
Thuốc Zetracare
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Zetracare là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Cophavina. Thuốc có thành phần là L-Isoleucine , L-Leucin, L-Valine và được đóng gói thành Hộp 21 Gói x 4.15g/gói Cốm. Thuốc Zetracare được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-30026-18
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:14
Mô tả sản phẩm
Thuốc Zetracare
Thuốc Zetracare là thuốc gì?
Zetracare là thuốc được chỉ định cho bệnh nhân suy gan mất bù có hàm lượng albumin ≤ 3,5 g/dl để cải thiện tình trạng giảm albumin mặc dù có chế độ ăn đầy đủ. Thuốc thuộc nhóm acid amin và dẫn chất, được sử dụng trong điều trị rối loạn về dinh dưỡng và chuyển hóa (Mã ATC: A16AA).
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-Isoleucine | 952 mg |
L-Leucine | 1904 mg |
L-Valine | 1144 mg |
Chỉ định
Zetracare được chỉ định dùng cho những bệnh nhân suy gan mất bù có hàm lượng albumin ≤ 3,5 g/dl để cải thiện tình trạng giảm albumin mặc dù có chế độ ăn đầy đủ.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng với thuốc hoặc các thành phần của thuốc.
- Bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa acid amin chuỗi nhánh bẩm sinh (có thể gây ra co giật hoặc rối loạn hô hấp ở những bệnh nhân bị siro niệu).
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100)
- Thận - tiết niệu: Tăng ure nito huyết, tăng creatinin huyết.
- Gan mật: Tăng AST, ALT huyết, tăng bilirubin toàn phần.
- Da và mô dưới da: Nổi ban, ngứa.
- Các phản ứng phụ khác: Khó chịu, phù.
- Tiêu hoá: Chướng bụng, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, khó chịu ở bụng, đau bụng, nôn, chán ăn, ợ nóng.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
- Tiêu hoá: Khát, ợ hơi.
Không rõ tần suất
- Các phản ứng phụ khác: Đỏ bừng mặt.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Không có báo cáo về tương tác thuốc với các thuốc khác.
Tương kỵ
Do chưa có nghiên cứu về tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Dược lực học
Nhóm điều trị: Acid amin và dẫn chất được sử dụng trong điều trị rối loạn về dinh dưỡng và chuyển hóa.
Cơ chế tác dụng: Sử dụng Zetracare ở bệnh nhân xơ gan mất bù sẽ thúc đẩy quá trình sinh tổng hợp albumin ở gan thông qua việc cải thiện sự mất cân bằng của các acid amin trong máu.
Hiệu quả và tác động: Nghiên cứu cho thấy có sự tăng đáng kể nồng độ albumin trong máu ở nhóm dùng liều cao so với nhóm dùng placebo. Tình trạng chung của bệnh nhân cũng được cải thiện ở nhóm dùng liều cao.
Dược động học
Hấp thu
Các acid amin trong công thức được hấp thu qua chất vận chuyển của nó ở ruột non. Nồng độ acid amin chuỗi nhánh trong huyết tương được đo ở người lớn khỏe mạnh khi dùng liều đơn. Các thông số dược động học được trình bày trong bảng dưới đây:
Thành phần | Cmax (µg/mL) | AUC (µg/giờ/mL) | Tmax (giờ) | T1/2 (giờ) |
---|---|---|---|---|
L - Isoleucine | 30,982 ± 5,872 | 43,126 ± 9,884 | 0,677 ± 0,178 | 0,787 ± 0,305 |
L - Leucine | 58,531 ± 10,578 | 103,088 ± 19,671 | 0,688 ± 0,175 | 1,428 ± 0,243 |
L - Valine | 46,796 ± 8,332 | 92,495 ± 19,948 | 0,724 ± 0,173 | 1,832 ± 0,492 |
Phân bố
Các acid amin dùng đường uống nhanh chóng được phân bố và sử dụng như các acid amin nội sinh.
Chuyển hóa
Các acid amin được gộp lại và sử dụng làm cơ chất cho phản ứng tổng hợp protein và các chất có hoạt tính sinh học khác. Các acid amin được khử nhóm amin, đi vào chu trình tricarboxylic acid (TCA), tân tạo glucose hoặc sinh tổng hợp các acid béo dưới dạng cơ chất mang năng lượng. Nitơ trong các acid amin phân hủy thành urê trong chu trình urê.
Thải trừ
Bộ khung carbon trong mỗi acid amin được phân hủy thành CO2 và nước. CO2 được đào thải qua quá trình hô hấp. Nitơ được bài tiết ra nước tiểu ở dạng urê hoặc ammoniac.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống thuốc sau ăn.
Liều dùng: Liều dùng cho người lớn đường uống là 1 gói/lần x 3 lần/ngày. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Không nên dùng thuốc này cho những bệnh nhân xơ gan tiến triển rõ rệt sau đây vì những bệnh nhân này có thể không đáp ứng với phác đồ dùng Zetracare:
- Bệnh nhân hôn mê do bệnh não gan giai đoạn 3 trở lên về mức độ nghiêm trọng.
- Bệnh nhân có nồng độ bilirubin toàn phần ≥ 3 mg/dl.
- Bệnh nhân có chức năng tổng hợp protein của gan suy giảm rõ rệt.
Dùng thuốc cho người cao tuổi: Cần thận trọng khi dùng thuốc cho người cao tuổi vì chức năng sinh lý suy giảm và rối loạn chuyển hóa như: Tăng ammoniac huyết có thể tăng nặng khi dùng Zetracare.
Sử dụng thuốc cho trẻ em: Thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ em vì chưa có kinh nghiệm lâm sàng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai: Độ an toàn khi dùng thuốc này cho phụ nữ có thai chưa được xác định. Do vậy, không nên dùng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai trừ khi lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ có thể xảy ra.
Thời kỳ cho con bú: Độ an toàn khi dùng thuốc này cho phụ nữ cho con bú chưa được xác định. Do vậy, không nên dùng thuốc này cho phụ nữ cho con bú trừ khi lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ có thể xảy ra.
Xử lý quá liều
Những dấu hiệu và triệu chứng khi dùng thuốc quá liều bao gồm đau bụng, nôn và tiêu chảy. Một số ít người bệnh bị phát ban, tăng kích động hoặc ngủ lơ mơ. Nếu bạn dùng thuốc quá liều khuyến cáo, cần ngừng thuốc ngay. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để có cách xử trí chính xác. Gọi điện hoặc đến ngay trung tâm y tế gần nhất để điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, ở nhiệt độ dưới 30oC.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Cophavina |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | L-Isoleucine L-Valine |
Quy cách đóng gói | Hộp 21 Gói x 4.15g/gói |
Dạng bào chế | Cốm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |