
Viên nén Mosane Tablet 5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Mosane Tablet 5mg được sản xuất tại Hàn Quốc là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Mosaprid Citrat , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Arlico đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-19818-16) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 10 vỉ x 10 viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08
Mô tả sản phẩm
Viên nén Mosane Tablet 5mg
Viên nén Mosane Tablet 5mg là thuốc gì?
Mosane Tablet 5mg là thuốc điều trị các vấn đề về dạ dày, được chỉ định trong các trường hợp như trào ngược dạ dày thực quản, ợ nóng, và chứng khó tiêu kết hợp viêm dạ dày mạn tính.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Mosaprid Citrat | 5mg |
Chỉ định
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- Ợ nóng
- Chứng khó tiêu kết hợp viêm dạ dày mạn tính
Chống chỉ định
Thuốc Mosane Tablet chống chỉ định đối với bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với mosaprid hay với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100):
- Tiêu chảy, phân lỏng
- Tăng bạch cầu ái toan, tăng triglycerid
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Khô miệng, khó ợ
- Tăng AST (GOT), ALT (GPT), ALP và gamma-GTP
Không xác định tần suất:
- Phù, nổi ban, mề đay
- Tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu
- Tiêu chảy, phân lỏng, khô miệng, đau bụng, buồn nôn, nôn, thay đổi vị giác, cảm giác chướng bụng
- Đánh trống ngực
- Choáng váng, nhức đầu
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Khi dùng chung liều 1200 mg erythromycin/ngày cùng với liều 15 mg mosaprid/ngày, nồng độ mosaprid cao nhất trong máu tăng từ 42,1 ng/ml lên 65,7 ng/ml. Thời gian bán hủy kéo dài từ 1,6 giờ lên 2,4 giờ và AUC0 - 4 tăng từ 62 ng.giờ/ml lên 114 ng.giờ/ml. Mosaprid làm giảm tác dụng của các thuốc kháng cholinergic - atropin sulfat và butyl - scopolamin bromid.
Dược động học
Hấp thu:
Trong một nghiên cứu ở người, nồng độ tối đa đạt được sau 0,8 ± 0,1 giờ đưa thuốc, sau khi uống mosaprid citrat liều duy nhất 5mg, nồng độ thuốc tối đa có trong huyết tương là 30,7 ± 2,7 (ng/ml).
Phân bố:
Tỷ lệ liên kết protein huyết tương là 99,0%.
Chuyển hóa:
Mosaprid citrat chuyển hóa chủ yếu qua gan, cùng với hợp chất chuyển hóa chính là des-4-fluorobenzyl.
Thải trừ:
Thời gian bán thải là 2,0 ± 0,2 giờ. Mosaprid citrat được đào thải chủ yếu qua nước tiểu và qua phân. Sau 48 giờ uống liều 5mg mosprid citrat, 0,1% thành phần nước tiểu được bài tiết dưới dạng hợp chất không đổi và 7,0% được bài tiết dưới dạng chất chuyển hóa chính (hợp chất des-4-fluorobenzyl).
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Một liều 5 mg/lần và 3 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng:
Thuốc được dùng đường uống. Thời điểm dùng thuốc có thể trước hoặc sau bữa ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Nếu không thấy sự cải thiện nào về triệu chứng dạ dày - ruột sau một thời gian dùng thuốc (thường là 2 tuần) thì nên ngưng thuốc.
- Người cao tuổi: Cẩn thận khi sử dụng thuốc và theo dõi tình trạng bệnh nhân. Có thể cần giảm liều nếu có phản ứng phụ.
- Trẻ em: Độ an toàn của thuốc này trên trẻ em chưa được chứng minh.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi sử dụng mosaprid citrat khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gây choáng váng, nhức đầu.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ tài liệu chứng minh tính an toàn. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cần cân nhắc lợi ích nguy cơ. Trong trường hợp phụ nữ đang cho con bú, nếu nhất thiết phải sử dụng thuốc, cần cho con ngưng bú trong thời gian điều trị.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Đau bụng và tiêu chảy.
Xử trí: Rửa dạ dày, dùng than hoạt và theo dõi dấu hiệu lâm sàng. Thuốc gắn kết cao với protein huyết tương nên không thể loại bỏ bằng thẩm tách.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp theo đúng lịch. Không được gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Mosaprid Citrat
(Không có thông tin bổ sung đầy đủ để mô tả chi tiết hơn về Mosaprid Citrat)
Bảo quản: Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Arlico |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thuốc kê đơn | Có |