
Thuốc Vilanta
Liên hệ
Thuốc Vilanta của thương hiệu Benovas là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Hỗn dịch uống. Thuốc Thuốc Vilanta được đăng ký lưu hành với SĐK là 893100346623, và đang được đóng thành Hộp 20 Gói. Nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd, Simethicon - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:09
Mô tả sản phẩm
Thuốc Vilanta
Thuốc Vilanta là thuốc gì?
Vilanta là thuốc điều trị triệu chứng tăng tiết acid dạ dày, được sử dụng để làm dịu các triệu chứng khó chịu ở dạ dày như ợ nóng, ợ chua, đầy bụng và khó tiêu do tăng acid dạ dày. Thuốc cũng được chỉ định trong điều trị triệu chứng tăng acid dạ dày do loét dạ dày-tá tràng, trào ngược dạ dày-thực quản, và dự phòng cũng như điều trị triệu chứng loét và chảy máu dạ dày do stress.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Nhôm hydroxyd | 0.4g |
Magnesi hydroxyd | 0.8004g |
Simethicon | 0.08g |
Chỉ định
- Làm dịu các triệu chứng do tăng tiết acid dạ dày (ợ nóng, ợ chua, đầy bụng và khó tiêu do tăng acid dạ dày).
- Điều trị triệu chứng tăng acid dạ dày do loét dạ dày-tá tràng.
- Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày-thực quản.
- Dự phòng và điều trị triệu chứng loét và chảy máu dạ dày do stress.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Giảm phosphate máu.
- Trẻ nhỏ tuổi vì nguy cơ nhiễm độc nhôm và tăng magnesi huyết, đặc biệt ở trẻ mất nước hoặc bị suy thận.
- Suy thận nặng (nguy cơ tăng magnesi huyết).
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Tiêu hóa: Miệng đắng chát, buồn nôn, nôn, phân trắng. |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Tiêu hóa: Cứng bụng; Chuyển hóa: Giảm phosphate máu. |
Hiếm gặp (<1/10000) | Ngộ độc nhôm và nhuyễn xương có thể xảy ra ở bệnh nhân có hội chứng urea máu cao. |
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Có thể dùng kèm thuốc chống nôn nếu bị buồn nôn hay nôn. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Tất cả các thuốc kháng acid đều làm tăng hoặc giảm tốc độ hấp thu các thuốc khác khi dùng phối hợp.
Các thuốc bị giảm tác dụng: Tetracycline, digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, allopurinol, benzodiazepine, corticosteroid, penicillamine, phenothiazine, ranitidine, ketoconazole, itraconazole, naproxen.
Các thuốc bị tăng tác dụng: Amphetamine, quinidine.
Dược lực học
Vilanta là hỗn hợp của nhôm hydroxyd, magnesi hydroxyd và simethicon. Nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd là thuốc kháng acid có tác dụng trung hòa acid dạ dày và ức chế tác dụng tiêu protein của men pepsin. Tác dụng này rất quan trọng ở người bệnh loét dạ dày. pH tối ưu của hoạt động pepsin là 1,5 đến 2,5. Các thuốc kháng acid làm tăng pH dạ dày lên trên 4 nên tác dụng phân giải protein của pepsin là thấp nhất. Phối hợp nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd kéo dài tác dụng hơn dạng đơn chất. Trung hòa độc tính lẫn nhau giữa các thành phần (tác động gây táo bón của nhôm hydroxyd trung hòa tác động tiêu chảy của magnesi hydroxyd). Simethicon là chất chống đầy hơi, có tính phá bọt, làm giảm sức căng bề mặt của các bọt hơi trong niêm mạc ống tiêu hóa, làm xẹp các bóng khí này, giúp sự tống hơi trong ống tiêu hóa và làm giảm trương bụng. Thuốc còn có tác dụng làm giảm thời gian di chuyển của hơi dọc theo ống tiêu hóa.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, nhôm hydroxyd phản ứng với acid dạ dày chậm hơn magnesi hydroxyd và tạo thành nhôm chloride và magnesi chloride. Sự hiện diện của thức ăn làm giảm cảm giác trống rỗng của dạ dày, kéo dài sinh khả dụng của nhôm hydroxyd phản ứng và có thể làm tăng lượng nhôm hydroxyd tạo thành.
Chuyển hoá và thải trừ: Khoảng 17–30% nhôm chloride và 15–30% lượng magnesi chloride tạo thành được hấp thu và thải trừ nhanh qua đường tiểu ở người có chức năng thận bình thường. Bệnh nhân suy thận có nguy cơ tích tụ nhôm, đặc biệt ở xương và hệ thần kinh trung ương, và gây độc tính của nhôm (chứng nhuyễn xương và suy giảm trí nhớ). Ở ruột non, nhôm chloride và magnesi chloride chuyển thành nhôm và magnesi kiềm không tan, hấp thu không đáng kể và được thải trừ qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống. Dùng nguyên chất hoặc pha loãng với ít nước. Nên uống thuốc 1–3 giờ sau bữa ăn và lúc đi ngủ để kéo dài tác dụng trung hòa. Nếu cần có thể uống thuốc khi cảm thấy khó chịu ở dạ dày.
Liều dùng:
- Để điều trị chứng rối loạn tiêu hóa, khó tiêu, không nên dùng thuốc quá 2 tuần trừ khi có lời khuyên hoặc giám sát của bác sĩ.
- Để điều trị loét dạ dày-tá tràng cần uống thuốc liên tục ít nhất 4–6 tuần sau khi hết triệu chứng.
- Ở người bệnh bị trào ngược dạ dày-thực quản, chảy máu dạ dày hoặc loét do stress, thuốc được dùng mỗi giờ 1 lần và điều chỉnh liều thuốc để duy trì pH dạ dày bằng 3,5.
- Người lớn: Uống 1 gói x 2–4 lần/ngày.
- Trẻ em: Uống 1/2 liều người lớn. Hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng với bệnh nhân suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan và chế độ ăn ít natri và người mới bị xuất huyết đường tiêu hóa.
Xử lý quá liều
Ngừng sử dụng thuốc, chuyển đến phòng cấp cứu bệnh viện. Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản
Để thuốc nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về thành phần
Nhôm hydroxyd: Là một kháng acid, trung hòa axit trong dạ dày. (Lưu ý: Thông tin chi tiết hơn về nhôm hydroxyd cần được bổ sung từ nguồn y khoa đáng tin cậy)
Magnesi hydroxyd: Là một kháng acid, trung hòa axit trong dạ dày. (Lưu ý: Thông tin chi tiết hơn về Magnesi hydroxyd cần được bổ sung từ nguồn y khoa đáng tin cậy)
Simethicon: Là một chất chống đầy hơi, giúp giảm bọt khí trong đường tiêu hóa. (Lưu ý: Thông tin chi tiết hơn về Simethicon cần được bổ sung từ nguồn y khoa đáng tin cậy)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Benovas |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 Gói |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Xuất xứ | Việt Nam |