
Thuốc Ursodiol C 500mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Ursodiol C 500mg với thành phần Ursodeoxycholic acid , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Pharmascience. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Canada) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 100 Viên). Viên nén Thuốc Ursodiol C 500mg có số đăng ký lưu hành là VN-18409-14
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:45
Mô tả sản phẩm
Thuốc Ursodiol C 500mg
Thuốc Ursodiol C 500mg là thuốc gì?
Ursodiol C 500mg là thuốc thuộc nhóm thuốc trị bệnh gan, được sử dụng để điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC) và làm tan các sỏi mật thấu xạ ở những bệnh nhân có túi mật hoạt động.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ursodeoxycholic acid | 500mg |
Chỉ định
Điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC) và làm tan các sỏi mật thấu xạ ở những bệnh nhân có túi mật hoạt động.
Chống chỉ định
Thuốc không phù hợp trong việc làm tan các sỏi mật không thấu xạ và không nên sử dụng ở những bệnh nhân có túi mật không hoạt động. Không dùng cho người mang thai hoặc nghi ngờ có thai. Không dùng cho người đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Hiếm gặp (<1/1000): Tiêu chảy.
Hướng dẫn xử trí: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Một số thuốc như cholestyramine, charcoal, colespol và một số thuốc kháng acid (như nhôm hydroxide) có thể kết hợp với acid mật và gây trở ngại cho việc hấp thu Ursodiol. Các thuốc làm tăng thải trừ cholesterol trong mật (estrogen, thuốc ngừa thai đường uống giàu estrogen, clofibrat) không nên dùng cùng Ursodiol. Ursodiol có thể làm tăng hấp thu cyclosporin ở bệnh nhân cấy ghép.
Dược lực học
Ursodiol là acid mật thứ cấp được sản sinh từ vi khuẩn đường ruột. Nó giúp điều chỉnh sự cân bằng thành phần mật (giảm tổng hợp cholesterol trong mật), kích thích và tái tạo tế bào gan, giúp hòa tan sỏi cholesterol. Ursodiol thúc đẩy hấp thu và este hóa vitamin B1 và B2.
Dược động học
Hấp thu:
Ursodiol được hấp thu nhanh chóng.
Phân bố:
96-98% gắn kết với protein huyết tương và được chuyển đến gan, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn.
Chuyển hóa:
Ursodiol được hấp thu vào gan, gắn kết với Glycin hoặc Taurin rồi thải vào mật. Một tỷ lệ nhỏ Ursodiol chịu sự chuyển hóa trong chu trình gan-ruột.
Thải trừ:
Ursodiol đào thải qua sữa mẹ, thận, mật và chủ yếu qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng:
Dùng đường uống.
Liều dùng:
13-16 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần, cùng với thức ăn hoặc sữa. Liều hàng ngày có thể chia không đều, liều lớn hơn dùng trước khi ngủ. Nên bắt đầu với 250mg, 2 lần/ngày trong 2 tuần, sau đó tăng thêm 250mg/ngày mỗi tuần cho đến khi đạt liều khuyến cáo hoặc liều tối đa dung nạp được. Nếu tiêu chảy, điều chỉnh liều cho đến khi hết tiêu chảy rồi quay lại liều cũ. Người béo phì có thể cần 20mg/kg thể trọng/ngày. Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 3 tháng đến 2 năm, tùy thuộc vào kích thước và thành phần sỏi mật. Cần theo dõi bằng X-quang hoặc siêu âm định kỳ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Một sản phẩm cùng nhóm đã được tìm thấy gây ung thư ở động vật. Mối liên hệ với Ursodiol C 500mg chưa được xác định.
Xử lý quá liều
Không có dữ liệu về quá liều và cách xử trí. Tuy nhiên, chức năng gan nên được theo dõi. Nếu cần thiết, các loại resin trao đổi ion có thể được sử dụng để kết hợp với acid mật trong ruột.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin bổ sung về Ursodeoxycholic acid
Ursodeoxycholic acid là một acid mật thứ cấp có tác dụng điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát và làm tan sỏi mật. Nó được tìm thấy trong mật gấu, nhưng thuốc được sản xuất tổng hợp.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pharmascience |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ursodeoxycholic acid |
Quy cách đóng gói | Hộp 100 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Canada |
Thuốc kê đơn | Có |