
Viên nén Nasrix
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Nasrix là thuốc đã được Davipharm tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-28475-17. Viên nén Viên nén Nasrix có thành phần chính là Simvastatin , Ezetimibe , được đóng gói thành Hộp 4 vỉ x 7 viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:49
Mô tả sản phẩm
Viên nén Nasrix
Viên nén Nasrix là thuốc gì?
Viên nén Nasrix là thuốc phối hợp chứa Simvastatin 20mg và Ezetimibe 10mg, được sử dụng để điều trị tăng cholesterol máu. Thuốc được chỉ định như một liệu pháp hỗ trợ kèm ăn kiêng để đạt được mục tiêu điều trị khi dùng simvastatin đơn trị không hiệu quả hoặc khi đã điều trị với cả simvastatin và ezetimibe riêng lẻ.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Simvastatin | 20mg |
Ezetimibe | 10mg |
Chỉ định
Nasrix được chỉ định như một liệu pháp hỗ trợ kèm ăn kiêng để điều trị:
- Tăng cholesterol huyết tiên phát (dị hợp tử gia đình và không gia đình)
- Tăng lipid huyết hỗn hợp khi điều trị phối hợp thích hợp (không đạt mục tiêu điều trị khi dùng simvastatin đơn trị hoặc đã điều trị với simvastatin và ezetimibe riêng lẻ).
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với simvastatin, ezetimibe hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Bệnh nhân có bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase huyết thanh kéo dài mà không rõ nguyên nhân.
- Sử dụng chung với chất ức chế mạnh CYP3A4 (itraconazol, ketoconazol, posaconazol, voriconazol, erythromycin, clarithromycin, telithromycin, chất ức chế HIV protease, boceprevir, telaprevir, nefazodon, gemfibrozil, cyclosporin, danazol và các thuốc chứa cobicistat).
- Sử dụng chung với verapamil, diltiazem, dronedaron.
- Không dùng simvastatin quá 40mg khi phối hợp cùng với lomitapid.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Nasrix, được phân loại theo mức độ thường gặp:
Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10)
- Sinh hóa: Tăng ALT hoặc AST, tăng CK huyết.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
- Sinh hóa: Tăng bilirubin huyết, tăng acid uric huyết, tăng gamma-glutamyltransferase, tăng INR, protein niệu, giảm cân.
- Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu.
- Tiêu hóa: Đau bụng, khó chịu ở bụng, đau bụng trên, chứng khó tiêu, đầy hơi, buồn nôn, nôn.
- Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa.
- Cơ xương khớp: Đau khớp, co cơ, yếu cơ, khó chịu cơ vân, đau cơ, đau tứ chi.
- Toàn thân: Suy nhược, mệt mỏi, phù ngoại biên.
- Tâm thần: Rối loạn giấc ngủ.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác cũng đã được báo cáo, bao gồm các vấn đề về máu, hô hấp, tiêu hóa, da, cơ xương khớp, gan, thận và thần kinh. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Nasrix có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là:
- Chất ức chế mạnh CYP3A4: Chống chỉ định sử dụng chung.
- Fibrat: Không khuyến cáo phối hợp.
- Niacin (nicotinic acid) ≥ 1g/ngày: Không khuyến cáo phối hợp ở bệnh nhân châu Á.
- Verapamil, diltiazem, dronedaron: Chống chỉ định phối hợp.
- Amiodaron, amlodipin, ranolazin: Không dùng quá 1 viên/ngày.
- Lomitapid: Ở bệnh nhân tăng cholesterol gia đình huyết đồng hợp tử, không dùng quá 40mg simvastatin/ngày.
- Nước ép bưởi: Tránh sử dụng chung.
- Thuốc chống đông coumarin: Cần theo dõi INR.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Vui lòng thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Simvastatin: Ức chế mạnh HMG-CoA reductase, enzyme xúc tác quá trình chuyển đổi HMG-CoA thành acid mevalonic, làm giảm tổng hợp cholesterol. Giảm LDL-C, tăng HDL-C và giảm triglycerid.
Ezetimibe: Ức chế sự hấp thu cholesterol và sterol thực vật ở ruột non bằng cách ức chế chất vận chuyển sterol NPC1L1. Khi phối hợp với simvastatin, hai cơ chế này bổ trợ nhau trong việc hạ lipid máu.
Dược động học
Không có tương tác dược động học đáng kể khi phối hợp ezetimibe với simvastatin. Viên kết hợp simvastatin và ezetimibe có dược động học tương tự với khi uống hai viên simvastatin và ezetimibe riêng lẻ. Thông tin chi tiết về dược động học của Simvastatin và Ezetimibe (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ) được trình bày ở phần mô tả chi tiết ở trên.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: Liều dùng thông thường là 1 viên/ngày, uống vào buổi tối, không cần thiết phải uống cùng với thức ăn. Không được bẻ viên thuốc.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Bệnh nhân suy gan: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy gan trung bình và nặng.
Bệnh nhân suy thận: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ. Ở bệnh nhân suy thận mạn, liều khuyến cáo là 1 viên/ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh cơ/tiêu cơ vân: Theo dõi chặt chẽ, ngừng thuốc nếu có dấu hiệu bệnh cơ.
- Giảm chức năng protein vận chuyển OATP: Nguy cơ bệnh cơ tăng lên.
- Theo dõi creatin kinase (CK): Đo CK trước và trong quá trình điều trị.
- Enzyme gan: Thường xuyên kiểm tra chức năng gan.
- Bệnh đái tháo đường: Theo dõi đường huyết.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định.
Xử lý quá liều
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về thành phần
Simvastatin: Thuộc nhóm statin, là một lacton không có hoạt tính, bị thủy phân trong gan tạo thành dạng p-hydroxyacid có hoạt tính ức chế HMG-CoA reductase.
Ezetimibe: Thuộc nhóm thuốc hạ lipid, ức chế sự hấp thu cholesterol và sterol thực vật ở ruột non bằng cách ức chế chất vận chuyển sterol NPC1L1.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Davipharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Simvastatin Ezetimibe |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |