
Viên nén Nevel 5
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Nevel 5 là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Nebivolol của Medley Pharma. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-5519-10. Thuốc được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Viên nén Nevel 5
Viên nén Nevel 5 là thuốc gì?
Viên nén Nevel 5 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, huyết áp chứa hoạt chất Nebivolol. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp vô căn từ nhẹ đến vừa và hỗ trợ điều trị suy tim mạn tính ổn định ở bệnh nhân từ 70 tuổi trở lên.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Nebivolol | 5mg/viên |
Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp vô căn từ nhẹ đến vừa.
- Điều trị suy tim mạn tính ổn định như một thuốc hỗ trợ cho phương pháp điều trị tiêu chuẩn ở bệnh nhân từ 70 tuổi trở lên.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc đối kháng calci (Verapamil hoặc Diltiazem): Có thể gây ra các tác động có hại lên khả năng co bóp và dẫn truyền tâm nhĩ thất, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim và/hoặc rối loạn dẫn truyền.
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm I và Amiodaron: Có tiềm năng tác động lên thời gian dẫn truyền nhĩ thất và tác động co cơ âm tính, có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm.
- Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương (Clonidin, Moxonidin, Methyldopa): Có thể làm trầm trọng hơn tình trạng suy tim do giảm trương lực giao cảm trung ương. Ngừng thuốc đột ngột có thể gây tăng huyết áp hồi phục.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Mã ATC: C07AB12. Nebivolol là một hỗn hợp racemic của hai đồng phân đối quang, SRRR-nebivolol (hoặc d-nebivolol) và RSSS-Rebivolol (hoặc l-nebivolol). Thuốc kết hợp hai hoạt tính dược lý:
- Đối kháng thụ thể β1 chọn lọc và cạnh tranh: Tác dụng này gây ra bởi đồng phân d-nebivolol.
- Gây giãn mạch nhẹ: Do tương tác qua con đường L-arginin/nitric oxit.
Nebivolol giúp làm giảm nhịp tim và hạ huyết áp khi nghỉ ngơi và khi vận động. Ở liều điều trị, nebivolol không có tác dụng gây đối kháng hệ alpha-adrenergic.
Dược động học
Nebivolol có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 2-6 giờ sau khi dùng. Thuốc được chuyển hóa mạnh một phần thành các chất chuyển hóa hydroxyl. Sinh khả dụng thay đổi tùy thuộc vào khả năng chuyển hóa của từng người. Nồng độ trong huyết tương tỷ lệ thuận với liều dùng và không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác. Nebivolol gắn mạnh vào protein huyết tương. Khoảng 52% liều dùng đào thải qua nước tiểu và khoảng 15% qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng điều trị tăng huyết áp:
- Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu khuyến cáo là 2,5mg mỗi ngày. Có thể tăng lên 5mg nếu cần.
- Bệnh nhân suy gan: Không khuyến cáo sử dụng.
- Người cao tuổi (≥65 tuổi): Liều khởi đầu khuyến cáo là 2,5mg mỗi ngày. Có thể tăng lên 5mg nếu cần. Cần thận trọng ở bệnh nhân >75 tuổi.
Liều dùng điều trị suy tim mạn tính:
Tăng liều từ từ, từng bước (1-2 tuần/lần tăng liều) tùy thuộc vào khả năng dung nạp của bệnh nhân, theo thứ tự: 1,25mg, 2,5mg, 5mg, và tối đa 10mg mỗi ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chuyển hóa nội tiết: Các triệu chứng hạ đường huyết và nhịp tim nhanh có thể bị che lấp ở bệnh nhân đái tháo đường và tăng năng tuyến giáp.
- Hô hấp: Có thể gây co thắt phế quản ở bệnh nhân hen suyễn, viêm phế quản mạn tính.
- Da: Có thể làm trầm trọng hơn bệnh vẩy nến.
- Ngừng thuốc đột ngột: Có thể làm tăng các triệu chứng.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng Nebivolol trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết. Không khuyến cáo cho con bú trong khi điều trị với Nebivolol.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Nhịp tim chậm, hạ huyết áp, co thắt phế quản, suy tim cấp.
Điều trị: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm uống liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Nebivolol (Hoạt chất)
(Lưu ý: Phần này chỉ bao gồm thông tin đã được cung cấp trong dữ liệu đầu vào. Không có thông tin thêm nào về Nebivolol được bổ sung.)
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Medley Pharma |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Nebivolol |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |