
Thuốc Vertiko 16
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Vertiko 16 là sản phẩm được phân phối tại Thuốc Trường Long. Mọi thông tin về sản phẩm liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:19
Mô tả sản phẩm
Thuốc Vertiko 16
Thuốc Vertiko 16 là thuốc gì?
Vertiko 16mg là thuốc điều trị các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiền đình, bao gồm chóng mặt, ù tai và giảm thính giác. Thuốc được chỉ định đặc biệt trong điều trị Hội chứng Ménière và chóng mặt do rối loạn tiền đình.
Thành phần:
Mỗi viên nén Vertiko 16mg chứa Betahistin dihydrochloride 16mg.
Chỉ định:
- Điều trị Hội chứng Ménière, bao gồm các triệu chứng: chóng mặt (kèm buồn nôn, nôn), suy giảm thính giác (nặng tai), ù tai.
- Điều trị triệu chứng chóng mặt do rối loạn tiền đình.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Betahistin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị u tuyến thượng thận.
Tác dụng phụ:
Loại rối loạn | Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Rối loạn tiêu hóa | Hay gặp (≥1/100, < 1/10) | Buồn nôn, khó tiêu, đau dạ dày nhẹ (nôn, đau dạ dày-ruột, chướng bụng và đầy hơi) |
Rối loạn hệ thần kinh | Hay gặp (≥1/100, < 1/10) | Đau đầu |
Rối loạn hệ miễn dịch | Không rõ | Phản ứng mẫn cảm (phản vệ), phù mạch, mề đay, phát ban, ngứa |
Lưu ý: Những tác dụng phụ về tiêu hóa thường giảm hoặc mất đi khi uống thuốc cùng với thức ăn hoặc giảm liều dùng.
Tương tác thuốc:
Chưa có nghiên cứu tương tác in vivo đầy đủ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI), bao gồm cả MAO-B (ví dụ, Selegiline), do thuốc này có thể làm tăng tác dụng của Betahistin. Betahistin có cấu trúc tương tự histamin, nên tương tác với thuốc kháng histamin có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một trong hai loại thuốc.
Dược lực học:
Cơ chế hoạt động của Betahistin chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy Betahistin:
- Hoạt động như chất đồng vận một phần thụ thể H1 và chất đối kháng thụ thể H3 trong hệ thần kinh.
- Có thể làm tăng lưu lượng máu đến ốc tai và toàn bộ não.
- Tạo điều kiện cho sự bù trừ tiền đình.
- Ảnh hưởng đến sự phóng xung thần kinh trong nhân tiền đình.
Dược động học:
- Hấp thu: Betahistin được hấp thu dễ dàng và gần như hoàn toàn qua đường uống. Chuyển hóa nhanh chóng thành 2-pyridylacetic acid (2-PAA).
- Phân bố: Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương thấp (<5%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa gần như hoàn toàn thành 2-PAA (không có hoạt tính dược lý).
- Thải trừ: 2-PAA được thải trừ nhanh qua nước tiểu. Khoảng 85% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu.
- Tuyến tính: Dược động học tuyến tính trong khoảng liều 8-48mg.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn (kể cả người cao tuổi): Liều khuyến cáo 24-48mg/ngày, chia làm nhiều lần (1-2 viên x 3 lần/ngày). Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Hiệu quả tốt nhất có thể mất vài tháng.
Trẻ em: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 18 tuổi.
Cách dùng: Uống thuốc sau bữa ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Thận trọng ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng hoặc có tiền sử loét.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân hen suyễn do có thể gặp tình trạng không dung nạp.
- Hội chứng Ménière có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Đau đầu (tác dụng phụ) cũng cần được lưu ý.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Betahistin ở phụ nữ có thai và cho con bú. Không nên sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, buồn ngủ, đau bụng (liều cao). Các trường hợp nghiêm trọng hơn (hiếm gặp) gồm co giật, biến chứng phổi và tim (thường liên quan đến dùng phối hợp với các thuốc khác).
Điều trị: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Áp dụng các biện pháp hỗ trợ.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo.
Thông tin bổ sung về Betahistin:
Betahistin là một dẫn xuất của histamin. Nó ảnh hưởng đến việc giải phóng và chuyển hóa histamin trong não, giúp cải thiện tuần hoàn máu não và sự bù trừ tiền đình.
Bảo quản:
Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Cadila |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |