
Viên nén Lamictal 50mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Viên nén Lamictal 50mg là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Gsk. Thuốc có thành phần là Lamotrigine và được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên Viên nén. Viên nén Lamictal 50mg được sản xuất tại Ba Lan và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VN-15907-12
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:51
Mô tả sản phẩm
Viên nén Lamictal 50mg
Viên nén Lamictal 50mg là thuốc gì?
Lamictal 50mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chống động kinh, chứa hoạt chất Lamotrigine. Thuốc được sử dụng trong điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lamotrigine | 50mg |
Chỉ định
Động kinh:
- Người lớn (trên 12 tuổi): Điều trị phối hợp hoặc đơn trị liệu động kinh cục bộ và động kinh toàn thể (bao gồm cơn co cứng - co giật và cơn co giật trong hội chứng Lennox-Gastaut).
- Trẻ em (2-12 tuổi): Điều trị phối hợp hoặc đơn trị liệu động kinh cục bộ và động kinh toàn thể (bao gồm cơn co cứng - co giật và cơn co giật trong hội chứng Lennox-Gastaut).
- Đơn trị liệu cho cơn vắng ý thức điển hình.
Rối loạn lưỡng cực:
- Người lớn (từ 18 tuổi trở lên): Phòng ngừa các đợt thay đổi tính khí, chủ yếu là phòng ngừa cơn trầm cảm.
Chống chỉ định
Quá mẫn với lamotrigine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Da: Ban trên da
- Tâm thần: Cáu kỉnh, dễ bị kích thích
- Thần kinh: Đau đầu, buồn ngủ, mất ngủ, hoa mắt, run
- Tiêu hoá: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Toàn thân và tại chỗ: Mệt mỏi
- Cơ xương khớp: Đau khớp, đau lưng
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Da và mô dưới da: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, rụng tóc
- Huyết học: Giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu, bệnh hạch bạch huyết, hội chứng thực bào máu
- Miễn dịch: Hội chứng quá mẫn
- Tâm thần: Giật cơ, ảo giác, lẫn lộn, cơn ác mộng
- Thần kinh: Mất điều hoà vận động, rung giật nhãn cầu, viêm màng não vô khuẩn, múa giật, tác động ngoại tháp, tình trạng bệnh Parkinson xấu đi, tăng tần suất cơn co giật
- Mắt: Song thị, nhìn mờ, viêm kết mạc
- Gan mật: Rối loạn chức năng gan, suy gan
- Cơ xương khớp: Phản ứng giống lupus
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Lamotrigine tương tác với các thuốc chống động kinh khác như valproate (ức chế sự glucuronid hoá lamotrigine) và các thuốc cảm ứng enzyme cytochrome P450 (phenytoin, carbamazepine, phenobarbital, primidone). Thuốc tránh thai kết hợp làm tăng độ thanh thải lamotrigine. Lamictal ức chế bài tiết ống thận qua protein OCT2, không nên dùng đồng thời với các thuốc đào thải chủ yếu qua con đường này có chỉ số điều trị hẹp như dofetilide.
Dược lực học
Lamotrigine là chất ức chế kênh natri phụ thuộc điện thế. Thuốc cũng ức chế sự phóng thích glutamate (amino acid đóng vai trò chính trong phát sinh cơn co giật động kinh).
Dược động học
Lamotrigine hấp thu nhanh và hoàn toàn từ ruột, chuyển hóa bước đầu qua gan không đáng kể. Thuốc gắn với protein huyết tương khoảng 55%. UDP-glucuronyl transferase là enzyme chịu trách nhiệm chuyển hóa lamotrigine. Thanh thải lamotrigine chủ yếu ở dạng chuyển hóa, thải trừ qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Nuốt cả viên, không nhai hoặc nghiền.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng, mức độ bệnh và có sự khác biệt đáng kể giữa điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực, cũng như giữa người lớn và trẻ em. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều dùng chính xác.
(Chi tiết liều dùng cho từng trường hợp được trình bày chi tiết trong phần thông tin ban đầu, do quá dài và phức tạp nên không được tóm tắt lại ở đây).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Phát ban da: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phát ban khi dùng thuốc chống động kinh khác.
- Hội chứng thực bào máu.
- Triệu chứng trầm cảm và/hoặc rối loạn lưỡng cực: Theo dõi chặt chẽ dấu hiệu xấu đi và nguy cơ tự tử.
- Thuốc tránh thai: Liều lamotrigine có thể cần điều chỉnh.
- ECG kiểu Brugada: Thận trọng ở bệnh nhân có hội chứng Brugada.
- Không nên ngừng thuốc đột ngột.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng: Rung giật nhãn cầu, mất điều hoà vận động, giảm ý thức, động kinh cơn lớn và hôn mê. Điều trị: Nhập viện và điều trị nâng đỡ.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Lamotrigine
Lamotrigine là một thuốc chống động kinh thuộc nhóm thuốc ức chế kênh natri. Cơ chế tác dụng chính xác của lamotrigine vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó được cho là liên quan đến việc ức chế sự giải phóng glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các cơn động kinh.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Gsk |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Lamotrigine |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Ba Lan |
Thuốc kê đơn | Có |