
Viên nang cứng Neuronstad 300mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Viên nang cứng Neuronstad 300mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Stella Pharm. Thuốc Viên nang cứng Neuronstad 300mg có hoạt chất chính là Gabapentin , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-26566-17. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nang cứng. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 3 vỉ x 10 viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:02
Mô tả sản phẩm
Viên nang cứng Neuronstad 300mg
Viên nang cứng Neuronstad 300mg là thuốc gì?
Neuronstad 300mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất Gabapentin 300mg. Thuốc được sử dụng trong điều trị hỗ trợ động kinh cục bộ và điều trị đau do viêm dây thần kinh ngoại biên, đau sau bệnh zona.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Gabapentin | 300mg |
Chỉ định
- Điều trị hỗ trợ trong động kinh cục bộ.
- Điều trị đau do viêm các dây thần kinh ngoại biên, đau sau bệnh zona.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với gabapentin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100)
- Thần kinh: Vận động mất phối hợp, rung giật nhãn cầu, mệt mỏi, chóng mặt, phù, buồn ngủ, giảm trí nhớ. Ở trẻ em 3-12 tuổi: lo âu, thay đổi cách ứng xử (quấy khóc, cảm giác sảng khoái hoặc trầm cảm, quá kích động, thái độ chống đối...).
- Tiêu hóa: Khó tiêu, khô miệng, táo bón, đau bụng, tiêu chảy.
- Tim mạch: Phù mạch ngoại biên.
- Hô hấp: Viêm mũi, viêm họng-hầu, ho, viêm phổi.
- Mắt: Nhìn mờ, giảm thị lực.
- Cơ-xương: Đau cơ, đau khớp.
- Da: Mẩn ngứa, ban da.
- Máu: Giảm bạch cầu.
- Khác: Liệt dương, nhiễm virus.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
- Thần kinh: Mất trí nhớ, mất ngôn ngữ, trầm cảm, cáu gắt, thay đổi tâm trí hoặc tính khí, liệt nhẹ, giảm hoặc mất dục cảm, nhức đầu.
- Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, chảy máu lợi, viêm miệng, mất hoặc rối loạn vị giác.
- Tim mạch: Hạ huyết áp, đau thắt ngực, rối loạn mạch ngoại vi, hồi hộp.
- Khác: Tăng cân, gan to.
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000)
- Thần kinh: Liệt dây thần kinh, rối loạn nhân cách, tăng dục cảm, giảm chức năng vận động, rối loạn tâm thần.
- Tiêu hóa: Loét dạ dày-tá tràng, viêm thực quản, viêm đại tràng, viêm trực tràng.
- Hô hấp: Ho, khàn tiếng, viêm niêm mạc đường hô hấp, giảm thông khí phổi, phù phổi.
- Mắt: Ngứa mắt, chảy nước mắt, bệnh võng mạc, viêm mí mắt.
- Cơ xương: Viêm sụn, loãng xương, đau lưng.
- Máu: Giảm bạch cầu (thường không có triệu chứng), thời gian máu chảy kéo dài.
- Sốt hoặc rét run.
- Hội chứng Stevens-Johnson.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
- Gabapentin không làm thay đổi dược động học của các thuốc chống động kinh khác như carbamazepine, phenytoin, acid valproic, phenobarbital, diazepam.
- Thuốc kháng acid làm giảm sinh khả dụng của gabapentin khoảng 20%. Phải dùng gabapentin sau thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ.
Dược lực học
Gabapentin là thuốc chống động kinh, cơ chế hiện chưa rõ ràng. Trên động vật thí nghiệm, thuốc có tác dụng chống cơn giật các chi sau khi làm sốc điện và cũng ức chế được cơn co giật do pentylenetetrazol. Cấu trúc hóa học của gabapentin tương tự chất ức chế dẫn truyền thần kinh là acid gama-aminobutyric (GABA), nhưng gabapentin không tác động trực tiếp lên các thụ thể GABA, không làm thay đổi cấu trúc, giải phóng, chuyển hóa và phục hồi GABA.
Dược động học
Hấp thu:
Gabapentin hấp thu qua đường tiêu hóa theo cơ chế bão hòa (khi liều tăng, sinh khả dụng lại giảm). Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khi uống 2 giờ và đạt nồng độ ổn định sau 1–2 ngày. Nồng độ huyết tương của gabapentin nằm trong khoảng 2–20 mg/L. Sinh khả dụng khoảng 60% khi dùng liều 1,8 g/24 giờ và không tương ứng với liều dùng, khi liều tăng trên 1,8 g/24 giờ thì sinh khả dụng lại giảm (sinh khả dụng khoảng 35% khi dùng với liều 4,8 g/24 giờ). Thức ăn ít ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ hấp thu.
