
Bột Emycin 250
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bột Emycin 250 là thuốc đã được Dhg tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-21134-14. Thuốc bột pha hỗn dịch uống Bột Emycin 250 có thành phần chính là Erythromycin , được đóng gói thành Hộp 24 Gói x 1.5g. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:10
Mô tả sản phẩm
Bột Emycin 250
Bột Emycin 250 là gì?
Bột Emycin 250 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolid, chứa hoạt chất chính là Erythromycin.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Erythromycin | 250mg |
Chỉ định
- Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp.
- Điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Điều trị viêm kết mạc trẻ sơ sinh và viêm kết mạc do Chlamydia.
- Dự phòng các đợt tái phát của thấp khớp cấp.
Chống chỉ định
- Người bệnh quá mẫn với erythromycin.
- Người bệnh trước đây đã dùng erythromycin mà có rối loạn về gan.
- Người bệnh có tiền sử bị điếc.
- Người bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp (vì có thể gây các đợt cấp tính).
- Không phối hợp với terfenadin, đặc biệt trong trường hợp người bệnh có bệnh tim, loạn nhịp, nhịp tim chậm, khoảng Q-T kéo dài, tim thiếu máu cục bộ, hoặc người bệnh có rối loạn điện giải.
Tác dụng phụ
- Thường gặp (>1/100): Đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, phát ban.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Mày đay.
- Hiếm gặp (<1/1000): Phản ứng phản vệ, loạn nhịp tim, transaminase tăng, bilirubin huyết thanh tăng, ứ mật trong gan, điếc có hồi phục.
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
- Không phối hợp astemizol hoặc terfenadin với erythromycin vì nguy cơ độc với tim.
- Có thể ức chế chuyển hóa của carbamazepin và acid valproic, làm tăng nồng độ và độc tính của chúng.
- Có thể đối kháng tác dụng với cloramphenicol hoặc lincomycin.
- Làm giảm sự thanh thải của các xanthin (aminophylin, theophylin, cafein), alfentanil, midazolam, triazolam; làm tăng nồng độ và thời gian tác dụng của chúng.
- Có thể kéo dài thời gian prothrombin và tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng warfarin.
- Làm tăng nồng độ ciclosporin trong huyết tương và tăng nguy cơ độc với thận.
- Ức chế chuyển hóa của ergotamin và làm tăng tác dụng co thắt mạch của thuốc này.
- Thận trọng khi dùng cùng lovastatin (có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân).
Dược lực học
Erythromycin, hoạt chất chính của Emycin 250, là kháng sinh macrolid phổ rộng. Tác dụng chính là kìm khuẩn, nhưng có thể diệt khuẩn ở nồng độ cao đối với các chủng rất nhạy cảm. Thuốc gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein. Tác dụng tăng lên ở pH kiềm nhẹ. Erythromycin có tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm, một số Mycoplasma, Chlamydia, Rickettsia và Spirochete.
Dược động học
Erythromycin phân bố rộng khắp các dịch và mô. Nồng độ cao nhất ở gan, mật và lách. Nồng độ thấp ở dịch não tủy, nhưng tăng khi màng não bị viêm. Khoảng 70-90% erythromycin gắn vào protein. Hơn 90% chuyển hóa ở gan, đào thải chủ yếu qua mật. 2-5% liều uống đào thải qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống ngay trước bữa ăn, dùng đủ liệu trình (5-10 ngày).
Liều dùng:
Trẻ em: 30-50mg/kg thể trọng/ngày, chia 2-4 lần.
Trẻ em dưới 2 tuổi: 1/2 gói x 4 lần/ngày (500mg/ngày).
Trẻ em 2-8 tuổi: 1 gói x 4 lần/ngày (1g/ngày).
Nhiễm khuẩn nặng: Có thể tăng liều gấp đôi. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần thận trọng khi dùng cho người bệnh gan hoặc suy gan.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh loạn nhịp tim và các bệnh tim khác.
- Thai kỳ: Erythromycin đi qua nhau thai. Không dùng erythromycin estolat cho phụ nữ mang thai vì nguy cơ độc gan.
- Cho con bú: Erythromycin tiết vào sữa mẹ, nhưng chưa có báo cáo về tác dụng phụ cho trẻ.
Xử lý quá liều
Dùng epinephrine, corticosteroid và thuốc kháng histamin để xử trí phản ứng dị ứng, thụt rửa dạ dày và các biện pháp hỗ trợ.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Erythromycin
Erythromycin là một kháng sinh macrolide, có phổ tác dụng rộng, ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn.
Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Dhg |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Erythromycin |
Quy cách đóng gói | Hộp 24 Gói x 1.5g |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |