
Thuốc Warfarin 1
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Warfarin 1 là sản phẩm được phân phối tại Thuốc Trường Long. Mọi thông tin về sản phẩm liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:19
Mô tả sản phẩm
Thuốc Warfarin 1mg
Thuốc Warfarin 1mg là thuốc gì?
Warfarin là thuốc chống đông máu kháng vitamin K thuộc nhóm coumarin. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX và X trong gan, cần thiết cho quá trình đông máu.
Thành phần
Mỗi viên nén chứa Warfarin 1mg.
Chỉ định
- Điều trị ngắn hạn: Huyết khối tĩnh mạch và nghẽn mạch phi cấp tính (kết hợp với heparin).
- Phòng huyết khối: Người bệnh bất động kéo dài sau phẫu thuật, nhồi máu cơ tim cấp (phòng huyết khối tĩnh mạch), phẫu thuật tim.
- Phòng bệnh dài hạn: Người bệnh có tiền sử huyết khối tĩnh mạch và nghẽn mạch phổi tái phát; bệnh tim có nguy cơ nghẽn mạch (rung thất, thay van tim, thiếu máu cục bộ thoáng qua, nghẽn mạch não); bệnh mạch vành (cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim).
Chống chỉ định
- Người bệnh không hợp tác tốt (không tuân thủ chỉ định của bác sĩ).
- Huyết áp cao ác tính.
- Rối loạn cầm máu nặng, bệnh gan nặng, xơ gan, chứng phân mỡ.
- Suy thận nặng.
- U, loét đường tiêu hóa hoặc đường niệu sinh dục (tăng nguy cơ chảy máu).
- Chấn thương cấp hoặc mới phẫu thuật ở hệ thần kinh trung ương.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Chảy máu |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Tiêu chảy, ban đỏ, rụng tóc |
Hiếm gặp (<1/1000) | Viêm mạch, hoại tử khu trú, tổn thương gan |
Tương tác thuốc
Thuốc làm tăng tác dụng Warfarin: Amiodaron, amitriptylin/nortriptylin, steroid, azapropazon, bezafibrat, cefamandol, cloral hydrat, cloramphenicol, cimetidin, clofibrat, co-trimoxazol, danazol, dextropropoxyphen, dextrothyroxin, dipyridamol, erythromycin, feprazon, latamoxef, metronidazol, miconazol, neomycin, oxyphenbutazon, glucagon, phenformin, phenylbutazon, phenyramidol, quinidin, salicylat, sulfonamid, tamoxifen, tolbutamid, triclofos, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, urokinase, vitamin E, vaccin chống cúm.
Thuốc làm tăng hoặc giảm tác dụng Warfarin: Phenytoin, ACTH, corticoid.
Thuốc làm giảm tác dụng Warfarin: Rượu, aminoglutethimid, barbiturat, carbamazepin, ethclorvynol, glutethimid, griseofulvin, dicloralphenazon, methaqualon, primidon, rifampicin, thuốc ngừa thai loại uống chứa oestrogen, spironolacton, sucralfat, vitamin K.
Dược lực học
Warfarin là thuốc chống đông máu kháng vitamin K. Thuốc ngăn cản sự tổng hợp prothrombin (yếu tố II), proconvertin (yếu tố VII), yếu tố IX và yếu tố X bằng cách ức chế hoạt động của vitamin K cần thiết cho quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu này ở gan. Tác dụng phòng đông máu bắt đầu trong vòng 24 giờ, nhưng có thể cần 3-4 ngày để đạt tác dụng tối đa. Để tăng tốc độ tác dụng, có thể dùng phối hợp heparin.
Dược động học
Warfarin hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (98-99%). Thời gian bán thải là 22-35 giờ, chủ yếu thải trừ qua thận sau khi chuyển hóa ở gan bởi cytochrom P450. Chuyển hóa này có thể bị ức chế bởi một số thuốc như cimetidin, dẫn đến nguy cơ chảy máu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng Warfarin được cá nhân hóa dựa trên INR (tỷ số chuẩn hóa quốc tế). Liều khởi đầu thường là 5-10mg/ngày trong 2 ngày đầu, sau đó điều chỉnh dựa trên kết quả INR. Người cao tuổi thường dùng liều khởi đầu thấp hơn. Liều duy trì thường là 2-10mg/ngày. Thời gian điều trị phụ thuộc vào từng trường hợp.
Mục tiêu INR:
- 2.0-3.0: Phòng ngừa huyết khối cho người bệnh nội hoặc ngoại khoa có nguy cơ cao; điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và nghẽn mạch phổi; phòng ngừa nghẽn mạch toàn thân ở người bệnh rung nhĩ, bệnh van tim.
- 3.0-4.5: Phòng ngừa nghẽn mạch ở người đặt van tim cơ học hoặc ở người nghẽn mạch toàn thân tái phát.
INR cần được theo dõi định kỳ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân bị bệnh gan, suy tim nặng, rung nhĩ, cường giáp, sốt.
- Người cao tuổi có nguy cơ cao bị chảy máu.
- Chế độ ăn uống và một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Warfarin.
- Vitamin K làm giảm tác dụng của Warfarin.
Xử lý quá liều
Nếu chảy máu, tạm ngừng Warfarin. Có thể dùng vitamin K (5-10mg) hoặc truyền huyết tương tươi đông lạnh.
Quên liều
Nếu quên liều, dùng bù ngay khi nhớ ra. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin bổ sung về Warfarin
Cơ chế tác dụng: Warfarin ức chế enzyme epoxide reductase, cần thiết cho sự tái sinh của vitamin K. Vitamin K là chất cần thiết cho quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | S.P.M |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |