Không nhai hoặc nghiền nát cốm. Tráng lại cốc với 15ml nước.
Liều dùng cụ thể cho từng đối tượng (tuổi, cân nặng, chỉ định) cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Khi có triệu chứng báo động (giảm cân không chủ ý, nôn tái phát, khó nuốt, nôn ra máu, đại tiện phân đen), cần loại trừ bệnh lý ác tính.
- Bệnh nhân điều trị dài hạn cần được theo dõi thường xuyên.
- Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu sucrase-isomaltase không nên dùng thuốc này.
- Có thể làm tăng nhẹ nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Có thể làm giảm hấp thu vitamin B12.
- Có thể tăng nguy cơ gãy xương.
- Có thể gây hạ magnesi huyết.
Xử lý quá liều:
Chưa có chất giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và sử dụng các biện pháp hỗ trợ tổng quát.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Esomeprazole (Hoạt chất):
Esomeprazole là đồng phân S của omeprazole, có tác dụng mạnh hơn trong việc ức chế bơm proton so với omeprazole.
Bảo quản: Không bảo quản ở nhiệt độ trên 30oC. Sử dụng trong vòng 30 phút sau khi pha.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Astra |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Esomeprazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 28 gói |
Dạng bào chế | Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống |
Xuất xứ | Anh |
Thuốc kê đơn | Có |