
Bút tiêm Novorapid FlexPen 100U/ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bút tiêm Novorapid FlexPen 100U/ml với thành phần là Insulin Aspart - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Novo Nordisk (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 5 Cây x 3ml và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là QLSP-0674-13, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn Bút tiêm Novorapid FlexPen 100U/ml, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:00
Mô tả sản phẩm
Bút tiêm Novorapid FlexPen 100U/ml
Bút tiêm Novorapid FlexPen 100U/ml là thuốc gì?
Bút tiêm Novorapid FlexPen 100U/ml là thuốc điều trị đái tháo đường, chứa insulin aspart, một loại insulin analogue tác dụng nhanh.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Insulin Aspart | 100 U/ml |
Chỉ định
Thuốc được chỉ định dùng để điều trị bệnh đái tháo đường ở người lớn, thiếu niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định dùng cho các bệnh nhân dị ứng (quá mẫn) với insulin aspart hay bất kỳ tá dược nào của NovoRapid.
Tác dụng phụ
Các phản ứng phụ thường gặp nhất là hạ đường huyết. Tần suất của hạ đường huyết thay đổi theo nhóm bệnh nhân, chế độ liều dùng và mức độ kiểm soát đường huyết.
Các tác dụng phụ khác có thể gặp:
- Rối loạn hệ miễn dịch: Nổi mề đay, ban, phát ban, phản ứng phản vệ (rất hiếm gặp).
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Hạ đường huyết.
- Rối loạn hệ thần kinh: Bệnh thần kinh ngoại biên (bệnh đau thần kinh) (hiếm gặp).
- Rối loạn mắt: Rối loạn khúc xạ, bệnh võng mạc do đái tháo đường (ít gặp).
- Rối loạn da và mô dưới da: Loạn dưỡng mỡ (ít gặp).
- Rối loạn toàn thân và tình trạng tại chỗ tiêm: Phản ứng tại chỗ tiêm (đau, đỏ, nổi mề đay, viêm, thâm tím, sưng và ngứa), phù (ít gặp).
*Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc tư vấn bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể tương tác với chuyển hóa glucose và ảnh hưởng đến liều lượng insulin cần thiết. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc tiềm năng.
Dược lực học
NovoRapid® có tác dụng khởi phát nhanh hơn so với insulin người dạng hòa tan, với nồng độ glucose thấp hơn trong vòng 4 giờ sau khi ăn. Thời gian tác dụng ngắn hơn insulin người hòa tan. Khởi phát tác dụng trong 10-20 phút sau tiêm dưới da, đạt hiệu quả tối đa 1-3 giờ và thời gian tác dụng 3-5 giờ. Insulin aspart tương đương hiệu lực với insulin hòa tan.
Dược động học
NovoRapid® hấp thu nhanh hơn insulin người hòa tan do thay thế amino acid proline bằng acid aspartic ở vị trí B28. Thời gian đạt nồng độ tối đa trung bình bằng một nửa so với insulin người hòa tan. Tốc độ hấp thu chậm hơn ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng tùy thuộc vào từng cá thể và nhu cầu của bệnh nhân. Thường được sử dụng kết hợp với insulin tác dụng trung gian hoặc kéo dài, ít nhất mỗi ngày một lần. Nhu cầu insulin thường từ 0,5 đến 1,0 U/kg/ngày. NovoRapid® thường được tiêm ngay trước hoặc sau bữa ăn. NovoRapid® được tiêm dưới da, có thể truyền liên tục dưới da bằng bơm hoặc tiêm tĩnh mạch (do nhân viên y tế thực hiện). Không tiêm bắp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Thận trọng khi tăng hoạt động thể lực, thay đổi chế độ ăn uống, hoặc mắc bệnh khác.
- Thận trọng ở người cao tuổi, suy thận hoặc suy gan.
- Theo dõi đường huyết thường xuyên và điều chỉnh liều lượng insulin.
- Thận trọng khi chuyển từ các loại insulin khác.
- Thận trọng khi sử dụng kết hợp với thiazolidinedione.
- Kiểm tra nhãn thuốc để đảm bảo đúng loại insulin.
- Sử dụng kim mới cho mỗi lần tiêm.
- Không dùng chung kim và bút tiêm với người khác.
- Không sử dụng nếu bút bị rơi, hư hỏng, vỡ, bảo quản không đúng hoặc dung dịch insulin không trong suốt, không màu.
Xử lý quá liều
Hạ đường huyết có thể xảy ra nếu dùng liều quá cao. Điều trị hạ đường huyết nhẹ bằng glucose uống hoặc thực phẩm có đường. Hạ đường huyết nặng cần tiêm glucagon hoặc truyền glucose tĩnh mạch.
Quên liều
Dùng liều quên càng sớm càng tốt nếu nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Insulin Aspart
Insulin aspart là một analogue insulin tác dụng nhanh, được thiết kế để bắt chước sự tiết insulin tự nhiên của cơ thể sau bữa ăn. Nó có tác dụng nhanh chóng và thời gian tác dụng ngắn, giúp kiểm soát tốt đường huyết sau khi ăn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Novo Nordisk |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Insulin Aspart |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Cây x 3ml |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |