
Viên nén Paracetamol 500mg Armephaco
Liên hệ
Viên nén Paracetamol 500mg là thuốc đã được Armephaco tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-27658-17. Viên nén Viên nén Paracetamol 500mg có thành phần chính là Acetaminophen , được đóng gói thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên. Thuốc là loại thuốc không kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Viên nén Paracetamol 500mg
Viên nén Paracetamol 500mg là thuốc gì?
Viên nén Paracetamol 500mg là thuốc giảm đau, hạ sốt thuộc nhóm thuốc không steroid chống viêm (NSAID). Thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng đau nhẹ đến trung bình và sốt.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acetaminophen (Paracetamol) | 500mg |
Chỉ định
Thuốc Paracetamol 500mg được chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị các chứng đau và sốt từ nhẹ đến trung bình:
- Giảm đau tạm thời trong điều trị chứng đau nhẹ và vừa.
- Giảm thân nhiệt ở người bệnh sốt do mọi nguyên nhân.
Lưu ý: Không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với paracetamol hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh thiếu hụt glucose-6-phosphat-dehydrogenase.
- Suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Paracetamol 500mg:
Tần suất | Loại tác dụng phụ |
---|---|
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Da: Ban da; Dạ dày-ruột: Buồn nôn, nôn; Huyết học: Loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu; Thận: Bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày. |
Hiếm gặp (ADR < 1/1000) | Da: Hội chứng Steven-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Lyell, mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính; Toàn thân: Phản ứng quá mẫn. |
Lưu ý: Nếu xuất hiện bất kỳ phản ứng bất lợi nào, cần ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Uống nhiều rượu có thể làm tăng nguy cơ paracetamol gây độc cho gan.
- Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) có thể làm tăng tính độc hại gan của paracetamol.
- Isoniazid có thể làm tăng nguy cơ độc tính với gan.
- Probenecid có thể làm giảm đào thải paracetamol và làm tăng thời gian bán thải trong huyết tương của paracetamol.
- Cholestyramin: Làm giảm hấp thu paracetamol.
- Metoclopramide và domperidone: Làm tăng hấp thu paracetamol.
- Cloramphenicol: Làm tăng nồng độ cloramphenicol trong huyết tương.
- Thuốc chống đông đường uống (warfarin, coumarin...) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng paracetamol kéo dài.
Dược lực học
Paracetamol (acetaminophen hay N-acetyl-p-aminophenol) là thuốc giảm đau - hạ sốt hiệu quả. Khác với aspirin, paracetamol không có tác dụng điều trị viêm. Paracetamol làm giảm thân nhiệt ở người bệnh sốt, nhưng hiếm khi làm giảm thân nhiệt ở người bình thường. Thuốc tác động lên vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tỏa nhiệt tăng do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Với liều điều trị, paracetamol ít tác động đến hệ tim mạch và hô hấp.
Dược động học
- Hấp thu: Paracetamol được hấp thu nhanh chóng và hầu như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thức ăn giàu carbohydrate làm giảm tỷ lệ hấp thu.
- Phân bố: Sau khi uống với liều điều trị, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt từ 30 đến 60 phút. Paracetamol phân bố nhanh và đồng đều trong phần lớn các mô của cơ thể.
- Chuyển hóa: Paracetamol bị chuyển hóa bởi cytochrom P-450. Liều cao paracetamol có thể gây độc tế bào gan.
- Thải trừ: Nửa đời huyết tương của paracetamol là 1,25 - 3 giờ. 90-100% thuốc được tìm thấy trong nước tiểu trong ngày thứ nhất, chủ yếu sau khi liên hợp trong gan.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: 0,5 - 1 gam/lần, 4-6 giờ/lần, tối đa 4 gam/ngày.
Trẻ em 10 tuổi trở lên: 0,5 gam/lần, có thể nhắc lại sau 4-6 giờ nếu cần, tối đa 4 liều/24 giờ.
Bệnh nhân suy thận: Khoảng cách tối thiểu giữa 2 lần uống là 8 giờ (trong trường hợp suy thận trầm trọng).
Bệnh nhân suy gan: Dùng thận trọng, dùng liều thấp, tránh dùng kéo dài.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người bị suy gan, suy thận, nghiện rượu, suy dinh dưỡng mạn tính hoặc bị mất nước.
- Tránh dùng liều cao, dùng kéo dài.
- Phải thận trọng khi dùng paracetamol cho người bị thiếu máu từ trước.
- Uống nhiều rượu có thể gây tăng độc tính với gan của paracetamol.
Xử lý quá liều
Dấu hiệu: Quá liều paracetamol có thể dẫn đến tổn thương gan nặng và đôi khi hoại tử ống thận cấp. Các dấu hiệu bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, xanh tím da, niêm mạc và móng tay, kích thích hoặc ức chế hệ thần kinh trung ương…
Điều trị: Rửa dạ dày, sử dụng thuốc giải độc N-acetylcysteine càng sớm càng tốt (trong vòng 36 giờ sau khi uống paracetamol).
Quên liều
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về thành phần (Acetaminophen/Paracetamol)
Acetaminophen (Paracetamol) là một chất giảm đau và hạ sốt. Cơ chế chính xác của tác dụng giảm đau và hạ sốt của paracetamol vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là liên quan đến việc ức chế cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Armephaco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Acetaminophen |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |