
Thuốc Vectrine 300mg
Liên hệ
Thuốc Vectrine 300mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Erdosteine của Dexa. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-18954-15. Thuốc được đóng thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Indonesia với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nang cứng
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:09
Mô tả sản phẩm
Thuốc Vectrine 300mg
Thuốc Vectrine 300mg là thuốc gì?
Vectrine 300mg là thuốc trị ho cảm, có tác dụng làm lỏng và tiêu chất nhầy trong các bệnh đường hô hấp cấp và mạn tính.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Erdosteine | 300mg |
Chỉ định
Thuốc Vectrine được chỉ định dùng trong các trường hợp: làm lỏng và tiêu chất nhầy trong các bệnh đường hô hấp cấp và mạn tính.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với erdosteine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị xơ gan và thiếu hụt enzym cystathionine - synthetase.
- Bệnh nhân bị suy thận nặng (thanh thải creatinin < 25 ml/phút).
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi (chưa có dữ liệu lâm sàng).
Tác dụng phụ
Chưa ghi nhận tác dụng phụ về tiêu hóa cũng như toàn thân đối với thuốc này.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận tương tác có hại với các thuốc khác. Thuốc có thể được dùng cùng với kháng sinh, thuốc giãn phế quản (theophylline, chất giống β2, thuốc giảm ho...).
Dược lực học
Erdosteine là một tác nhân làm lỏng chất nhầy phế quản. Nó hoạt động bằng cách phá vỡ các liên kết disulfide trong chất nhầy, làm giảm độ nhớt và tăng cường sự khạc đờm. Tác dụng này được thực hiện thông qua các chất chuyển hóa có hoạt tính chứa nhóm -SH, được hình thành sau khi erdosteine được chuyển hóa trong cơ thể.
Dược động học
Erdosteine được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là 1,2 giờ. Erdosteine được chuyển hóa nhanh chóng thành ít nhất 3 chất chuyển hóa có hoạt tính. Thời gian bán thải của erdosteine trung bình là 1,4 giờ. Tuổi tác không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của erdosteine.
Ở bệnh nhân cao tuổi bị suy thận (thanh thải creatinin 25-40 ml/phút), dược động học của erdosteine và các chất chuyển hóa của nó không khác biệt đáng kể so với người cao tuổi khỏe mạnh.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn và người cao tuổi trên 18 tuổi: 300 mg (1 viên nang cứng) x 2 lần/ngày, tối đa 10 ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với một ly nước.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Xem phần phụ nữ có thai và cho con bú.
Phụ nữ có thai: Độ an toàn của erdosteine trong thai kỳ chưa được xác định, vì vậy không nên sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng trong thời gian cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Erdostein có thể có ảnh hưởng ít hoặc không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Triệu chứng
Với liều vượt quá 900mg/ngày, có thể gặp vã mồ hôi, chóng mặt và đỏ bừng mặt.
Xử trí
Thực hiện các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Rửa dạ dày có thể hữu ích. Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Erdosteine
(Lưu ý: Chỉ cung cấp thông tin nếu có đủ dữ liệu từ nguồn cung cấp.)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Hạn dùng 48 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Dexa |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Erdosteine |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Indonesia |