
Viên nén Ka
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Ka của thương hiệu LEO là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Đan Mạch, với dạng bào chế là Viên nén giải phóng chậm. Thuốc Viên nén Ka được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-15699-12, và đang được đóng thành Hộp 3 vỉ x 10 viên. Kali chlorid - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:51
Mô tả sản phẩm
Viên nén Ka
Viên nén Ka là thuốc gì?
Viên nén Ka là thuốc bổ sung kali, được sử dụng để phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu kali (giảm kali huyết).
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Kali clorid | 600mg |
Chỉ định
- Phòng ngừa giảm kali máu ở bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu (thuốc lợi tiểu gây giảm kali máu).
- Điều trị giảm kali máu do sử dụng thuốc lợi tiểu, corticosteroid hoặc các nguyên nhân khác gây mất kali nghiêm trọng.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Mất cân bằng điện giải nặng (tăng calci huyết, tăng clo huyết, tăng kali huyết, hoặc bất kỳ tình trạng nào có thể dẫn đến tăng kali huyết).
- Suy thận nặng.
- Suy tuyến thượng thận.
- Thực quản bị chèn ép, dạ dày chậm tiêu, tắc ruột, hẹp môn vị.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Viên nén Ka:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Tăng kali huyết |
Rất hiếm gặp (ADR < 1/1000) | Rối loạn huyết học (giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt), buồn nôn, đau dạ dày, đau dạ dày co thắt, đầy hơi, tiêu chảy, loét thực quản, loét dạ dày, loét tá tràng, thủng ruột kết, ngứa, ngoại ban, mề đay. |
Lưu ý: Sự tắc nghẽn ống tiêu hóa trên và dưới, chảy máu, loét hoặc thủng ruột kết có thể xảy ra, đặc biệt khi uống Kali clorid với ít nước hoặc với những bệnh nhân có sự di chuyển qua ống tiêu hóa bị chậm lại (ví dụ: phụ nữ có thai hoặc bệnh nhân nằm liệt giường).
Tương tác thuốc
Thuốc lợi tiểu giảm kali hoặc ức chế men chuyển angiotensin và chất đối kháng thụ thể angiotensin II có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết khi dùng cùng Viên nén Ka. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng Viên nén Ka.
Dược lực học
Cơ chế tác dụng: Kali có vai trò quan trọng trong dẫn truyền xung động thần kinh, sự co bóp của tim, cơ xương và mô mềm, sản xuất năng lượng, duy trì trương lực nội bào, duy trì huyết áp bình thường. Việc bổ sung kali giúp ngăn ngừa và điều trị các tác dụng phụ do thiếu kali gây ra.
Dược động học
Kali từ viên nén Ka được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa và được thải trừ chủ yếu qua thận. Kali clorid được giải phóng dần dần từ một nhân trơ, giúp ngăn ngừa nồng độ kali tại chỗ cao. Nhân trơ không tan này được thải trừ qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống cả viên với một cốc nước. Có thể uống trong bữa ăn (tốt nhất là cuối bữa ăn) để giảm nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa.
Liều dùng:
Phòng ngừa và điều trị giảm kali huyết: 600mg - 6 gam mỗi ngày (tương đương 1-10 viên), chia làm 2-3 lần/ngày. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào mức độ giảm kali huyết và tiên lượng mất kali. Cần kiểm tra nồng độ kali huyết thanh thường xuyên để điều chỉnh liều.
Lưu ý:
- Hiệu quả và độ an toàn ở trẻ em chưa được xác lập.
- Không có kinh nghiệm lâm sàng cụ thể ở người cao tuổi, tuy nhiên phần lớn các nghiên cứu lâm sàng trên người đã được thực hiện.
- Nên giảm liều ở bệnh nhân suy thận. Thường xuyên kiểm tra nồng độ kali huyết thanh.
- Không có kinh nghiệm lâm sàng cụ thể ở bệnh nhân suy gan. Liều khuyến cáo có thể được sử dụng.
- Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Dùng thận trọng ở bệnh nhân bệnh tim hoặc các tình trạng có thể dẫn đến tăng kali máu (suy thận, suy tuyến thượng thận, mất nước cấp tính, phá hủy mô rộng).
- Kiểm soát kali huyết thanh ở bệnh nhân suy tim hoặc suy thận.
- Giảm liều ở bệnh nhân suy thận.
- Dùng thận trọng ở bệnh nhân có sự vận chuyển qua dạ dày-ruột bị chậm lại. Ngừng điều trị nếu buồn nôn, nôn hoặc đau bụng nghiêm trọng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Tăng kali máu (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận): suy nhược, rối loạn trí nhớ, cảm giác khác thường ở chi, yếu cơ, liệt, giảm huyết áp, loạn nhịp tim, chẹn tim, ngừng tim. Điện tâm đồ cũng có thể thay đổi.
Xử trí: Làm rỗng dạ dày nếu cần. Dùng insulin và glucose đường uống hoặc polystyrene sulfat (Resonium) đường trực tràng. Truyền tĩnh mạch dung dịch natri bicarbonat hoặc tiêm tĩnh mạch dung dịch calci clorid/calci gluconat (10-20ml dung dịch 1%).
Quên liều
Chưa có thông tin.
Thông tin thêm về Kali Clorid
Kali là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm dẫn truyền thần kinh và co cơ. Thiếu kali có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Kali clorid là một dạng muối kali được sử dụng để bổ sung kali cho cơ thể.
Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | LEO |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén giải phóng chậm |
Xuất xứ | Đan Mạch |
Thuốc kê đơn | Có |