
Thuốc Tydol Plus 500/65mg
Liên hệ
Thuốc Tydol Plus 500/65mg của thương hiệu Opv là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Viên nén bao phim. Thuốc Thuốc Tydol Plus 500/65mg được đăng ký lưu hành với SĐK là VD-25249-16, và đang được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên. Acetaminophen , Cafein - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:10
Mô tả sản phẩm
Thuốc Tydol Plus 500/65mg
Thuốc Tydol Plus 500/65mg là thuốc gì?
Thuốc Tydol Plus 500/65mg là thuốc giảm đau, hạ sốt, được chỉ định trong các trường hợp đau nhẹ và sốt.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acetaminophen | 500mg |
Cafein | 65mg |
Chỉ định
Thuốc Tydol Plus 500/65mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Giảm đau nhẹ: nhức đầu, nhức răng, đau cơ, viêm xoang, đau nhức do thấp khớp, đau bụng kinh, cảm lạnh thông thường.
- Hạ sốt.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc Tydol Plus 500/65mg:
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Ban da, buồn nôn, nôn, rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu, bệnh thận.
- Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Hội chứng Steven-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Lyell, mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính, phản ứng quá mẫn.
Lưu ý: Phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Steven-Johnson, hội chứng Lyell, hoại tử biểu bì nhiễm độc có thể xảy ra mặc dù hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm. Ngừng dùng thuốc và đi khám bác sĩ ngay nếu xuất hiện ban da hoặc các biểu hiện khác trên da.
Tương tác thuốc
- Metoclopramid hoặc domperidon có thể tăng tốc độ hấp thu acetaminophen.
- Colestyramin có thể làm giảm hấp thu acetaminophen.
- Liều cao acetaminophen kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandion.
- Phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
- Uống nhiều rượu kéo dài làm tăng nguy cơ gây độc gan do acetaminophen.
- Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin), isoniazid, thuốc chống lao có thể làm tăng độc tính gan của acetaminophen.
- Probenecid có thể làm giảm đào thải acetaminophen và tăng thời gian bán thải.
- Cafein có thể tương tác với thuốc được chuyển hóa bởi CYP1A2.
Dược lực học
Acetaminophen: Thuốc giảm đau, hạ sốt bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương và ngăn chặn sự phát sinh xung động gây đau. Có tác dụng hạ sốt bằng cách ức chế trung khu điều nhiệt vùng dưới đồi. Không có tác dụng chống viêm.
Cafein: Tăng tác dụng giảm đau của acetaminophen.
Dược động học
Acetaminophen: Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Phân bố rộng rãi trong các mô. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Quá liều có thể gây độc gan.
Cafein: Hấp thu dễ dàng, phân bố rộng rãi, chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1-2 viên mỗi 6 giờ khi cần, không quá 8 viên/24 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng với người bệnh có tiền sử phản ứng da nghiêm trọng.
- Thận trọng với người bệnh suy gan, suy thận, thiếu máu, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, mất nước.
- Tránh dùng liều cao, kéo dài ở người suy gan.
- Hạn chế rượu khi dùng thuốc.
- Tránh dùng nhiều cafein.
- Thuốc chứa lactose và Ponceau 4R lake.
Xử lý quá liều
Acetaminophen: Triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, methemoglobin máu… Xử trí bằng rửa dạ dày, dùng N-acetylcystein hoặc methionin.
Cafein: Triệu chứng bao gồm đau dạ dày ruột, mất ngủ, loạn nhịp tim… Xử trí bằng điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, nhưng bỏ qua nếu gần liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần
Acetaminophen
Acetaminophen là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến. Cơ chế chính xác của nó vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó được cho là hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin trong não và có lẽ cả ở ngoại vi. Quá liều acetaminophen gây độc gan nghiêm trọng.
Cafein
Cafein là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương. Nó có tác dụng lợi tiểu nhẹ và có thể làm tăng tỉnh táo, tập trung và năng lượng. Cafein cũng có thể làm tăng tác dụng của một số loại thuốc giảm đau.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Opv |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Acetaminophen |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |