
Bút tiêm Ryzodeg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bút tiêm Ryzodeg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Novo Nordisk, có thành phần chính là Insulin Degludec , Insulin Aspart . Thuốc được sản xuất tại Đan Mạch và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là QLSP-929-16. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Thuốc tiêm và được đóng thành Hộp 5 Cây x 3ml. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Bút tiêm Ryzodeg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:03
Mô tả sản phẩm
Bút tiêm Ryzodeg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Bút tiêm Ryzodeg là thuốc gì?
Bút tiêm Ryzodeg Flextouch là một sản phẩm insulin hòa tan, kết hợp insulin degludec (tác dụng kéo dài) và insulin aspart (tác dụng nhanh). Thuốc được chỉ định điều trị bệnh đái tháo đường ở người lớn, thiếu niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Insulin Degludec | 2.56mg |
Insulin Aspart | 1.05mg |
Chỉ định
Bút tiêm Ryzodeg Flextouch được chỉ định dùng để điều trị bệnh đái tháo đường ở người lớn, thiếu niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
Chống chỉ định
Bút tiêm Ryzodeg Flextouch chống chỉ định cho các bệnh nhân quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là hạ đường huyết. Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm:
- Rối loạn hệ miễn dịch: Quá mẫn (hiếm gặp), nổi mề đay (hiếm gặp)
- Rối loạn da và mô dưới da: Loạn dưỡng mỡ (không rõ)
- Rối loạn toàn thân và tình trạng tại chỗ tiêm: Phản ứng tại chỗ tiêm (thường gặp), phù ngoại biên (ít gặp)
Mô tả chi tiết một số tác dụng phụ:
- Hạ đường huyết: Có thể xảy ra nếu liều insulin quá cao. Triệu chứng có thể bao gồm đổ mồ hôi lạnh, da xanh tái và lạnh, mệt mỏi, run, lo âu, mệt mỏi bất thường, lú lẫn, khó tập trung, buồn ngủ, đói dữ dội, thay đổi thị lực, nhức đầu, buồn nôn và đánh trống ngực. Hạ đường huyết nặng có thể dẫn đến bất tỉnh và/hoặc co giật.
- Loạn dưỡng mỡ: Có thể xảy ra tại chỗ tiêm. Thay đổi vị trí tiêm giúp giảm nguy cơ.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Bao gồm khối tụ máu, đau, xuất huyết, ban đỏ, cục u nhỏ, sưng, da đổi màu, ngứa, cảm giác nóng và khối tại chỗ tiêm. Thường nhẹ và thoáng qua.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể tương tác với Ryzodeg và ảnh hưởng đến nhu cầu insulin. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược.
- Giảm nhu cầu insulin: Thuốc chống đái tháo đường dạng uống, chất đồng vận thụ thể GLP-1, chất ức chế monoamine oxidase (MAOI), thuốc chẹn beta, chất ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE), salicylate, các steroid đồng hóa và sulfonamide.
- Tăng nhu cầu insulin: Thuốc tránh thai dạng uống, thiazide, glucocorticoid, hormone tuyến giáp, chất giống giao cảm, hormone tăng trưởng và danazol.
- Thuốc chẹn beta: Có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết.
- Octreotide/lanreotide: Có thể làm tăng hoặc giảm nhu cầu insulin.
- Rượu: Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết của insulin.
Dược lực học
Insulin degludec và insulin aspart gắn kết chuyên biệt với thụ thể insulin người. Insulin degludec tạo thành nhiều lục phân (hexamer) hòa tan khi tiêm dưới da, tạo ra một kho dự trữ insulin được hấp thu liên tục và từ từ, dẫn đến tác dụng làm giảm glucose kéo dài và ổn định. Insulin aspart tác dụng nhanh, cung cấp insulin theo thời gian bữa ăn. Thời gian tác dụng của một liều đơn Ryzodeg là hơn 24 giờ.
Dược động học
Sau khi tiêm dưới da, insulin degludec được hấp thu chậm và liên tục vào tuần hoàn. Nồng độ insulin degludec ở trạng thái ổn định đạt được sau 2-3 ngày. Insulin aspart có đặc tính hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh sau 72 phút.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Tiêm dưới da vùng thành bụng, phần trên cánh tay hoặc đùi. Luôn thay đổi vị trí tiêm. Sử dụng kim tiêm mới mỗi lần tiêm. Ryzodeg không được tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hay sử dụng trong bơm truyền insulin.
Liều dùng: Tùy thuộc vào nhu cầu của từng bệnh nhân và được điều chỉnh dựa trên các số đo glucose huyết tương lúc đói. Có thể dùng 1 hoặc 2 lần mỗi ngày với các bữa ăn chính. Liều khởi đầu và chuyển đổi từ các loại insulin khác cần được bác sĩ hướng dẫn cụ thể.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Hạ đường huyết: Bỏ bữa ăn, luyện tập thể lực gắng sức có thể gây hạ đường huyết. Ở trẻ em từ 2-5 tuổi, nguy cơ hạ đường huyết cao hơn.
- Tăng đường huyết: Liều lượng không đủ hoặc không liên tục có thể gây tăng đường huyết và nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
- Chuyển đổi từ insulin khác: Cần theo dõi chặt chẽ glucose huyết và có thể cần điều chỉnh liều.
- Kết hợp thiazolidinedione: Có thể gây suy tim.
- Rối loạn mắt: Liệu pháp insulin tăng cường có thể liên quan đến bệnh võng mạc do đái tháo đường xấu đi tạm thời.
- Tránh nhầm lẫn: Luôn kiểm tra nhãn insulin trước khi tiêm.
- Kháng thể kháng insulin: Có thể xảy ra và đòi hỏi điều chỉnh liều.
- Lái xe và vận hành máy móc: Hạ đường huyết có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản ứng.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
Hạ đường huyết có thể xảy ra nếu dùng quá liều. Điều trị bằng cách dùng glucose uống hoặc tiêm glucagon (bắp hoặc dưới da) hoặc truyền glucose tĩnh mạch.
Quên liều
Nếu quên một liều, dùng liều đã quên với bữa ăn chính tiếp theo và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không dùng thêm liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về thành phần
Insulin Degludec: Là một analogue insulin tác dụng kéo dài, được thiết kế để cung cấp tác dụng hạ đường huyết kéo dài và ổn định.
Insulin Aspart: Là một analogue insulin tác dụng nhanh, bắt đầu tác dụng nhanh chóng sau khi tiêm và có tác dụng ngắn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể về liều lượng và cách sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Novo Nordisk |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Insulin Degludec Insulin Aspart |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Cây x 3ml |
Dạng bào chế | Thuốc tiêm |
Xuất xứ | Đan Mạch |
Thuốc kê đơn | Có |