
Viên nang mềm Maecran
Liên hệ
VN-15250-12 là số đăng ký của Viên nang mềm Maecran - một loại thuốc tới từ thương hiệu GENUPHARMA, được sản xuất tại Hàn Quốc. Thuốc có thành phần chính là Mangan, Đồng, Kẽm, Beta carotene , Tocopherol acetate, Selenium Sulfide , Vitamin C , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Viên nang mềm Maecran được sản xuất thành Viên nang mềm và đóng thành Hộp 12 Vỉ x 5 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:50
Mô tả sản phẩm
Viên nang mềm Maecran
Viên nang mềm Maecran là thuốc gì?
Viên nang mềm Maecran là thực phẩm bảo vệ sức khỏe bổ sung vitamin và khoáng chất, hỗ trợ chống oxy hóa, cải thiện các triệu chứng suy nhược cơ thể và một số vấn đề về da.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Mangan | 4.613 mg |
Đồng | 1.252 mg |
Kẽm | 9.377 mg |
Beta carotene | 10 mg |
Tocopherol acetate (Vitamin E) | 200 mg |
Selenium Sulfide | 15 mg |
Vitamin C (Acid ascorbic) | 250 mg |
Chỉ định
- Hỗ trợ chống lão hóa.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất cho phụ nữ có thai, đang cho con bú, người suy nhược, lão suy.
- Cải thiện các triệu chứng đau nhức cổ vai, tê cóng tay chân trong rối loạn tuần hoàn ngoại biên và giai đoạn suy yếu.
- Hỗ trợ cải thiện tình trạng nám da, tàn nhang.
- Hỗ trợ phòng ngừa chảy máu cam, chảy máu chân răng.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị bệnh Wilson.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ngứa, khó chịu vùng dạ dày, táo bón, ban đỏ. Chu kỳ kinh nguyệt và lượng máu có thể thay đổi. Nguy cơ đông máu có thể tăng ở phụ nữ dùng thuốc tránh thai đường uống hoặc người có tiền sử huyết khối. Sử dụng liều cao, kéo dài có thể gây hiện tượng dung nạp thuốc. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Maecran đồng thời với:
- Thuốc lợi tiểu (như spironolactone, triamterene): Có thể tăng nguy cơ tăng oxalate niệu.
- Muối phosphate, muối calcium, tetracycline, thuốc kháng acid.
Không nên uống trà chứa tanin trong thời gian dùng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) trước khi sử dụng Maecran.
Dược động học
Vitamin C (Acid ascorbic):
- Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ trong máu khoảng 10-20 mcg/ml.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 25%. Thể tích phân bố lớn.
- Chuyển hóa: Một phần chuyển hóa thành dạng không hoạt tính.
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu.
Beta-Caroten (tiền vitamin A):
- Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và tiêm. Cần có đủ acid mật để hấp thu qua đường tiêu hóa.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương thấp. Phân bố ở nhiều cơ quan, nhiều nhất là gan.
- Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận và một phần qua mật.
Tocopherol acetate (Vitamin E):
Vitamin E hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Dược lực học
Vitamin A là vitamin tan trong dầu.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên/ngày, sau bữa ăn.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có dữ liệu. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người tăng oxalate niệu, phụ nữ mang thai/cho con bú, người bệnh tim mạch, suy thận, giảm protein huyết.
- Khi dùng vitamin A, không nên dùng quá 5000 I.U/ngày.
- Thông báo cho bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tháng điều trị.
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm glucose trong nước tiểu.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Mang thai: Dùng quá nhiều vitamin A (trên 10.000 I.U/ngày), đặc biệt trong 3 tháng đầu, có thể gây quái thai. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và dự định mang thai. Nếu cần bổ sung vitamin A, không nên dùng quá 5.000 I.U/ngày.
Cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử trí quá liều
Không sử dụng quá liều lượng được chỉ định. Quá liều có thể gây nôn mửa, buồn nôn, tăng oxalate niệu, suy tim sung huyết. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng. Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | GENUPHARMA |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Beta carotene Selenium Sulfide Vitamin C |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 Vỉ x 5 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Hàn Quốc |