
Viên nang cứng Nufotin 20mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Viên nang cứng Nufotin 20mg là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Danapha. Thuốc có thành phần là Fluoxetin và được đóng gói thành Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nang cứng. Viên nang cứng Nufotin 20mg được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-31043-18
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Viên nang cứng Nufotin 20mg
Viên nang cứng Nufotin 20mg là thuốc gì?
Nufotin 20mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm, chứa hoạt chất Fluoxetin 20mg. Thuốc được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fluoxetin | 20mg |
Chỉ định
Nufotin 20mg được chỉ định dùng trong các trường hợp:
- Người lớn:
- Bệnh trầm cảm
- Rối loạn xung lực cưỡng bức - ám ảnh
- Chứng ăn vô độ
- Hội chứng hoảng sợ
- Trẻ em trên 8 tuổi: Bệnh trầm cảm vừa đến nặng nếu không đáp ứng với liệu pháp tâm lý sau 4-6 đợt điều trị. Nên sử dụng thuốc đồng thời với liệu pháp tâm lý.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với fluoxetin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh đang dùng thuốc ức chế MAO (dùng hai loại thuốc này phải cách nhau ít nhất 5 tuần).
- Người bệnh đang dùng metoprolol để điều trị suy tim.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Nufotin 20mg, bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau:
Rất thường gặp (ADR >1/10)
- Rối loạn tâm thần: Mất ngủ
- Rối loạn thần kinh: Đau đầu
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn
- Rối loạn chung: Mệt mỏi
Thường gặp (1/10 < ADR >1/100)
- Rối loạn chuyển hóa: Chán ăn
- Rối loạn tâm thần: Tình trạng bồn chồn, lo âu, kích động, giảm tình dục, rối loạn giấc ngủ, ác mộng
- Rối loạn thần kinh: Giảm tập trung, chóng mặt, loạn vị giác, ngủ lịm, ngủ gà, run
- Rối loạn thị giác: Nhìn mờ
- Rối loạn tim mạch: Tim đập nhanh, kéo dài khoảng QT
- Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất: Ngáp
- Rối loạn tiêu hóa: Nôn, khô miệng, khó tiêu
- Rối loạn da và mô dưới da: Ban, mày đay, ngứa, tăng tiết mồ hôi
- Rối loạn cơ xương và mô liên kết: Đau khớp
- Rối loạn thần và tiết niệu: Tiểu nhiều lần
- Rối loạn sinh dục: Chảy máu âm đạo, rối loạn cương, rối loạn xuất tinh
- Rối loạn chung: Bồn chồn, lo sợ, rùng mình
- Khác: Giảm cân
(Danh sách tác dụng phụ không đầy đủ, vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết hoặc hỏi ý kiến bác sĩ/dược sĩ)
Tương tác thuốc
Không nên dùng đồng thời fluoxetin với:
- Các chất monoamin oxydase (MAO) như furazolidon, procarbazin và selegilin.
Fluoxetin có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Vui lòng thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Dược lực học
Fluoxetin là thuốc chống trầm cảm có tác dụng ức chế chọn lọc thu hồi serotonin tại trước synap của các tế bào thần kinh serotonergic, làm tăng nồng độ serotonin đến sau synap, từ đó cải thiện các triệu chứng trầm cảm ở bệnh nhân trầm cảm. Chất chuyển hóa chính của fluoxetin là norfluoxetin cũng có tác dụng tương tự fluoxetin, do đó, hiệu quả làm tăng nồng độ serotonin rất mạnh. Tuy fluoxetin có tác dụng làm tăng nhanh nồng độ serotonin tại khe synap serotonergic của tế bào thần kinh nhưng hiệu quả cải thiện các triệu chứng lâm sàng về trầm cảm chậm, thường từ 3-5 tuần.
Dược động học
- Hấp thu: Fluoxetin hấp thu tốt ở đường tiêu hóa khi uống, đạt nồng độ tối đa sau 6-8 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 95%, thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc.
- Phân bố: Fluoxetin phân bố rộng khắp cơ thể và liên kết cao với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Thuốc bị chuyển hóa mạnh ở gan bởi enzym CYP2D6 thành norfluoxetin còn hoạt tính.
- Thải trừ: Cả fluoxetin và norfluoxetin đều thải trừ rất chậm qua nước tiểu. Thời gian bán thải của fluoxetin sau khi dùng liều duy nhất khoảng từ 2-3 ngày, nhưng sau khi dùng liều nhắc lại, tốc độ thải trừ giảm, thời gian bán thải tăng lên khoảng 4-5 ngày.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Dùng đường uống. Có thể dùng liều duy nhất hoặc chia liều, uống trong hoặc giữa các bữa ăn.
Liều dùng:
(Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.)
Người lớn:
- Điều trị trầm cảm: Liều bắt đầu thường dùng là 20 mg/ngày, uống 1 lần vào buổi sáng. Liều có thể tăng dần đến tối đa 60 mg/ngày.
- Điều trị rối loạn xung lực cưỡng bức-ám ảnh: Liều bắt đầu 20 mg/ngày. Liều trên 20 mg phải chia làm 2 lần, sáng và chiều.
- Điều trị chứng ăn vô độ: 60 mg/ngày.
- Điều trị hội chứng hoảng sợ: Liều bắt đầu 10 mg/ngày, uống 1 lần vào buổi sáng. Sau một tuần điều trị có thể tăng liều lên 20 mg/ngày.
Trẻ em trên 8 tuổi (Điều trị trầm cảm vừa đến nặng): Liều khởi đầu là 10 mg/ngày. Có thể tăng lên 20 mg/ngày sau 1-2 tuần.
Người cao tuổi: Nên thận trọng khi tăng liều. Liều hàng ngày không nên vượt quá 40 mg/ngày.
Người suy gan: Cần giảm liều.
Người suy thận: Cần cân nhắc điều chỉnh liều.
Lưu ý thận trọng khi dùng
(Vui lòng tham khảo phần “Thận trọng khi sử dụng” trong nội dung ban đầu để có thông tin đầy đủ.)
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, kích động, run, rung giật nhãn cầu, buồn ngủ, co giật, rối loạn chức năng tim mạch…
Xử trí: Chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ theo dõi dấu hiệu bệnh tim và dấu hiệu sinh tồn. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Fluoxetin
Cơ chế tác dụng: Fluoxetin là chất ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI). Thuốc hoạt động bằng cách tăng nồng độ serotonin trong não, một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến tâm trạng, giấc ngủ và các chức năng khác. Hiệu quả điều trị thường xuất hiện sau 3-5 tuần.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả Nufotin 20mg.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Danapha |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |