
Tthuốc Silverzinc 50 OPV
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Tthuốc Silverzinc 50 là thuốc đã được Opv tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-27002-17. Viên nén Tthuốc Silverzinc 50 có thành phần chính là Kẽm , được đóng gói thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:38
Mô tả sản phẩm
Thuốc Silverzinc 50
Thuốc Silverzinc 50 là gì?
Silverzinc 50 là thuốc bổ sung kẽm, được sử dụng để phòng ngừa và điều trị thiếu kẽm.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Kẽm | 50mg |
Chỉ định
- Phòng ngừa và điều trị thiếu kẽm trong các trường hợp: hội chứng kém hấp thu, mất mát kẽm do chấn thương, bỏng, tình trạng mất protein, cảm lạnh, tiêu chảy và thời kỳ mang thai.
- Điều trị bệnh Wilson (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
Chống chỉ định
Quá mẫn với kẽm gluconat hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1%, <10%):
- Tiêu hóa: Kích ứng dạ dày.
- Khác: Tăng amylase, lipase và phosphatase kiềm trong máu.
Ít gặp (≥0.1%, <1%):
- Máu và hệ bạch huyết: Thiếu máu nguyên bào sắt, giảm bạch cầu. (Lưu ý: Thiếu máu có thể liên quan đến giảm bạch cầu và cần phân biệt với bệnh thiếu máu tán huyết.)
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Sự hấp thu của kẽm có thể giảm bởi các chất bổ sung sắt, penicilamin, các hợp chất chứa phốt pho và tetracyclin.
- Các chất bổ sung kẽm làm giảm hấp thu đồng, fluoroquinolon, sắt, penicilamin, và tetracyclin.
Dược lực học
Kẽm là thành phần dinh dưỡng cần thiết, là một thành phần của nhiều hệ enzym và có mặt trong tất cả các mô. Thiếu kẽm gây chậm phát triển và khuyết tật ở mô nhanh chóng phân chia (da, hệ miễn dịch, niêm mạc ruột). Các muối kẽm tan trong nước được sử dụng để điều chỉnh tình trạng thiếu kẽm.
Nhóm dược lý: Bổ sung kẽm. Mã ATC: A12CB02
Dược động học
Sự hấp thu kẽm qua đường tiêu hóa không hoàn toàn và bị giảm nếu có phytat. Sinh khả dụng khoảng 20-30%. Kẽm được phân bố khắp cơ thể, nồng độ cao nhất ở cơ bắp, xương, da, mắt và dịch tuyến tiền liệt. Kẽm chủ yếu đào thải qua phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu và mồ hôi.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng:
Uống cùng với bữa ăn.
Liều dùng:
Tình trạng thiếu kẽm:
- Người lớn và trẻ em >30kg: 1 viên, 1-3 lần/ngày.
- Trẻ em 10-30kg: ½ viên, 1-3 lần/ngày.
- Trẻ em <10kg: ½ viên/ngày.
- Phụ nữ mang thai: ½ viên/ngày.
Tiêu chảy:
- Trẻ em >6 tháng tuổi: 20mg/ngày, trong 10-14 ngày.
- Trẻ em <6 tháng tuổi: 10mg/ngày, trong 10-14 ngày.
Bệnh Wilson: (Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp)
- Người lớn: 50mg, 3 lần/ngày (tối đa 5 lần/ngày)
- Trẻ em 1-6 tuổi: 25mg, 2 lần/ngày
- Trẻ em 6-16 tuổi, <57kg: 25mg, 3 lần/ngày
- Trẻ vị thành niên 16 tuổi hoặc >57kg: 50mg, 3 lần/ngày
- Phụ nữ mang thai: 25mg, 3 lần/ngày (cần điều chỉnh dựa trên nồng độ đồng trong máu)
Lưu ý thận trọng khi dùng
Sử dụng lâu dài liều cao kẽm có thể gây thiếu đồng, thiếu máu sideroblastic và giảm bạch cầu trung tính. Cần theo dõi công thức máu và cholesterol.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Thiếu máu, giảm bạch cầu và giảm bạch cầu trung tính (đã được báo cáo ở bệnh nhân sử dụng quá nhiều kẽm, thường kèm theo thiếu đồng).
Cách xử trí: Uống sữa hoặc carbonat kiềm hoặc than hoạt tính. Tránh gây nôn hoặc rửa dạ dày.
Quên liều
Dùng thuốc càng sớm càng tốt. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng một lúc.
Thông tin thêm về thành phần (Kẽm)
Kẽm là một khoáng chất vi lượng thiết yếu cho nhiều chức năng sinh học trong cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng, phát triển, miễn dịch và sửa chữa mô.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Dữ liệu hạn chế cho thấy không có tác hại của kẽm đối với thai nhi và mẹ, tuy nhiên cần giám sát chặt chẽ và điều chỉnh liều dùng.
Phụ nữ cho con bú: Kẽm bài tiết qua sữa mẹ có thể gây thiếu đồng ở trẻ bú mẹ. Nên tránh cho con bú khi điều trị bằng kẽm.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Opv |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |