
Thuốc Vertiko 24
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Vertiko 24 là sản phẩm được phân phối tại Thuốc Trường Long. Mọi thông tin về sản phẩm liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:19
Mô tả sản phẩm
Thuốc Vertiko 24: Thông tin chi tiết
Thuốc Vertiko 24 là thuốc gì?
Vertiko 24mg là thuốc chứa Betahistin, được sử dụng trong điều trị các triệu chứng chóng mặt liên quan đến rối loạn tiền đình và hội chứng Ménière.
Thành phần
Mỗi viên nén Vertiko 24mg chứa 24mg Betahistin.
Chỉ định
Vertiko 24mg được chỉ định để điều trị:
- Hội chứng Ménière, được xác định bởi ba triệu chứng chính: chóng mặt (kèm buồn nôn, nôn), suy giảm thính giác (nặng tai), và ù tai.
- Triệu chứng chóng mặt do rối loạn tiền đình.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Betahistin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh u tuyến thượng thận.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra, với tần suất chưa được xác định chính xác, bao gồm:
Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Rối loạn tiêu hóa | Buồn nôn, khó tiêu, đau dạ dày nhẹ (nôn, đau dạ dày-ruột, chướng bụng, đầy hơi) |
Rối loạn hệ thần kinh | Đau đầu |
Rối loạn hệ miễn dịch | Phản ứng mẫn cảm (phản vệ) |
Rối loạn da và mô dưới da | Phù mạch, mề đay, phát ban, ngứa |
Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu tương tác trên cơ thể sống (in vivo). Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI), bao gồm cả MAO kiểu B (ví dụ: selegiline), do có thể làm tăng tác dụng của Betahistin. Betahistin có cấu trúc tương tự histamin, nên tương tác với thuốc kháng histamin có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một trong hai loại thuốc.
Dược lực học
Cơ chế hoạt động của Betahistin chưa được biết rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy Betahistin:
- Hoạt động như chất đồng vận một phần thụ thể H1 và đối kháng thụ thể H3 ở mô thần kinh.
- Có thể làm tăng lưu lượng máu đến ốc tai và não bộ.
- Có thể thúc đẩy quá trình bù trừ tiền đình.
- Có thể thay đổi sự phóng xung thần kinh trong nhận tiền đình.
Dược động học
Betahistin được hấp thu dễ dàng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nó được chuyển hóa nhanh chóng thành 2-pyridylacetic acid (2-PAA), chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý. 2-PAA được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của 2-PAA khoảng 3,5 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn (bao gồm cả người cao tuổi): Liều khuyến cáo là 24-48mg/ngày, chia làm nhiều lần. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng của bệnh nhân. Nên uống thuốc sau bữa ăn.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Bệnh nhân loét dạ dày-tá tràng hoặc có tiền sử loét dạ dày-tá tràng.
- Bệnh nhân hen phế quản (cần theo dõi chặt chẽ).
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, buồn ngủ, đau bụng, co giật (ở liều rất cao), và các biến chứng về phổi và tim (khi phối hợp với các thuốc khác). Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp.
Thông tin bổ sung về Betahistin
Betahistin là một dẫn xuất của histamin, nhưng không có tác dụng như một chất chủ vận hoặc đối kháng histamin điển hình. Tác dụng chính của nó dường như là trên hệ tiền đình và tuần hoàn não.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Cadila |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |