
Thuốc Ursodiol C 250mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Ursodiol C 250mg là thuốc đã được Pharmascience tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN-18052-14. Viên nén Thuốc Ursodiol C 250mg có thành phần chính là Ursodeoxycholic acid , được đóng gói thành Hộp 30 Viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Hoa Kỳ, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:45
Mô tả sản phẩm
Thuốc Ursodiol C 250mg
Thuốc Ursodiol C 250mg là thuốc gì?
Ursodiol C 250mg là thuốc thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh gan, được sử dụng để điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC) và làm tan các sỏi mật thấu xạ ở những bệnh nhân có túi mật hoạt động.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ursodeoxycholic acid | 250mg |
Chỉ định:
- Điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC).
- Làm tan các sỏi mật thấu xạ ở những bệnh nhân có túi mật hoạt động.
Chống chỉ định:
- Làm tan các sỏi mật không thấu xạ.
- Không nên sử dụng ở những bệnh nhân có túi mật không hoạt động.
- Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
Tác dụng phụ:
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000): Tiêu chảy.
Hướng dẫn xử trí: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc:
- Một số thuốc như cholestyramine, charcoal, colespol và một số thuốc kháng acid (như nhôm hydroxide) có thể kết hợp với các acid mật và gây trở ngại cho việc hấp thu Ursodiol.
- Các thuốc làm tăng thải trừ cholesterol trong mật (estrogen, thuốc ngừa thai đường uống giàu estrogen, clofibrat) không nên dùng cùng Ursodiol C 250mg.
- Ursodiol có thể làm tăng hấp thu cyclosporin ở bệnh nhân cấy ghép.
Dược lực học:
Ursodiol là một acid mật thứ cấp được sản sinh từ vi khuẩn đường ruột. Nó điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần của mật (giảm tổng hợp cholesterol ở mật), kích thích và giúp tái tạo tế bào gan, tạo điều kiện thuận lợi hòa tan các sỏi cholesterol. Ursodiol thúc đẩy hấp thu và este hóa vitamin B1 và B2.
Dược động học:
- Hấp thu: Ursodiol được hấp thu nhanh chóng.
- Phân bố: 96-98% gắn kết với protein huyết tương và được chuyển đến gan, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn.
- Chuyển hóa: Ursodiol được hấp thu vào gan, gắn kết với Glycin hoặc Taurin rồi thải vào mật. Một tỷ lệ nhỏ Ursodiol chịu sự chuyển hóa trong chu trình gan - ruột.
- Thải trừ: Ursodiol đào thải qua sữa mẹ, thận, mật và chủ yếu qua phân.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Dùng đường uống.
Liều dùng: 13-16 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần, cùng với thức ăn hoặc sữa. Liều hàng ngày có thể chia không đều, liều lớn hơn dùng trước khi ngủ. Liều ban đầu 250mg, 2 lần/ngày trong 2 tuần, sau đó tăng thêm 250mg/ngày cho đến khi đạt liều khuyến cáo hoặc liều tối đa dung nạp được. Người béo phì có thể cần 20mg/kg thể trọng/ngày. Liều dùng cho trẻ em chưa được xác định.
Lưu ý: Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 3 tháng đến 2 năm tùy thuộc vào kích thước và thành phần sỏi mật. Cần theo dõi bằng X-quang hoặc siêu âm định kỳ. Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Một sản phẩm cùng nhóm đã được tìm thấy gây ung thư ở động vật. Liên quan của phát hiện này với Ursodiol C 250mg chưa được xác định.
Xử lý quá liều:
Không có dữ liệu về quá liều. Tuy nhiên, chức năng gan nên được theo dõi. Nếu cần thiết, các loại resin trao đổi ion có thể được sử dụng để kết hợp với các acid mật trong ruột.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Ursodeoxycholic acid:
Mặc dù không phải là dẫn chất có nguồn gốc từ động vật, Ursodeoxycholic acid được tìm thấy với số lượng lớn trong mật gấu.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pharmascience |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ursodeoxycholic acid |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Hoa Kỳ |
Thuốc kê đơn | Có |