Phân bố:
Gabapentin phân bố khắp cơ thể, vào sữa mẹ, liên kết với protein huyết tương rất thấp (<3%). Thể tích phân bố của thuốc là 58 ± 6 L ở người lớn.
Chuyển hóa:
Gabapentin hầu như không chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ:
Thuốc thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của gabapentin khoảng 5–7 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Ở người bệnh cao tuổi và người bệnh suy giảm chức năng thận, độ thanh thải gabapentin huyết tương bị giảm. Gabapentin có thể loại khỏi huyết tương bằng thẩm phân máu, vì vậy cần điều chỉnh liều đối với những bệnh nhân này.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng:
Thuốc dùng đường uống. Thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn. Neuronstad được dùng như một thuốc phụ để phối hợp với các thuốc chống động kinh khác. Dùng đơn trị liệu có thể không có hiệu quả.
Liều dùng:
Chống động kinh:
Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: Liều khởi đầu và cách tăng liều được mô tả chi tiết trong phần thông tin ban đầu. Liều duy trì thường là 900–1800 mg/ngày, chia 3 lần, tối đa không quá 2400 mg/ngày. Liều dùng cần được điều chỉnh đối với người suy thận (xem bảng điều chỉnh liều trong thông tin ban đầu).
Trẻ em 6–12 tuổi, cân nặng 30–36 kg: Liều khởi đầu và cách tăng liều được mô tả chi tiết trong phần thông tin ban đầu.
Điều trị đau do viêm các dây thần kinh ngoại biên, đau sau bệnh zona:
Người lớn: Uống không quá 1800 mg/ngày, chia 3 lần. Hoặc dùng theo hướng dẫn tăng liều dần dần trong thông tin ban đầu. Người cao tuổi: Cần điều chỉnh liều do giảm chức năng thận.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng thận trọng đối với người có tiền sử rối loạn tâm thần, người suy giảm chức năng thận và thẩm phân máu, người vận hành tàu xe hoặc máy móc.
- Thuốc có thể gây dương tính giả khi xét nghiệm protein niệu ở những bệnh nhân dùng gabapentin.
- Các tác dụng không mong muốn thường nhẹ hoặc trung bình và có khuynh hướng giảm dần trong vòng 2 tuần khi tiếp tục điều trị.
- Vận động mất phối hợp liên quan đến liều dùng. Nếu giảm liều mà không đỡ, phải ngừng thuốc.
- Nếu nghi ngờ có hội chứng Stevens-Johnson, phải ngừng thuốc.
- Không nên dừng thuốc đột ngột vì có thể làm tăng tần suất các cơn động kinh. Trước khi ngừng thuốc hoặc chuyển sang sử dụng thuốc chống động kinh khác cần phải giảm liều từ từ trong vòng ít nhất 7 ngày.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Gabapentin có thể ảnh hưởng nhẹ hoặc trung bình đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Gabapentin tác động lên hệ thần kinh trung ương và có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc các triệu chứng tương tự khác.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Gabapentin gây quái thai trên động vật gặm nhấm. Chưa có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát trên phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, chỉ dùng thuốc cho người mang thai khi thật sự cần thiết và cân nhắc kỹ lợi ích cao hơn so với nguy cơ cho thai nhi. Khi dùng đường uống, gabapentin vào được sữa mẹ. Tác dụng của thuốc trên trẻ sơ sinh còn chưa rõ, vì vậy chỉ dùng gabapentin ở phụ nữ cho con bú khi thật cần thiết và đã cân nhắc kỹ lợi ích cao hơn nguy cơ rủi ro.
Xử lý quá liều
Hầu hết các trường hợp quá liều đều hồi phục sau khi sử dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ. Có thể loại thuốc ra khỏi cơ thể bằng thẩm phân máu.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Gabapentin
(Lưu ý: Phần này chỉ bao gồm thông tin có sẵn trong dữ liệu được cung cấp. Nếu cần thông tin chi tiết hơn, vui lòng tham khảo tài liệu chuyên ngành.)
Gabapentin là một dẫn xuất của GABA nhưng không tương tác trực tiếp với các thụ thể GABA. Cơ chế hoạt động chính xác của Gabapentin trong điều trị động kinh và đau dây thần kinh vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta tin rằng nó tác động lên các kênh canxi và có thể ảnh hưởng đến sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh khác trong hệ thần kinh.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Stella Pharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Gabapentin |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |