
Viên nén Nadifex 180
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
VD-22072-14 là số đăng ký của Viên nén Nadifex 180 - một loại thuốc tới từ thương hiệu Usp, được sản xuất tại Việt Nam. Thuốc có thành phần chính là Fexofenadin HCL , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Viên nén Nadifex 180 được sản xuất thành Viên nén bao phim và đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:02
Mô tả sản phẩm
Viên nén Nadifex 180
Viên nén Nadifex 180 là thuốc gì?
Nadifex 180 là thuốc kháng viêm, thuộc nhóm thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai, giúp giảm nhẹ các triệu chứng của viêm mũi dị ứng.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadin HCL | 180mg/viên |
Chỉ định:
Giảm nhẹ các triệu chứng đi kèm với viêm mũi dị ứng như hắt hơi, chảy mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi, ngứa vòm/hầu/họng.
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ:
Trong các nghiên cứu lâm sàng, tỷ lệ tác dụng phụ ở nhóm dùng fexofenadin tương tự nhóm dùng placebo. Các tác dụng phụ thường nhẹ và hiếm khi cần ngừng thuốc.
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (ADR >1/100) |
|
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) |
|
Hiếm gặp (ADR < 1/1000) |
|
Hướng dẫn xử trí ADR: Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải.
Tương tác thuốc:
Thuốc có thể làm giảm tác dụng của thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi. Nên dùng cách nhau khoảng 2 giờ.
Dược lực học:
Fexofenadin là thuốc kháng histamine H1 không gây buồn ngủ. Nó ức chế giải phóng histamin từ tế bào mast. Thuốc không qua hàng rào máu não.
Dược động học:
Fexofenadin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh sau 1-3 giờ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 60-70%. Chuyển hóa không đáng kể (khoảng 5% tổng liều qua gan). Thải trừ chủ yếu qua mật, 10% liều uống thải trừ qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên 180 mg x 1 lần/ngày.
Cách dùng: Uống với nước lọc, tốt nhất khi bụng đói.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Sử dụng thận trọng ở người cao tuổi, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng. Xử trí: Áp dụng các biện pháp hỗ trợ thông thường. Thẩm phân máu không hiệu quả.
Quên liều:
Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.
Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin bổ sung về Fexofenadin HCL
(Lưu ý: Phần này chỉ bao gồm thông tin có sẵn từ nguồn dữ liệu đã cung cấp)
Fexofenadin HCL là chất chuyển hóa hoạt động của terfenadin, một thuốc kháng histamine H1. Nó có tác dụng ức chế giải phóng histamin từ tế bào mast, giúp giảm các triệu chứng dị ứng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Usp |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |