
Viên nhai Pentinox 400mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Viên nhai Pentinox 400mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu S.P.M. Thuốc Viên nhai Pentinox 400mg có hoạt chất chính là Albendazole , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-27337-17. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nén nhai. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 1 viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:11
Mô tả sản phẩm
Viên nhai Pentinox 400mg
Viên nhai Pentinox 400mg là thuốc gì?
Pentinox 400mg là thuốc trị giun sán, chứa hoạt chất Albendazole 400mg. Thuốc có tác dụng diệt nhiều loại giun đường ruột và sán, cả ở giai đoạn trưởng thành và ấu trùng.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Albendazole | 400mg |
Chỉ định:
- Nhiễm một hoặc nhiều loại ký sinh trùng đường ruột như giun đũa, giun kim, giun tóc, giun móc, giun lươn, sán hạt dưa (Hymenolepis nana), sán lợn (Taenia solium), sán bò (T.saginata), sán lá gan loại Opisthorchis viverrini và O.sinensis.
- Nhiễm ấu trùng di trú ở da.
- Nhiễm ấu trùng sán lợn ở não (Neurocysticercosis).
- Nhiễm nang sán.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm với các hợp chất nhóm benzimidazol.
- Quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử nhiễm độc tủy xương.
- Phụ nữ mang thai.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100): Sốt, nhức đầu, chóng mặt, biểu hiện ở não, tăng áp suất trong não, đau bụng, buồn nôn, nôn, rụng tóc (phục hồi được).
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Phản ứng dị ứng, giảm bạch cầu, ban da, mày đay, suy thận cấp.
Hiếm gặp (<1/1000): Giảm bạch cầu hạt, giảm huyết cầu nói chung, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
- Dexamethasone: Làm tăng nồng độ albendazole sulfoxid trong huyết tương.
- Praziquantel: Làm tăng nồng độ albendazole sulfoxid trong huyết tương.
- Cimetidin: Làm tăng nồng độ albendazole sulfoxid trong mật và dịch nang sán.
- Theophylline: Không có tương tác đáng kể.
Dược lực học:
Albendazole là dẫn chất benzimidazol carbamat, có phổ hoạt tính rộng trên các giun đường ruột và sán. Cơ chế tác dụng chính là liên kết với các tiểu quản của ký sinh trùng, ức chế sự trùng hợp hóa các tiểu quản, gây ức chế hoạt động bình thường của tế bào ký sinh trùng. Dạng chuyển hóa chủ yếu là albendazole sulfoxid, vẫn giữ tác dụng dược lý.
Dược động học:
Albendazole hấp thu kém (5%). Albendazole sulfoxid liên kết với protein huyết tương khoảng 70%. Thải trừ chủ yếu qua thận. Dùng cùng thức ăn nhiều dầu mỡ làm tăng nồng độ trong huyết tương.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ký sinh trùng, tuổi và cân nặng. Viên thuốc có thể nhai, nuốt hoặc nghiền nhỏ trộn với thức ăn. Xem chi tiết liều dùng trong phần hướng dẫn sử dụng.
Giun đũa, giun kim, giun móc, giun tóc:
- Người lớn và trẻ em > 2 tuổi: 400mg, uống 1 lần. Có thể điều trị lại sau 3 tuần.
- Trẻ em 1-2 tuổi: 200mg, uống 1 lần. Có thể điều trị lại sau 3 tuần.
(Các chỉ định khác - liều dùng cụ thể xem hướng dẫn sử dụng)
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Cân nhắc thận trọng ở người bệnh có chức năng gan bất thường.
- Cẩn trọng với người bệnh về máu.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Xử lý quá liều:
Có thể gây giảm bạch cầu và tăng enzym gan. Cần xét nghiệm công thức máu và chức năng gan định kỳ. Có thể cần dùng corticosteroid và thuốc chống co giật trong trường hợp nhiễm ấu trùng sán lợn ở não.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Albendazole:
Albendazole là một loại thuốc thuộc nhóm benzimidazole, có tác dụng diệt giun sán rộng phổ. Nó tác động lên các tiểu quản của ký sinh trùng, làm gián đoạn quá trình sinh trưởng và phát triển của chúng.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | S.P.M |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Albendazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 viên |
Dạng bào chế | Viên nén nhai |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |