
Viên nén Loxcip 180mg
Liên hệ
VN-17892-14 là số đăng ký của Viên nén Loxcip 180mg - một loại thuốc tới từ thương hiệu Aurochem pharma, được sản xuất tại Ấn Độ. Thuốc có thành phần chính là Fexofenadina , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Viên nén Loxcip 180mg được sản xuất thành Viên nén bao phim và đóng thành Hộp 10 vỉ x 10 viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:43
Mô tả sản phẩm
Viên nén Loxcip 180mg
Viên nén Loxcip 180mg là thuốc gì?
Loxcip 180mg là thuốc chống dị ứng thuộc thế hệ mới, chứa hoạt chất Fexofenadine, giúp làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadine | 180mg |
Chỉ định
Loxcip 180mg được chỉ định dùng điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng ở người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi. Các triệu chứng được điều trị hiệu quả bao gồm: hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa vòm miệng và họng, mắt ngứa đỏ và chảy nước mắt.
Chống chỉ định
Loxcip 180mg chống chỉ định trong các trường hợp: Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra: Đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, nôn mửa, đau cánh tay, chân hoặc lưng, đau trong kỳ kinh nguyệt, ho, nổi mề đay, phát ban, ngứa, khó thở hoặc khó nuốt, sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi, mắt, tay, chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân, khàn tiếng, khó nuốt hoặc khó thở. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng axit chứa gel nhôm hay magie làm giảm độ sinh khả dụng của fexofenadine. Nên dùng cách nhau 2 giờ.
- Dùng phối hợp fexofenadine với erythromycin hoặc ketoconazole làm tăng nồng độ fexofenadine trong huyết tương. Tuy nhiên, sự gia tăng này không gây ảnh hưởng đến khoảng QT và không làm tăng thêm phản ứng phụ so với khi dùng riêng lẻ.
Dược lực học
Fexofenadine là thuốc chống dị ứng thế hệ mới, kháng thụ thể H1. Fexofenadine là một thuốc kháng histamine tác dụng kéo dài, không gây buồn ngủ. Nó ức chế sự co phế quản và tiết histamine. Trên động vật thí nghiệm, không thấy tác dụng kháng cholinergic hoặc ức chế thụ thể α1-adrenergic, cũng như không có tác dụng an thần hoặc các tác dụng khác trên hệ thần kinh trung ương. Fexofenadine không vượt qua hàng rào máu não.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh, thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 2,6 giờ sau khi uống liều duy nhất.Phân bố: Nghiên cứu trên chuột cho thấy thuốc không vượt qua hàng rào máu não.Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua thận. Ở người cao tuổi và người suy thận, nồng độ đỉnh trong huyết tương cao hơn và thời gian bán hủy dài hơn so với người khỏe mạnh. Ở người suy gan, dược động học không khác biệt nhiều so với người khỏe mạnh.
Ảnh hưởng của tuổi tác, giới tính và bệnh lý:
- Người cao tuổi (≥65 tuổi): Nồng độ đỉnh trong huyết tương cao hơn, nhưng thời gian bán hủy tương tự người trẻ.
- Người suy thận: Nồng độ đỉnh và thời gian bán hủy đều tăng lên, cần điều chỉnh liều.
- Người suy gan: Dược động học không khác biệt đáng kể.
- Giới tính: Không có khác biệt về dược động học giữa nam và nữ.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi: Liều khuyến cáo 60mg x 2 lần/ngày hoặc 180mg x 1 lần/ngày. Liều khởi đầu cho người suy thận là 60mg/ngày. Người già và bệnh nhân suy gan không cần giảm liều. Nên dùng fexofenadine cách 2 giờ với các thuốc kháng axit chứa gel nhôm hay magie.
Cách dùng: Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với fexofenadine, hoặc có bệnh thận.
- Tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập ở trẻ em dưới 12 tuổi.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống thuốc ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin bổ sung về Fexofenadine
Fexofenadine là một chất kháng histamine có tác dụng đối kháng chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại biên. Nó là chất chuyển hóa của terfenadine.
Bảo quản
Để nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Aurochem pharma |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ấn Độ |