
Viên nang cứng Pantoprazole
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Viên nang cứng Pantoprazole với dạng bào chế Viên nang cứng đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-17211-12. Thuốc được đóng gói thành Hộp 4 vỉ x 7 viên tại Việt Nam. Pantoprazole là hoạt chất chính có trong Viên nang cứng Pantoprazole. Thương hiệu của thuốc Viên nang cứng Pantoprazole chính là Stada
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:48
Mô tả sản phẩm
Viên nang cứng Pantoprazole
Viên nang cứng Pantoprazole là thuốc gì?
Viên nang cứng Pantoprazole là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI). Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng acid sản sinh trong dạ dày, giúp làm giảm các triệu chứng liên quan đến acid dạ dày.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pantoprazole | 40mg |
Chỉ định
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
- Loét đường tiêu hóa
- Phòng ngừa loét do thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
- Tình trạng tăng tiết bệnh lý (Hội chứng Zollinger-Ellison)
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với pantoprazole, bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dẫn xuất benzimidazol khác (như esomeprazole, lansoprazole, omeprazole, rabeprazole).
Tác dụng phụ
Pantoprazole nói chung dung nạp tốt, nhưng có thể gặp các tác dụng phụ sau:
Thường gặp (≥1%, <10%):
- Toàn thân: Mệt mỏi, đau đầu
- Da: Ban da, mề đay
- Cơ khớp: Đau cơ, đau khớp
Ít gặp (≥0.1%, <1%):
- Toàn thân: Suy nhược, choáng váng, chóng mặt
- Da: Ngứa
- Gan: Tăng enzym gan
Hiếm gặp (≥0.01%, <0.1%):
- Toàn thân: Toát mồ hôi, phù ngoại biên, khó chịu, phản vệ
- Da: Ban dát sần, mụn trứng cá, rụng tóc, viêm da tróc vảy, phù mạch, hồng ban đa dạng
- Tiêu hóa: Viêm miệng, ợ hơi, rối loạn tiêu hóa
- Mắt: Nhìn mờ, sợ ánh sáng
- Thần kinh: Mất ngủ, ngủ gà, kích động hoặc ức chế, ù tai, run, nhầm lẫn, ảo giác, dị cảm
- Máu: Tăng bạch cầu ưa acid, mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Nội tiết: Liệt dương
- Tiết niệu: Đái máu, viêm thận kẽ
- Gan: Viêm gan, vàng da, bệnh não ở người suy gan, tăng triglycerid
- Rối loạn ion: Giảm natri máu
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Thuốc có độ hấp thu phụ thuộc pH dạ dày: Pantoprazole có thể tương tác với các thuốc có độ hấp thu phụ thuộc pH dạ dày (như ampicillin ester, muối sắt, ketoconazol).
Thuốc chuyển hóa qua hệ thống men gan: Mặc dù pantoprazole được chuyển hóa rộng rãi ở gan, thử nghiệm lâm sàng cho thấy không có tương tác có ý nghĩa quan trọng với các thuốc khác chuyển hóa qua cùng isoenzym.
Warfarin: Có thể làm tăng INR và thời gian prothrombin khi dùng đồng thời với warfarin. Cần theo dõi chặt chẽ.
Sucralfat: Có thể làm chậm hấp thu pantoprazole. Nên uống pantoprazole ít nhất 30 phút trước khi dùng sucralfat.
Dược lực học
Pantoprazole là thuốc ức chế bơm proton, ngăn cản bước cuối cùng trong quá trình tạo thành acid ở dạ dày bằng liên kết cộng hóa trị với hệ men (H+, K+) - ATPase tại bề mặt tiết của tế bào thành dạ dày. Tác dụng này dẫn đến ức chế cả hai cơ chế tiết acid dạ dày cơ bản và do các tác nhân kích thích. Sự gắn kết với hệ men (H+, K+) - ATPase mang lại tác dụng kháng tiết acid kéo dài hơn 24 giờ ở tất cả các liều.
Dược động học
Pantoprazole được hấp thu nhanh và đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau khi uống khoảng 2-2,5 giờ. Sinh khả dụng đường uống dạng viên nén bao tan trong ruột đạt khoảng 77%, không có sự khác biệt khi uống đơn liều hay đa liều. Khoảng 98% pantoprazole gắn kết với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa rộng rãi ở gan, chủ yếu qua cytochrom P450 isoenzym CYP2C19 thành desmethylpantoprazole; một lượng nhỏ cũng được chuyển hóa bởi CYP3A4, CYP2D6 và CYP2C9. Các chất chuyển hóa được đào thải chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 80%). Phần còn lại được thải trừ qua mật. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ và kéo dài hơn ở bệnh nhân suy gan.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống ngày một lần vào buổi sáng, trước khi ăn.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và được chỉ định bởi bác sĩ. Tham khảo thông tin liều dùng chi tiết trong phần hướng dẫn sử dụng của từng sản phẩm.
(Liều dùng tham khảo được trình bày trong phần nội dung ban đầu, khuyến cáo nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Điều trị lâu dài: Sử dụng PPI lâu dài, đặc biệt ở liều cao, có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Hạ magnesi huyết: Có thể xảy ra hạ magnesi huyết nặng ở bệnh nhân điều trị lâu dài với PPI. Cần theo dõi nồng độ magnesi.
- Tác động trên hệ tiêu hóa: Pantoprazole có thể che lấp triệu chứng của loét dạ dày ác tính.
- Tác động trên gan: Có thể gây tăng nhẹ ALT (SGPT) huyết thanh.
- Kém hấp thu cyanocobalamin: Điều trị lâu dài với PPI có thể làm giảm hấp thu cyanocobalamin.
- Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập ở trẻ em dưới 18 tuổi.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây choáng váng và rối loạn thị giác.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Kinh nghiệm về quá liều pantoprazole còn hạn chế. Trong trường hợp quá liều, nên điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Pantoprazole không được loại trừ qua thẩm tách máu.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Pantoprazole
Pantoprazole là một chất ức chế bơm proton được sử dụng rộng rãi để giảm sản xuất acid trong dạ dày. Hiệu quả của nó trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến acid dạ dày đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.
(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Stada |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Pantoprazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |