Thuốc Xalvobin 500mg

Thuốc Xalvobin 500mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Xalvobin 500mg là thuốc đã được REMEDICA tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN-20931-18. Viên nén bao phim Thuốc Xalvobin 500mg có thành phần chính là Capecitabin , được đóng gói thành Hộp 12 Vỉ x 10 Viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Síp, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:20

Mô tả sản phẩm


Thuốc Xalvobin 500mg

Thuốc Xalvobin 500mg là gì?

Xalvobin 500mg là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Capecitabine. Thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Capecitabine 500mg

Chỉ định

Thuốc Xalvobin 500mg được chỉ định để điều trị:

  • Ung thư đại trực tràng
  • Ung thư dạ dày
  • Ung thư vú

Chống chỉ định

Thuốc Xalvobin 500mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh bị dị ứng với Capecitabine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Người bệnh bị suy giảm chức năng gan hoặc thận nặng.
  • Bệnh nhân bị thiếu hụt DPD (Dihydropyrimidine dehydrogenase).

Tác dụng phụ

Khi gặp tác dụng phụ, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời. (Thông tin chi tiết về tác dụng phụ chưa được cung cấp.)

Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ. Bạn cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không tự ý dùng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Dược lực học

(Thông tin chưa được cung cấp)

Dược động học

(Thông tin chưa được cung cấp)

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Thuốc Xalvobin 500mg dạng viên nén bao phim, dùng đường uống. Nên nuốt nguyên viên và uống sau khi ăn khoảng nửa tiếng để đạt hiệu quả tốt nhất.

Liều dùng:

Liều dùng thông thường cho ung thư vú và ung thư đại trực tràng: 1250 mg/m2, 2 lần/ngày, trong 2 tuần, sau đó nghỉ thuốc 7 ngày.

Liều dùng phối hợp với Docetaxel:

  • Ung thư vú: 1250 mg/m2, 2 lần/ngày trong 2 tuần, sau đó nghỉ 1 tuần.
  • Ung thư đại trực tràng và ung thư dạ dày: 800-1000 mg/m2, 2 lần/ngày trong 2 tuần, sau đó nghỉ 7 ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ hoặc chuyên viên y tế xác định dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh của từng người.

Lưu ý thận trọng khi dùng

(Thông tin chưa được cung cấp)

Xử lý quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Thông tin về Capecitabine (Hoạt chất)

(Thông tin chi tiết về Capecitabine chưa được cung cấp trong dữ liệu hiện có.)

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu REMEDICA
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 12 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Síp
Thuốc kê đơn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.