
Viên nang mềm Lepatis
Liên hệ
Viên nang mềm Lepatis được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất L-ornithine-L-aspartate, Tocopheryl acetate , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc không kê đơn đã được Phil đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-20586-14) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nang mềm và được đóng thành Hộp 20 Vỉ x 5 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:51
Mô tả sản phẩm
Viên nang mềm Lepatis
Viên nang mềm Lepatis là thuốc gì?
Viên nang mềm Lepatis là thuốc hỗ trợ điều trị rối loạn chức năng gan, bảo vệ và giải độc gan. Thuốc có tác dụng giảm cholesterol máu và chống oxy hóa.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-ornithine-L-aspartate | 80mg |
Tocopheryl acetate (Vitamin E) | 50mg |
Tá dược: Dầu tỏi, Dầu đậu nành, Dầu Lecithin, Dầu cọ, Sáp ong trắng, Dầu hoa anh thảo, Gelatin, Glycerin đậm đặc, Ethyl vanillin, Titan dioxide, Màu đỏ số 40, Màu xanh số 1, Nước tinh khiết |
Chỉ định
Thuốc Lepatis được dùng hỗ trợ điều trị trong rối loạn chức năng gan, bảo vệ và giải độc gan. Giảm cholesterol máu, chống oxy hóa.
Chống chỉ định
Thuốc Lepatis chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Buồn nôn và nôn thoáng qua.
- Liều cao Vitamin E có thể gây tiêu chảy, đau bụng, các rối loạn tiêu hóa khác và cũng có thể gây mệt mỏi, yếu.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Vitamin E đối kháng với tác dụng của Vitamin K nên làm tăng thời gian đông máu.
Dược lực học
L-ornithine L-aspartate (LOLA) là dạng muối bền của hai amino acid ornithin và aspartic acid, được chỉ định trong các bệnh gan cấp và mạn tính, như xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan, kết hợp với tăng amoniac máu, đặc biệt là trong các biến chứng về thần kinh (bệnh não gan). LOLA kích thích tổng hợp vòng urê và glutamin, đóng vai trò quan trọng trong cơ chế giải độc amoniac.
Vitamin E là thuật ngữ chỉ một số các hợp chất thiên nhiên và tổng hợp, chất quan trọng nhất là các tocopherol, trong đó alphatocopherol có hoạt tính nhất và được phân bố rộng rãi trong tự nhiên.
Dược động học
Hấp thu:
Vitamin E hấp thu được qua niêm mạc ruột. Giống như các vitamin tan trong dầu khác, sự hấp thu của vitamin E cần phải có acid mật làm chất nhũ hoá.
Phân bố:
Thuốc vào máu qua vi thể dưỡng chất trong bạch huyết, rồi được phân bố rộng rãi vào tất cả các mô và tích lại ở mô mỡ.
Chuyển hoá:
Vitamin E chuyển hoá một ít qua gan thành các glucuronid của acid tocopheronic và gamma - lacton của acid này.
Thải trừ:
Vitamin E thải trừ một ít qua nước tiểu, còn hầu hết liều dùng phải thải trừ chậm vào mật. Vitamin E vào sữa, nhưng rất ít qua nhau thai.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Liều có thể điều chỉnh tùy theo tuổi và theo tình trạng của bệnh nhân.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng:
Thuốc được dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tuân theo đúng liều lượng và cách dùng.
- Khi phụ nữ đang uống các thuốc tránh thai có estrogen hoặc bệnh nhân có yếu tố huyết khối dùng vitamin E, nguy cơ huyết khối có thể tăng.
- Ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu các triệu chứng không được cải thiện sau 1 tháng dùng thuốc.
- Chưa có các nghiên cứu về độ an toàn khi sử dụng thuốc Lepatis cho phụ nữ có thai và cho con bú. Do đó, chỉ sử dụng thuốc này cho phụ nữ có thai và cho con bú khi đã cân nhắc lợi ích của việc điều trị và nguy cơ có thể xảy ra.
- Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc Lepatis đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Thông tin thêm về thành phần
L-ornithine-L-aspartate (LOLA):
(Lưu ý: Thông tin chi tiết về LOLA cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác.)
Tocopheryl acetate (Vitamin E):
(Lưu ý: Thông tin chi tiết về Vitamin E cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Phil |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 Vỉ x 5 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Việt Nam |