Thuốc Zapnex-10

Thuốc Zapnex-10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Zapnex-10 của thương hiệu Davipharm là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Viên nén bao phim. Thuốc Thuốc Zapnex-10 được đăng ký lưu hành với SĐK là VD-27456-17, và đang được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Olanzapine - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:44

Mô tả sản phẩm


Thuốc Zapnex-10

Thuốc Zapnex-10 là thuốc gì?

Zapnex-10 là thuốc thần kinh, chứa hoạt chất Olanzapine, thuộc nhóm thuốc an thần kinh không điển hình (thế hệ thứ hai). Thuốc được sử dụng trong điều trị một số rối loạn tâm thần.

Thành phần:

Thông tin thành phần Hàm lượng
Olanzapine 10mg

Chỉ định:

  • Điều trị bệnh tâm thần phân liệt.
  • Duy trì tình trạng cải thiện lâm sàng ở bệnh nhân đã đáp ứng với điều trị lần đầu.
  • Điều trị đợt hưng cảm ở mức độ trung bình đến nặng.
  • Phòng ngừa tái phát rối loạn lưỡng cực ở bệnh nhân có giai đoạn hưng cảm đáp ứng với điều trị olanzapine.

Lưu ý: Sử dụng trên trẻ em 13 – 17 tuổi phải thật thận trọng và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm với olanzapine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có nguy cơ tăng nhãn áp góc hẹp.
  • Phụ nữ cho con bú.

Tác dụng phụ:

Khi sử dụng thuốc Zapnex, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Tần suất xuất hiện tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người.

Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10):

  • Tăng cân
  • Buồn ngủ
  • Hạ huyết áp thế đứng
  • Tăng nồng độ prolactin huyết

Thường gặp (1/100 ≤ ADR ≤ 1/10):

(Danh sách tác dụng phụ thường gặp được liệt kê đầy đủ trong phần thông tin ban đầu, ở đây xin phép tóm tắt)

Các tác dụng phụ thường gặp liên quan đến nhiều hệ cơ quan: Máu, chuyển hóa, thần kinh, tiêu hóa, gan mật, da, cơ xương, hệ sinh dục, toàn thân và xét nghiệm.

Ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100), Hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000) và Chưa biết tần suất:

(Danh sách tác dụng phụ ít gặp, hiếm gặp và chưa biết tần suất được liệt kê đầy đủ trong phần thông tin ban đầu, ở đây xin phép tóm tắt)

Bao gồm các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như: Quá mẫn, đái tháo đường, co giật, rối loạn vận động muộn, hội chứng an thần kinh ác tính, huyết khối, viêm gan, viêm tụy…

Hướng dẫn xử trí ADR:

(Thông tin chi tiết về xử lý các tác dụng phụ được mô tả đầy đủ trong phần thông tin ban đầu.)

Cần ngưng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc:

(Thông tin chi tiết về tương tác thuốc được mô tả đầy đủ trong phần thông tin ban đầu.)

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc bất lợi.

Dược lực học:

Olanzapine là thuốc an thần kinh không điển hình, có tác dụng đối kháng với thụ thể serotonin (5-HT2A, 5-HT2c, 5-HT3, 5-HT6) và dopamine trong hệ thần kinh trung ương. Cơ chế tác dụng phức tạp, liên quan đến việc ức chế các thụ thể này, giúp giảm các triệu chứng của tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Olanzapine cũng có tác dụng đối kháng với thụ thể muscarinic, histamin H1 và alpha1 adrenergic, giải thích một số tác dụng phụ của thuốc.

Dược động học:

Olanzapine được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 60% do chuyển hóa ở gan. Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương. Olanzapine được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải khoảng 30 giờ.

Liều lượng và cách dùng:

(Thông tin chi tiết về liều lượng và cách dùng cho từng đối tượng được mô tả đầy đủ trong phần thông tin ban đầu.)

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào từng bệnh nhân và tình trạng bệnh. Thường được sử dụng đường uống.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

(Thông tin chi tiết về các lưu ý thận trọng được mô tả đầy đủ trong phần thông tin ban đầu.)

Cần thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi, bệnh nhân suy gan/thận, bệnh nhân có tiền sử động kinh, bệnh tim mạch…

Xử lý quá liều:

(Thông tin chi tiết về xử lý quá liều được mô tả đầy đủ trong phần thông tin ban đầu.)

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống.

Quên liều:

Dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng 2 liều cùng một lúc.

Bảo quản:

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.

Thông tin thêm về Olanzapine (Hoạt chất):

(Thông tin chi tiết về Olanzapine đã được bao gồm trong phần Dược lực học và Dược động học.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Davipharm
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Olanzapine
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.