
Thuốc Vitamin C MKP 500mg Mekophar
Liên hệ
Viên nén bao phim Thuốc Vitamin C MKP 500mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Vitamin C MKP 500mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Mekophar, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Vitamin C , và được đóng thành Hộp 20 Vỉ x 10 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-30693-18
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:44
Mô tả sản phẩm
Thuốc Vitamin C MKP 500mg
Thuốc Vitamin C MKP 500mg là thuốc gì?
Thuốc Vitamin C MKP 500mg là thuốc bổ sung vitamin C, một chất chống oxy hóa quan trọng cần thiết cho nhiều chức năng trong cơ thể.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin C | 500mg |
Chỉ định:
- Dự phòng và điều trị bệnh scorbut (thiếu vitamin C).
- Điều trị toan hóa nước tiểu.
- Điều trị methemoglobin huyết vô căn.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng vitamin C liều cao cho người bệnh bị thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (nguy cơ thiếu máu tán huyết).
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Thận: Tăng oxalate niệu.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Máu: Thiếu máu tán huyết.
- Tim mạch: Đỏ bừng, suy tim.
- Thần kinh trung ương: Ngất, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, mất ngủ, buồn ngủ.
- Dạ dày-ruột: Buồn nôn, nôn, ợ nóng, đau bụng, co thắt cơ bụng, đầy bụng, tiêu chảy.
- Thần kinh-cơ và xương: Đau cạnh sườn.
Hướng dẫn xử trí ADR: Không nên cho người bệnh ngừng đột ngột sau khi uống vitamin C liều cao trong thời gian dài để phòng ngừa bệnh scorbut tái phát. Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc:
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Sắt: Tăng hấp thu sắt.
- Aspirin: Tăng bài tiết vitamin C và giảm bài tiết aspirin.
- Salicylate: Có thể làm giảm hấp thu vitamin C.
- Fluphenazine: Giảm nồng độ fluphenazine trong huyết tương.
- Vitamin B12: Vitamin C liều cao có thể phá hủy vitamin B12.
- Selen: Vitamin C có thể làm giảm hấp thu selen.
- Nhôm hydroxide: Vitamin C có thể làm tăng tác dụng của nhôm hydroxide.
- Amphetamine: Vitamin C có thể làm giảm tác dụng của amphetamine.
- Warfarin: Có báo cáo vitamin C làm giảm tác dụng chống đông máu của warfarin, nhưng chưa chắc chắn.
Lưu ý: Vitamin C có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm glucose trong nước tiểu.
Dược lực học:
Acid ascorbic (vitamin C) là vitamin tan trong nước, có tính khử mạnh, có khả năng khử trong nhiều phản ứng sinh học oxy hóa-khử. Một số chức năng sinh học của acid ascorbic đã được xác định rõ ràng, gồm có sinh tổng hợp collagen, carnitin, catecholamine, tyrosine, corticosteroid và aldosteron. Vitamin C cũng tham gia như một chất khử trong hệ thống enzyme chuyển hóa thuốc cùng với cytochrome P450. Hoạt tính của hệ thống enzyme chuyển hóa này sẽ bị giảm nếu thiếu vitamin C. Vitamin C cần thiết để tổng hợp collagen và các thành phần của mô liên kết. Vitamin C còn điều hòa hấp thu, vận chuyển và dự trữ sắt. Vitamin C là một chất bảo vệ chống oxy hóa hữu hiệu bằng cách loại bỏ ngay các loại oxy, nitơ phản ứng (ROS, RNS như các gốc hydroxy, peroxyl, superoxide, peroxynitrite và nitroxide), các oxy tự do và các hypochlorite, là những gốc tự do gây độc hại cho cơ thể.
Dược động học:
Hấp thu: Vitamin C được hấp thu dễ dàng sau khi uống. Tuy vậy, hấp thu là một quá trình tích cực và có thể bị hạn chế sau những liều rất lớn. Cung cấp thường xuyên vitamin C thông qua chế độ ăn từ 30–180 mg hàng ngày, khoảng 70–90% được hấp thu. Uống liều trên 1 g hàng ngày, sự hấp thu giảm xuống còn khoảng 80% hoặc ít hơn. Hấp thu vitamin C ở dạ dày-ruột có thể giảm ở người tiêu chảy hoặc có bệnh về dạ dày-ruột.
Phân bố: Vitamin C phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể. Nồng độ vitamin C cao được tìm thấy ở gan, bạch cầu, tiểu cầu, mô tuyến và thủy tinh thể của mắt. Khoảng 26% vitamin C trong huyết tương kết hợp với protein. Vitamin C đi qua được nhau thai và phân bố trong sữa mẹ.
Chuyển hóa-thải trừ: Acid ascorbic oxy hóa thuận nghịch thành acid dehydroascorbic. Một ít acid ascorbic chuyển hóa thành những hợp chất không có hoạt tính gồm ascorbic acid-2-sulfate và acid oxalic được bài tiết trong nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Thuốc Vitamin C MKP 500 dùng đường uống. Nên uống thuốc khi no, không nên uống thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ.
Liều dùng: Theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều đề nghị tham khảo ở phần Liều dùng bên dưới. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh.
Liều dùng đề nghị:
Nhóm tuổi | Chỉ định | Liều dùng |
---|---|---|
Trẻ em | Bệnh scorbut | 100-300 mg/ngày, chia làm nhiều lần. |
Trẻ em | Toan hóa nước tiểu | 500 mg/lần, cách 6-8 giờ uống 1 lần. |
Người lớn | Bệnh scorbut | 100-250 mg/lần x 1-2 lần/ngày. |
Người lớn | Toan hóa nước tiểu | 4-12 g/ngày, chia làm 3-4 lần. |
Người lớn | Methemoglobin huyết vô căn | 300-600 mg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ. |
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Uống vitamin C liều cao, kéo dài có thể dẫn đến hiện tượng kém dung nạp thuốc.
- Uống liều lớn vitamin C trong khi mang thai sẽ dẫn đến bệnh scorbut ở trẻ sơ sinh.
- Tăng oxalate niệu và sự hình thành sỏi calci oxalate trong thận có thể xảy ra sau khi dùng liều cao vitamin C. Nên tránh dùng vitamin C liều cao cho người bệnh bị sỏi calci oxalate ở thận.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử sỏi thận, tăng oxalate niệu và rối loạn chuyển hóa oxalate, bị bệnh thalassemia.
- Vitamin C có thể gây acid hóa nước tiểu, đôi khi dẫn đến kết tủa urat, cystine, sỏi oxalate hoặc thuốc trong đường tiết niệu.
- Người bệnh thiếu hụt men glucose-6-phosphate dehydrogenase uống liều cao vitamin C có thể bị chứng tan máu.
- Dùng liều cao vitamin C có thể gây huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Uống quá mức và kéo dài các chế phẩm chứa vitamin C có thể gây nên sự ăn mòn men răng.
- Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều: Gây lợi tiểu bằng truyền dịch có thể có tác dụng sau khi uống liều lớn.
Quên liều: Nếu bạn quên một liều thuốc Vitamin C, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Thông tin về Vitamin C (Acid Ascorbic):
Công dụng: Vitamin C là một chất chống oxy hoá mạnh, cần thiết cho sự tổng hợp collagen, hỗ trợ chức năng miễn dịch, hấp thu sắt, và nhiều quá trình chuyển hóa khác trong cơ thể. Thiếu vitamin C có thể dẫn đến bệnh Scorbut.