Thuốc Ultracet

Thuốc Ultracet

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Ultracet với thành phần Tramadol hydrochloride, Paracetamol , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Janssen. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Hàn Quốc) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 3 Vỉ x 10 Viên). Viên nén bao phim Thuốc Ultracet có số đăng ký lưu hành là VN-22778-21

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:45

Mô tả sản phẩm


Thuốc Ultracet

Thuốc Ultracet là thuốc gì?

Ultracet là thuốc giảm đau phối hợp chứa hai hoạt chất chính: Tramadol hydrochloride và Paracetamol. Thuốc được chỉ định để điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tramadol hydrochloride 37.5mg
Paracetamol 325mg

Chỉ định

  • Điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng.
  • Việc sử dụng Ultracet nên được giới hạn cho bệnh nhân có đau ở mức độ trung bình đến nặng cần sử dụng phối hợp paracetamol và tramadol.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với tramadol, paracetamol, hay bất cứ thành phần nào khác của thuốc hoặc với các thuốc opioid.
  • Các trường hợp ngộ độc cấp tính do rượu, thuốc ngủ, các chất ma túy, các thuốc giảm đau trung ương, thuốc opioid hay các thuốc hướng thần.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế monoamin oxidase hoặc ngừng sử dụng trong vòng hai tuần trước đó.
  • Bệnh nhân suy gan nặng hoặc động kinh không được kiểm soát bằng điều trị.

Tác dụng phụ

Các biến cố thường xảy ra nhất là trên hệ thần kinh trung ương và hệ tiêu hóa. Các biến cố được báo cáo phổ biến nhất là buồn nôn, chóng mặt và buồn ngủ.

  • Thường gặp: Buồn nôn, chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, run, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, nôn, suy nhược, mệt mỏi, nóng bừng, chán ăn, lo lắng, lú lẫn, phấn chấn, mất ngủ, bồn chồn, ngứa, phát ban, tăng tiết mồ hôi.
  • Ít gặp hơn: Đau ngực, rét run, ngất, hội chứng cai thuốc, tăng huyết áp, hạ huyết áp, mất thăng bằng, co giật, tăng trương lực cơ, đau nửa đầu migraine, co cơ tự phát, dị cảm, ngẩn ngơ, khó nuốt, đại tiện phân đen, phù lưỡi, ù tai, loạn nhịp tim, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, các xét nghiệm về gan bất thường, giảm cân, hay quên, mất ý thức bản thân, trầm cảm, lạm dụng thuốc, tâm trạng bất ổn, ảo giác, bất lực, ác mộng, có những ý tưởng dị thường, thiếu máu, khó thở, albumin niệu, rối loạn tiểu tiện, nước tiểu ít, bí tiểu, tầm nhìn không bình thường.
  • Hiếm gặp: Hạ huyết áp thế đứng, các phản ứng dị ứng (gồm phản ứng phản vệ, nổi mày đay, hội ứng Stevens Johnson/TENS), rối loạn chức năng nhận thức, muốn tự sát, viêm gan, mê sảng, co đồng tử, giãn đồng tử và rối loạn ngôn ngữ, rối loạn vận động, giảm natri huyết, SIADH.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Chống chỉ định sử dụng đồng thời với: Thuốc ức chế MAO (không chọn lọc và chọn lọc).

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với: Carbamazepin, quinidin, chất giống warfarin, thuốc ức chế CYP2D6, cimetidin, thuốc đối kháng các chủ vận opioid, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) và thuốc triptan, các dẫn chất opioid khác, thuốc nhóm benzodiazepin và barbiturat, thuốc giảm đau tác động lên hệ thần kinh trung ương khác (rượu, thuốc nhóm barbiturat, benzodiazepin, thuốc giải lo âu, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm có tính an thần, thuốc kháng histamin có tính an thần, thuốc an thần kinh, thuốc chữa tăng huyết áp tác dụng lên thần kinh trung ương, thalidomid và baclofen), thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazol và erythromycin), thuốc giảm ngưỡng co giật (bupropion, thuốc chống trầm cảm ức chế tái hấp thu serotonin, thuốc chống trầm cảm ba vòng và thuốc an thần kinh), metoclopramid, domperidon, cholestyramin, ondansetron.

