
Viên nén Mexams 10
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Mexams 10 là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Montelukast của Celogen Pharma. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-20744-17. Thuốc được đóng thành Hộp 3 vỉ x 10 viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:49
Mô tả sản phẩm
Viên nén Mexams 10
Viên nén Mexams 10 là thuốc gì?
Viên nén Mexams 10 là thuốc trị hen suyễn, chứa hoạt chất Montelukast, giúp dự phòng và điều trị bệnh hen mạn tính, dự phòng co thắt phế quản do gắng sức và làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Montelukast | 10mg |
Chỉ định
- Dự phòng và điều trị bệnh hen mạn tính.
- Dự phòng các triệu chứng co thắt phế quản do gắng sức.
- Làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng (viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng kéo dài).
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với natri montelukast hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 14 tuổi.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Mexams 10:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) |
|
Rất hiếm gặp (<1/10000) |
|
Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Có thể dùng montelukast với các thuốc thường dùng khác trong dự phòng và điều trị mạn tính bệnh hen và điều trị viêm mũi dị ứng. Liều khuyến cáo của montelukast không có ảnh hưởng đáng kể tới dược động học của theophyllin, prednison, thuốc uống ngừa thai (enthinyl estradiol/norethindron 35/1), terfenadin, digoxin và warfarin. AUC của montelukast giảm khoảng 40% ở người cùng dùng phenobarbital, nhưng không cần điều chỉnh liều montelukast. Montelukast không làm thay đổi quá trình chuyển hóa của các thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP2C8 (ví dụ như paclitaxel, rosiglitazon, repaglinid).
Dược lực học
Cysteinyl leucotrien (LTC4, LTD4, LTE4) là những eicosanoid gây viêm mạnh, gắn vào thụ thể CysLT1. Montelukast liên kết chọn lọc với thụ thể CysLT1, ức chế hoạt động sinh lý của LTD4 và co thắt phế quản.
Dược động học
Hấp thu: Montelukast hấp thu nhanh và hầu như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 3 giờ sau khi uống 10 mg lúc đói. Sinh khả dụng là 64%.
Phân bố: Liên kết với protein huyết tương 99%. Thể tích phân bố là 8-11 lít.
Chuyển hóa: Montelukast được chuyển hóa nhanh chóng.
Thải trừ: 86% chất đánh dấu được thải trừ trong phân trong 5 ngày, dưới 2% qua nước tiểu. Thải trừ chủ yếu qua mật.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo: Bệnh nhân từ 14 tuổi trở lên: 10 mg/lần/ngày vào buổi tối.
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Montelukast không dùng để điều trị cơn hen cấp.
- Không nên thay thế đột ngột corticosteroid bằng montelukast.
- Không nên dùng montelukast như thuốc điều trị duy nhất cho co thắt phế quản do gắng sức.
- Bệnh nhân hen nhạy cảm với aspirin nên tránh aspirin hoặc NSAIDs khi dùng montelukast.
- Thận trọng khi giảm liều corticosteroid toàn thân khi dùng montelukast do nguy cơ tăng bạch cầu ưa eosin, phát ban, thở ngắn, biến chứng tim mạch/thần kinh.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Các biểu hiện khi quá liều: đau bụng, buồn ngủ, khát, đau đầu, nôn và tăng kích động. Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu nếu cần.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Montelukast
Montelukast là một thuốc đối kháng thụ thể leukotrien, tác động lên thụ thể CysLT1 để ngăn chặn sự co thắt phế quản và giảm viêm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Celogen Pharma |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Montelukast |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |