
Viên nén Maropol 200mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Maropol 200mg với thành phần là Trimebutin - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Withus (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Hàn Quốc,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-20760-17, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén Viên nén Maropol 200mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Viên nén Maropol 200mg
Viên nén Maropol 200mg là thuốc gì?
Viên nén Maropol 200mg là thuốc điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng ống tiêu hóa. Thuốc có tác dụng làm giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích và hỗ trợ hồi phục hoạt động ruột sau phẫu thuật ổ bụng.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trimebutin | 200mg |
Chỉ định
- Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng ống tiêu hóa.
- Điều trị và làm giảm các triệu chứng do hội chứng ruột kích thích.
- Phẫu thuật ống tiêu hóa: Dùng trong chứng tắc liệt ruột sau giải phẫu để tăng cường hồi phục hoạt động của ruột sau phẫu thuật ổ bụng.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với trimebutin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp (>1/100) | Thần kinh | Mệt mỏi, chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Tim mạch | Nhịp tim nhanh |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Da | Phát ban (cần ngưng thuốc ngay nếu gặp phải) |
Hiếm gặp (<1/1000) | Gan mật | Tăng giá trị GOT và GPT |
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
Dược lực học
Trimebutin là thuốc điều trị rối loạn dạ dày – ruột, có tác dụng chọn lọc trên hệ thần kinh dạ dày ruột (đám rối Meissner, Auerbach) cần thiết cho việc điều hòa nhu động dạ dày ruột. Trimebutin còn kích thích nhu động dạ dày – ruột có hiệu quả trong việc điều trị các rối loạn khác như hội chứng ruột kích thích.
Dược động học
Trimebutin maleat được hấp thu tốt bằng đường uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi uống từ 1 – 2 giờ. Trimebutin maleat được đào thải nhanh chủ yếu qua nước tiểu, trung bình 70% liều dùng sau 24 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống trước bữa ăn.
Liều dùng: Uống từ 1 – 2 viên/lần x 3 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể có thể tăng hoặc giảm theo tuổi và triệu chứng bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không dùng quá liều chỉ định.
- Nếu không có dấu hiệu tiến triển sau 1 tháng điều trị, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Trẻ em uống thuốc cần có sự theo dõi của người lớn.
- Sử dụng thuốc cẩn thận đối với những bệnh nhân đang được điều trị các bệnh khác, phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ nhỏ hơn 3 tháng tuổi. Nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Một số tác dụng phụ của thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó cần thận trọng đối với các đối tượng này.
- Thời kỳ mang thai: Do chưa có nghiên cứu cụ thể về mức độ an toàn của thuốc trên phụ nữ mang thai nên chỉ dùng thuốc trong thời kỳ có thai khi thực sự cần thiết.
- Thời kỳ cho con bú: Không nên chỉ định thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Chỉ sử dụng thuốc cho đối tượng này nếu thật sự cần thiết.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Trimebutin (Hoạt chất)
Trimebutin: Là một thuốc điều trị rối loạn đường tiêu hóa, có tác dụng trên hệ thần kinh ruột, giúp điều chỉnh nhu động ruột và giảm đau.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Withus |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thuốc kê đơn | Có |