Dược lực học

Tramadol là thuốc giảm đau trung ương, có ít nhất 2 cơ chế tác động: gắn kết với thụ thể µ-opioid và ức chế nhẹ sự tái hấp thu norepinephrin và serotonin. Paracetamol cũng là thuốc giảm đau trung ương, nhưng cơ chế chính xác chưa được xác định rõ ràng. Sự phối hợp tramadol và paracetamol cho thấy có tác dụng hiệp lực.

Dược động học

Tramadol hấp thu chậm hơn nhưng có thời gian bán thải dài hơn so với paracetamol. Hấp thu của paracetamol xảy ra nhanh, gần như hoàn toàn ở ruột non. Uống Ultracet cùng với thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu của tramadol hoặc paracetamol.

Thông số (+) - Tramadol (-) - Tramadol (+) - M1 (-) - M1 Paracetamol
Cmax (ng/ml) 64,3 ± 9,3 55,5 ± 8,1 10,9 ± 5,7 12,8 ± 4,2 4,2 ± 0,8
tmax (h) 1,8 ± 0,6 1,8 ± 0,7 2,1 ± 0,7 2,2 ± 0,7 0,9 ± 0,7
t½ (h) 5,1 ± 1,4 4,7 ± 1,2 7,8 ± 3,6 6,2 ± 1,6 2,5 ± 0,6

Lưu ý: Cmax được tính theo µg/ml đối với paracetamol.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 16 tuổi: 1-2 viên mỗi 4-6 giờ khi cần, tối đa 8 viên/ngày. Có thể uống mà không cần quan tâm đến thức ăn.

Trẻ em dưới 16 tuổi: Chưa được nghiên cứu.

Người già: Thường không cần điều chỉnh liều, nhưng có thể cần kéo dài khoảng cách liều ở người trên 75 tuổi.

Suy thận: Tăng khoảng cách liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinin < 30ml/phút (không quá 2 viên/12 giờ).

Suy gan: Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng. Cân nhắc cẩn thận kéo dài khoảng cách liều ở bệnh nhân suy gan mức độ trung bình.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chứng co giật: Nguy cơ tăng lên khi dùng quá liều hoặc dùng đồng thời với các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI), thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA), hoặc thuốc opioid khác.
  • Phản ứng phản vệ: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử phản vệ với codein hoặc opioid khác.
  • Suy hô hấp: Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ suy hô hấp.
  • Chuyển hóa cực nhanh CYP2D6: Có thể cần giảm liều hoặc tăng cường theo dõi.
  • Sử dụng với thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương: Cần thận trọng và giảm liều.
  • Tăng áp lực nội sọ hoặc chấn thương đầu: Thận trọng khi sử dụng.
  • Người nghiện opioid: Không nên sử dụng.
  • Dùng với rượu: Tăng nguy cơ độc tính gan ở người nghiện rượu mạn tính.
  • Cai thuốc: Giảm liều từ từ để tránh triệu chứng cai.
  • Sử dụng với thuốc ức chế MAO và SSRI: Nguy cơ hội chứng serotonin.
  • Bệnh thận và bệnh gan: Cần thận trọng và điều chỉnh liều.
  • Phản ứng ngoài da nghiêm trọng: Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu của phản ứng ngoài da nghiêm trọng.
  • Giảm natri huyết: Theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.

Xử lý quá liều

Biểu hiện lâm sàng có thể là dấu hiệu của ngộ độc tramadol, paracetamol hoặc cả hai. Điều trị bao gồm đảm bảo thông khí, làm giảm hấp thu thuốc (gây nôn, than hoạt), điều trị hỗ trợ và, nếu cần thiết, điều trị đặc hiệu cho quá liều paracetamol (acetylcystein).

Quên liều

Dùng càng sớm càng tốt nếu nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần với liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.

Thông tin bổ sung về thành phần

Tramadol hydrochloride

Là một thuốc giảm đau opioid tác động trung ương. Nó có tác dụng giảm đau bằng cách gắn kết với các thụ thể opioid trong não và tủy sống, cũng như bằng cách ức chế sự tái hấp thu của norepinephrine và serotonin.

Paracetamol

Thuốc giảm đau và hạ sốt thông thường. Cơ chế chính xác của tác dụng giảm đau vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng nó liên quan đến việc ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Janssen
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Hàn Quốc
Thuốc kê đơn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.